Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍄‍🟫

“🍄‍🟫” Ý nghĩa: nấm nâu Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau

🍄‍🟫 Ý nghĩa và mô tả
Nấm 🍄‍🟫Biểu tượng cảm xúc về nấm đại diện cho các loại nấm khác nhau. Nấm thường được sử dụng trong nấu ăn🍳, đặc biệt là trong súp🍲, món hầm và pizza🍕. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thiên nhiên🍃, ăn uống lành mạnh🌿 và phiêu lưu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥘 món hầm, 🍕 pizza, 🍝 mì ống

Biểu tượng cảm xúc nấm | biểu tượng cảm xúc nấm nâu | biểu tượng cảm xúc nấm ăn được | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc nấm rừng
🍄‍🟫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã thêm nấm🍄 vào súp
ㆍTôi thích phủ nấm trên pizza🍕
ㆍTôi đã tham gia chuyến phiêu lưu hái nấm🍄‍🟫
🍄‍🟫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍄‍🟫 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍄‍🟫
Tên ngắn:nấm nâu
Điểm mã:U+1F344 200D 1F7EB Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🥬 thực phẩm rau
Từ khóa:
Biểu tượng cảm xúc nấm | biểu tượng cảm xúc nấm nâu | biểu tượng cảm xúc nấm ăn được | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc nấm rừng
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🍄‍🟫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍄‍🟫 فطر بني
Azərbaycan 🍄‍🟫 qəhvəyi göbələk
Български 🍄‍🟫 кафява гъба
বাংলা 🍄‍🟫 বাদামী কুমুদ
Bosanski 🍄‍🟫 smeđa gljiva
Čeština 🍄‍🟫 hnědá houba
Dansk 🍄‍🟫 brun svamp
Deutsch 🍄‍🟫 brauner Pilz
Ελληνικά 🍄‍🟫 καφέ μανιτάρι
English 🍄‍🟫 brown mushroom
Español 🍄‍🟫 seta marrón
Eesti 🍄‍🟫 pruun seen
فارسی 🍄‍🟫 قارچ قهوه‌ای
Suomi 🍄‍🟫 ruskea sieni
Filipino 🍄‍🟫 kayumangging kabute
Français 🍄‍🟫 champignon brun
עברית 🍄‍🟫 פטרייה חומה
हिन्दी 🍄‍🟫 भूरे रंग का मशरूम
Hrvatski 🍄‍🟫 smeđa gljiva
Magyar 🍄‍🟫 barna gomba
Bahasa Indonesia 🍄‍🟫 jamur coklat
Italiano 🍄‍🟫 fungo marrone
日本語 🍄‍🟫 茶色のキノコ
ქართველი 🍄‍🟫 ყავისფერი სოკო
Қазақ 🍄‍🟫 қоңыр көбе
한국어 🍄‍🟫 갈색 버섯
Kurdî 🍄‍🟫 kivarka qehweyî
Lietuvių 🍄‍🟫 rudas grybas
Latviešu 🍄‍🟫 brūns sēnis
Bahasa Melayu 🍄‍🟫 cendawan perang
ဗမာ 🍄‍🟫 ချော်ရွက်သောဖုန်း
Bokmål 🍄‍🟫 brun sopp
Nederlands 🍄‍🟫 bruine paddestoel
Polski 🍄‍🟫 brązowy grzyb
پښتو 🍄‍🟫 نسواري مشروم
Português 🍄‍🟫 cogumelo marrom
Română 🍄‍🟫 ciupercă maro
Русский 🍄‍🟫 коричневый гриб
سنڌي 🍄‍🟫 ناسي مشروم
Slovenčina 🍄‍🟫 hnedá huba
Slovenščina 🍄‍🟫 rjava goba
Shqip 🍄‍🟫 këpurdhë kafe
Српски 🍄‍🟫 braon pečurka
Svenska 🍄‍🟫 brun svamp
ภาษาไทย 🍄‍🟫 เห็ดน้ําตาล
Türkçe 🍄‍🟫 kahverengi mantar
Українська 🍄‍🟫 коричневий гриб
اردو 🍄‍🟫 بھوری مشروم
Tiếng Việt 🍄‍🟫 nấm nâu
简体中文 🍄‍🟫 棕色蘑菇
繁體中文 🍄‍🟫 棕色蘑菇