Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇾🇹

“🇾🇹” Ý nghĩa: cờ: Mayotte Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇾🇹 Ý nghĩa và mô tả
Mayotte🇾🇹Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Mayotte. Nó chủ yếu được sử dụng khi đề cập đến du lịch Ấn Độ Dương✈️, các hoạt động trên biển🏄, những bãi biển đẹp🏖️, v.v. Đất nước này nổi tiếng với môi trường biển nguyên sơ và nhiều môn thể thao dưới nước đa dạng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏄 lướt sóng, 🏖️ bãi biển, 🌴 cây cọ

Biểu tượng cảm xúc cờ Mayotte | biểu tượng cảm xúc Mayotte | biểu tượng cảm xúc Ấn Độ Dương | biểu tượng cảm xúc cờ Mayotte | biểu tượng cảm xúc Pháp | biểu tượng cảm xúc đảo quốc
🇾🇹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự mong chờ được lướt sóng ở Mayotte!🇾🇹
ㆍCác bãi biển của Mayotte thật đẹp🇾🇹
ㆍKỳ nghỉ của tôi ở Mayotte thật hoàn hảo!
🇾🇹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇾🇹 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇾🇹
Tên ngắn:cờ: Mayotte
Tên Apple:cờ Mayotte
Điểm mã:U+1F1FE 1F1F9 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Mayotte | biểu tượng cảm xúc Mayotte | biểu tượng cảm xúc Ấn Độ Dương | biểu tượng cảm xúc cờ Mayotte | biểu tượng cảm xúc Pháp | biểu tượng cảm xúc đảo quốc
Xem thêm 4
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🌴 cây cọ Sao chép
💶 tiền giấy euro Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇾🇹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇾🇹 علم: مايوت
Azərbaycan 🇾🇹 bayraq: Mayot
Български 🇾🇹 Флаг: Майот
বাংলা 🇾🇹 পতাকা: মায়োত্তে
Bosanski 🇾🇹 zastava: Majote
Čeština 🇾🇹 vlajka: Mayotte
Dansk 🇾🇹 flag: Mayotte
Deutsch 🇾🇹 Flagge: Mayotte
Ελληνικά 🇾🇹 σημαία: Μαγιότ
English 🇾🇹 flag: Mayotte
Español 🇾🇹 Bandera: Mayotte
Eesti 🇾🇹 lipp: Mayotte
فارسی 🇾🇹 پرچم: مایوت
Suomi 🇾🇹 lippu: Mayotte
Filipino 🇾🇹 bandila: Mayotte
Français 🇾🇹 drapeau : Mayotte
עברית 🇾🇹 דגל: מאיוט
हिन्दी 🇾🇹 झंडा: मायोते
Hrvatski 🇾🇹 zastava: Mayotte
Magyar 🇾🇹 zászló: Mayotte
Bahasa Indonesia 🇾🇹 bendera: Mayotte
Italiano 🇾🇹 bandiera: Mayotte
日本語 🇾🇹 旗: マヨット
ქართველი 🇾🇹 დროშა: მაიოტა
Қазақ 🇾🇹 ту: Майотта
한국어 🇾🇹 깃발: 마요트
Kurdî 🇾🇹 Ala: Mayotte
Lietuvių 🇾🇹 vėliava: Majotas
Latviešu 🇾🇹 karogs: Majota
Bahasa Melayu 🇾🇹 bendera: Mayotte
ဗမာ 🇾🇹 အလံ − မေယော့
Bokmål 🇾🇹 flagg: Mayotte
Nederlands 🇾🇹 vlag: Mayotte
Polski 🇾🇹 flaga: Majotta
پښتو 🇾🇹 بیرغ: مایوټ
Português 🇾🇹 bandeira: Mayotte
Română 🇾🇹 steag: Mayotte
Русский 🇾🇹 флаг: Майотта
سنڌي 🇾🇹 جھنڊو: ميوٽ
Slovenčina 🇾🇹 zástava: Mayotte
Slovenščina 🇾🇹 zastava: Mayotte
Shqip 🇾🇹 flamur: Majotë
Српски 🇾🇹 застава: Мајот
Svenska 🇾🇹 flagga: Mayotte
ภาษาไทย 🇾🇹 ธง: มายอต
Türkçe 🇾🇹 bayrak: Mayotte
Українська 🇾🇹 прапор: Майотта
اردو 🇾🇹 پرچم: مایوٹ
Tiếng Việt 🇾🇹 cờ: Mayotte
简体中文 🇾🇹 旗: 马约特
繁體中文 🇾🇹 旗子: 馬約特島