Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇸🇷

“🇸🇷” Ý nghĩa: cờ: Suriname Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇸🇷 Ý nghĩa và mô tả
Cờ của Suriname 🇸🇷
🇸🇷 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho lá cờ của Suriname. Suriname là một quốc gia nhỏ ở Nam Mỹ, nơi có nhiều nền văn hóa và tôn giáo cùng tồn tại. Suriname tự hào có tài nguyên thiên nhiên phong phú🌲 và hệ sinh thái🌿, đồng thời tổ chức nhiều lễ hội truyền thống🎉. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Suriname.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇬🇾 Cờ của Guyana, 🇧🇷 Cờ của Brazil, 🇫🇷 Cờ của Pháp

Biểu tượng cảm xúc cờ Suriname | biểu tượng cảm xúc Suriname | biểu tượng cảm xúc Nam Mỹ | biểu tượng cảm xúc cờ Suriname | biểu tượng cảm xúc Paramaribo | biểu tượng cảm xúc gốc Hà Lan
🇸🇷 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn xem lễ hội ở Suriname! 🇸🇷
ㆍThiên nhiên Suriname thực sự rất đẹp! 🇸🇷
ㆍTôi muốn thử món ăn truyền thống của Suriname. 🇸🇷
🇸🇷 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇸🇷 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇸🇷
Tên ngắn:cờ: Suriname
Tên Apple:cờ Suriname
Điểm mã:U+1F1F8 1F1F7 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Suriname | biểu tượng cảm xúc Suriname | biểu tượng cảm xúc Nam Mỹ | biểu tượng cảm xúc cờ Suriname | biểu tượng cảm xúc Paramaribo | biểu tượng cảm xúc gốc Hà Lan
Xem thêm 2
🌳 cây rụng lá Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇸🇷 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇸🇷 علم: سورينام
Azərbaycan 🇸🇷 bayraq: Surinam
Български 🇸🇷 Флаг: Суринам
বাংলা 🇸🇷 পতাকা: সুরিনাম
Bosanski 🇸🇷 zastava: Surinam
Čeština 🇸🇷 vlajka: Surinam
Dansk 🇸🇷 flag: Surinam
Deutsch 🇸🇷 Flagge: Suriname
Ελληνικά 🇸🇷 σημαία: Σουρινάμ
English 🇸🇷 flag: Suriname
Español 🇸🇷 Bandera: Surinam
Eesti 🇸🇷 lipp: Suriname
فارسی 🇸🇷 پرچم: سورینام
Suomi 🇸🇷 lippu: Suriname
Filipino 🇸🇷 bandila: Suriname
Français 🇸🇷 drapeau : Suriname
עברית 🇸🇷 דגל: סורינאם
हिन्दी 🇸🇷 झंडा: सूरीनाम
Hrvatski 🇸🇷 zastava: Surinam
Magyar 🇸🇷 zászló: Suriname
Bahasa Indonesia 🇸🇷 bendera: Suriname
Italiano 🇸🇷 bandiera: Suriname
日本語 🇸🇷 旗: スリナム
ქართველი 🇸🇷 დროშა: სურინამი
Қазақ 🇸🇷 ту: Суринам
한국어 🇸🇷 깃발: 수리남
Kurdî 🇸🇷 Ala: Surîname
Lietuvių 🇸🇷 vėliava: Surinamas
Latviešu 🇸🇷 karogs: Surinama
Bahasa Melayu 🇸🇷 bendera: Surinam
ဗမာ 🇸🇷 အလံ − ဆူရာနမ်
Bokmål 🇸🇷 flagg: Surinam
Nederlands 🇸🇷 vlag: Suriname
Polski 🇸🇷 flaga: Surinam
پښتو 🇸🇷 بیرغ: سورینام
Português 🇸🇷 bandeira: Suriname
Română 🇸🇷 steag: Suriname
Русский 🇸🇷 флаг: Суринам
سنڌي 🇸🇷 جھنڊو: سورينام
Slovenčina 🇸🇷 zástava: Surinam
Slovenščina 🇸🇷 zastava: Surinam
Shqip 🇸🇷 flamur: Surinami
Српски 🇸🇷 застава: Суринам
Svenska 🇸🇷 flagga: Surinam
ภาษาไทย 🇸🇷 ธง: ซูรินาเม
Türkçe 🇸🇷 bayrak: Surinam
Українська 🇸🇷 прапор: Суринам
اردو 🇸🇷 جھنڈا: سورینام
Tiếng Việt 🇸🇷 cờ: Suriname
简体中文 🇸🇷 旗: 苏里南
繁體中文 🇸🇷 旗子: 蘇利南