Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇬🇳

“🇬🇳” Ý nghĩa: cờ: Guinea Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇬🇳 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Guinea 🇬🇳 Cờ Guinea tượng trưng cho Guinea và được tạo thành từ màu đỏ, vàng và xanh lục. Lá cờ này tượng trưng cho tài nguyên và thiên nhiên phong phú của đất nước. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Tây Phi và gợi nhớ đến văn hóa và thiên nhiên của Guinea🌳.🇬🇳

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇸🇱 Cờ của Sierra Leone, 🇱🇷 Cờ của Liberia, 🇨🇮 Cờ của Côte d'Ivoire

Biểu tượng cảm xúc cờ Guinea | biểu tượng cảm xúc Guinea | biểu tượng cảm xúc Tây Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Guinea | biểu tượng cảm xúc Cộng hòa Guinea | biểu tượng cảm xúc Conakry
🇬🇳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThiên nhiên của Guinea thực sự rất đẹp! 🇬🇳
ㆍTôi muốn trải nghiệm văn hóa Guinea. 🇬🇳
ㆍÂm nhạc của Guinea rất thú vị. 🇬🇳
🇬🇳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇬🇳 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇬🇳
Tên ngắn:cờ: Guinea
Tên Apple:cờ Guinea
Điểm mã:U+1F1EC 1F1F3 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Guinea | biểu tượng cảm xúc Guinea | biểu tượng cảm xúc Tây Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Guinea | biểu tượng cảm xúc Cộng hòa Guinea | biểu tượng cảm xúc Conakry
Xem thêm 5
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
💎 đá quý Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🇬🇳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇬🇳 علم: غينيا
Azərbaycan 🇬🇳 bayraq: Qvineya
Български 🇬🇳 Флаг: Гвинея
বাংলা 🇬🇳 পতাকা: গিনি
Bosanski 🇬🇳 zastava: Gvineja
Čeština 🇬🇳 vlajka: Guinea
Dansk 🇬🇳 flag: Guinea
Deutsch 🇬🇳 Flagge: Guinea
Ελληνικά 🇬🇳 σημαία: Γουινέα
English 🇬🇳 flag: Guinea
Español 🇬🇳 Bandera: Guinea
Eesti 🇬🇳 lipp: Guinea
فارسی 🇬🇳 پرچم: گینه
Suomi 🇬🇳 lippu: Guinea
Filipino 🇬🇳 bandila: Guinea
Français 🇬🇳 drapeau : Guinée
עברית 🇬🇳 דגל: גינאה
हिन्दी 🇬🇳 झंडा: गिनी
Hrvatski 🇬🇳 zastava: Gvineja
Magyar 🇬🇳 zászló: Guinea
Bahasa Indonesia 🇬🇳 bendera: Guinea
Italiano 🇬🇳 bandiera: Guinea
日本語 🇬🇳 旗: ギニア
ქართველი 🇬🇳 დროშა: გვინეა
Қазақ 🇬🇳 ту: Гвинея
한국어 🇬🇳 깃발: 기니
Kurdî 🇬🇳 Ala: Gîne
Lietuvių 🇬🇳 vėliava: Gvinėja
Latviešu 🇬🇳 karogs: Gvineja
Bahasa Melayu 🇬🇳 bendera: Guinea
ဗမာ 🇬🇳 အလံ − ဂီနီ
Bokmål 🇬🇳 flagg: Guinea
Nederlands 🇬🇳 vlag: Guinee
Polski 🇬🇳 flaga: Gwinea
پښتو 🇬🇳 بیرغ: ګیني
Português 🇬🇳 bandeira: Guiné
Română 🇬🇳 steag: Guineea
Русский 🇬🇳 флаг: Гвинея
سنڌي 🇬🇳 جهنڊو: گني
Slovenčina 🇬🇳 zástava: Guinea
Slovenščina 🇬🇳 zastava: Gvineja
Shqip 🇬🇳 flamur: Guine
Српски 🇬🇳 застава: Гвинеја
Svenska 🇬🇳 flagga: Guinea
ภาษาไทย 🇬🇳 ธง: กินี
Türkçe 🇬🇳 bayrak: Gine
Українська 🇬🇳 прапор: Гвінея
اردو 🇬🇳 پرچم: گنی
Tiếng Việt 🇬🇳 cờ: Guinea
简体中文 🇬🇳 旗: 几内亚
繁體中文 🇬🇳 旗子: 幾內亞