Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“❗” Ý nghĩa: dấu chấm than đỏ Emoji

Home > Biểu tượng > chấm câu

Ý nghĩa và mô tả
Dấu chấm than màu đỏ ❗Dấu chấm than màu đỏ là biểu tượng cảm xúc thể hiện sự nhấn mạnh hoặc cảnh báo mạnh mẽ. Nó chủ yếu được sử dụng để truyền đạt thông tin quan trọng hoặc các tình huống khẩn cấp. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như chú ý❗ và dừng ở đây❗. Nó có hiệu quả khi thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ hoặc đòi hỏi sự chú ý, và được dùng để thể hiện sự cảnh báo ⚠️ hoặc bất ngờ 😲.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❕ dấu chấm than màu trắng, ❓ dấu chấm hỏi, 🚨 đèn cảnh báo

Biểu tượng cảm xúc cảm thán | biểu tượng cảm xúc nhấn mạnh | biểu tượng cảm xúc quan trọng | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc thận trọng | biểu tượng cảm xúc nổi bật
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐiều này thực sự nguy hiểm❗
ㆍBạn phải cẩn thận❗
ㆍBắt đầu sớm❗
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:dấu chấm than đỏ
Tên Apple:Red Exclamation Mark
Điểm mã:U+2757 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:‼️ chấm câu
Từ khóa:! | cảm thán | chấm | dấu | dấu chấm than | dấu chấm than đỏ
Biểu tượng cảm xúc cảm thán | biểu tượng cảm xúc nhấn mạnh | biểu tượng cảm xúc quan trọng | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc thận trọng | biểu tượng cảm xúc nổi bật
Xem thêm 6
😮 mặt có miệng há Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
‼️ hai dấu chấm than Sao chép
⁉️ dấu chấm than và dấu chấm hỏi Sao chép
dấu chấm than màu trắng Sao chép
vòng tròn lớn đậm Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ❗ علامة تعجب
Azərbaycan ❗ qırmızı nida işarəsi
Български ❗ червена удивителна
বাংলা ❗ বিস্ময়বোধক চিহ্ন
Bosanski ❗ crveni uzvičnik
Čeština ❗ červený vykřičník
Dansk ❗ rødt udråbstegn
Deutsch ❗ rotes Ausrufezeichen
Ελληνικά ❗ κόκκινο θαυμαστικό
English ❗ red exclamation mark
Español ❗ exclamación roja
Eesti ❗ punane hüüumärk
فارسی ❗ علامت تعجب قرمز
Suomi ❗ huutomerkki
Filipino ❗ tandang padamdam
Français ❗ point d’exclamation rouge
עברית ❗ סימן קריאה אדום
हिन्दी ❗ लाल विस्मयादिबोधक चिह्न
Hrvatski ❗ crveni uskličnik
Magyar ❗ piros felkiáltójel
Bahasa Indonesia ❗ tanda seru merah
Italiano ❗ punto esclamativo rosso
日本語 ❗ 赤い感嘆符
ქართველი ❗ წითელი ძახილის ნიშანი
Қазақ ❗ леп белгісі
한국어 ❗ 빨간색 느낌표
Kurdî ❗ nîşana derbirîna sor
Lietuvių ❗ raudonas šauktukas
Latviešu ❗ sarkana izsaukuma zīme
Bahasa Melayu ❗ tanda seru merah
ဗမာ ❗ အာမေဍိတ် သင်္ကေတ
Bokmål ❗ rødt utropstegn
Nederlands ❗ rood uitroepteken
Polski ❗ czerwony wykrzyknik
پښتو ❗ سور عجب نښه
Português ❗ ponto de exclamação vermelho
Română ❗ semnul exclamării
Русский ❗ красный восклицательный знак
سنڌي ❗ لال عجب جو نشان
Slovenčina ❗ červený výkričník
Slovenščina ❗ rdeč klicaj
Shqip ❗ shenja e pikëçuditjes
Српски ❗ узвичник
Svenska ❗ rött utropstecken
ภาษาไทย ❗ เครื่องหมายอัศเจรีย์สีแดง
Türkçe ❗ kırmızı ünlem işareti
Українська ❗ червоний знак оклику
اردو ❗ سرخ فجائیہ نشان
Tiếng Việt ❗ dấu chấm than đỏ
简体中文 ❗ 红色感叹号
繁體中文 ❗ 紅色驚嘆號