کاپی مکمل ہو گئی ہے۔

snsfont.com

🧛🏿‍♀️

“🧛🏿‍♀️” مطلب: ma cà rồng nữ: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧛🏿‍♀️ معنی اور وضاحت
Ma cà rồng: Người phụ nữ có làn da rất đen🧛🏿‍♀️Ma cà rồng: Biểu tượng cảm xúc của người phụ nữ có làn da rất đen đại diện cho một nữ ma cà rồng có làn da rất sẫm màu. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các câu chuyện kinh dị📚, phim🎥 và những dịp đặc biệt như Halloween🎃. Ma cà rồng nữ thường tượng trưng cho bóng tối🌑, sự bất tử🧟 và bầu không khí bí ẩn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧛‍♂️ Nam ma cà rồng,🧟‍♀️ Nữ zombie, 🧛 Ma cà rồng

Biểu tượng cảm xúc ma cà rồng nữ | biểu tượng cảm xúc ma cà rồng | biểu tượng cảm xúc sinh vật đen tối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng sợ | biểu tượng cảm xúc răng sắc nhọn | biểu tượng cảm xúc quái vật cổ điển: màu da tối
🧛🏿‍♀️ مثالیں اور استعمال
ㆍHalloween tôi đã biến thành một nữ ma cà rồng có làn da ngăm đen🧛🏿‍♀️
ㆍTôi rất sợ những nữ ma cà rồng có làn da ngăm đen trong phim kinh dị🧛🏿‍♀️
ㆍCâu chuyện về những nữ ma cà rồng có làn da ngăm đen thật sự rất thú vị🧛🏿‍ ♀️
🧛🏿‍♀️ ایس این ایس کے ایموجیز
🧛🏿‍♀️ بنیادی معلومات
Emoji: 🧛🏿‍♀️
مختصر نام:ma cà rồng nữ: màu da tối
کوڈ پوائنٹ:U+1F9DB 1F3FF 200D 2640 FE0F کاپی کریں
زمرہ:👌 Người & Cơ thể
ذیلی زمرہ:🎅 người tưởng tượng
کلیدی لفظ:ma cà rồng nữ | màu da tối | xác sống
Biểu tượng cảm xúc ma cà rồng nữ | biểu tượng cảm xúc ma cà rồng | biểu tượng cảm xúc sinh vật đen tối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng sợ | biểu tượng cảm xúc răng sắc nhọn | biểu tượng cảm xúc quái vật cổ điển: màu da tối
یہ بھی دیکھیں 8
👩 phụ nữ کاپی کریں
🤰 người phụ nữ có thai کاپی کریں
🧛 ma cà rồng کاپی کریں
🧗 người đang leo núi کاپی کریں
👒 mũ phụ nữ کاپی کریں
👚 quần áo nữ کاپی کریں
👢 giày bốt nữ کاپی کریں
🕶️ kính râm کاپی کریں
مختلف مینوفیکچررز کی تصاویر 0
🧛🏿‍♀️ مزید زبانیں
زبانمختصر نام & لنک
العربية 🧛🏿‍♀️ مصّاصة دماء: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🧛🏿‍♀️ qadın vampir: tünd dəri tonu
Български 🧛🏿‍♀️ жена вампир: тъмна кожа
বাংলা 🧛🏿‍♀️ মহিলা ভ্যাম্পায়ার: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧛🏿‍♀️ vampirica: tamna boja kože
Čeština 🧛🏿‍♀️ upírka: tmavý odstín pleti
Dansk 🧛🏿‍♀️ kvindelig vampyr: mørk teint
Deutsch 🧛🏿‍♀️ weiblicher Vampir: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧛🏿‍♀️ γυναίκα βρυκόλακας: σκούρος τόνος δέρματος
English 🧛🏿‍♀️ woman vampire: dark skin tone
Español 🧛🏿‍♀️ vampiresa: tono de piel oscuro
Eesti 🧛🏿‍♀️ naisvampiir: tume nahatoon
فارسی 🧛🏿‍♀️ دراکولای زن: پوست آبنوسی
Suomi 🧛🏿‍♀️ naisvampyyri: tumma iho
Filipino 🧛🏿‍♀️ babaeng bampira: dark na kulay ng balat
Français 🧛🏿‍♀️ femme vampire: peau de couleur foncée
עברית 🧛🏿‍♀️ ערפדית: גוון עור כהה
हिन्दी 🧛🏿‍♀️ महिला वैम्पायर: साँवली त्वचा
Hrvatski 🧛🏿‍♀️ vampirica: tamno smeđa boja kože
Magyar 🧛🏿‍♀️ női vámpír: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧛🏿‍♀️ vampir wanita: warna kulit gelap
Italiano 🧛🏿‍♀️ vampira: carnagione scura
日本語 🧛🏿‍♀️ 女の吸血鬼: 濃い肌色
ქართველი 🧛🏿‍♀️ ვამპირი ქალი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🧛🏿‍♀️ әйел вампир: 6-тері түсі
한국어 🧛🏿‍♀️ 여자 뱀파이어: 검은색 피부
Kurdî 🧛🏿‍♀️ Vampire jin: Çermê tarî
Lietuvių 🧛🏿‍♀️ vampyrė: itin tamsios odos
Latviešu 🧛🏿‍♀️ vampīre: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧛🏿‍♀️ puntianak wanita: ton kulit gelap
ဗမာ 🧛🏿‍♀️ အမျိုးသမီး သွေးစုပ်ဖုတ်ကောင် − အသားမဲရောင်
Bokmål 🧛🏿‍♀️ kvinnelig vampyr: hudtype 6
Nederlands 🧛🏿‍♀️ vrouwelijke vampier: donkere huidskleur
Polski 🧛🏿‍♀️ kobieta wampir: karnacja ciemna
پښتو 🧛🏿‍♀️ ښځینه ویمپائر: تور پوستکی
Português 🧛🏿‍♀️ mulher vampira: pele escura
Română 🧛🏿‍♀️ femeie vampir: ton închis al pielii
Русский 🧛🏿‍♀️ женщина-вампир: очень темный тон кожи
سنڌي 🧛🏿‍♀️ عورت ويمپائر: ڪارو جلد
Slovenčina 🧛🏿‍♀️ upírka: tmavý tón pleti
Slovenščina 🧛🏿‍♀️ vampirka: temen ten kože
Shqip 🧛🏿‍♀️ grua vampir: nuancë lëkure e errët
Српски 🧛🏿‍♀️ женски вампир: тамна кожа
Svenska 🧛🏿‍♀️ kvinnlig vampyr: mörk hy
ภาษาไทย 🧛🏿‍♀️ แวมไพร์ผู้หญิง: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🧛🏿‍♀️ kadın vampir: koyu cilt tonu
Українська 🧛🏿‍♀️ жінка-вампір: темний тон шкіри
اردو 🧛🏿‍♀️ خواتین ویمپائر: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🧛🏿‍♀️ ma cà rồng nữ: màu da tối
简体中文 🧛🏿‍♀️ 女吸血鬼:深肤色
繁體中文 🧛🏿‍♀️ 女吸血鬼:深膚色