Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏃🏼‍♀️

“🏃🏼‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ đang chạy: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🏃🏼‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ đang chạy: Màu da trung bình 🏃🏼‍♀️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ có màu da trung bình đang chạy. Nó tượng trưng cho việc tập thể dục🏋️, sức khỏe🏥 và lối sống năng động🚴 và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến chạy🏃, marathon🏅 và thể dục. Nó thường được sử dụng khi lập kế hoạch tập thể dục với bạn bè hoặc khi nhấn mạnh đến lối sống lành mạnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏋️‍♀️ Người phụ nữ nâng tạ, 🚴‍♀️ Người phụ nữ đi xe đạp, 🏅 Huy chương

Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ đang chạy | biểu tượng cảm xúc người đang chạy | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc chuyển động nhanh | biểu tượng cảm xúc tư thế chạy | biểu tượng cảm xúc hoạt động tích cực: màu da nâu nhạt
🏃🏼‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này tôi sẽ chạy marathon! 🏃🏼‍♀️
ㆍCuộc chạy bộ sáng nay thật sự rất sảng khoái 🏃🏼‍♀️
ㆍTôi bắt đầu chạy bộ mỗi ngày vì sức khỏe của mình! 🏃🏼‍♀️
🏃🏼‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏃🏼‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏃🏼‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ đang chạy: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F3C3 1F3FC 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da sáng trung bình | người phụ nữ đang chạy | nữ
Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ đang chạy | biểu tượng cảm xúc người đang chạy | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc chuyển động nhanh | biểu tượng cảm xúc tư thế chạy | biểu tượng cảm xúc hoạt động tích cực: màu da nâu nhạt
Xem thêm 6
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
🎽 áo chạy bộ Sao chép
👟 giày chạy Sao chép
◻️ hình vuông trung bình màu trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏃🏼‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏃🏼‍♀️ راكضة: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🏃🏼‍♀️ qaçan qadın: orta-açıq dəri tonu
Български 🏃🏼‍♀️ тичаща жена: средно светла кожа
বাংলা 🏃🏼‍♀️ মেয়েদের দৌড়: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🏃🏼‍♀️ žena trči: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🏃🏼‍♀️ běžící žena: středně světlý odstín pleti
Dansk 🏃🏼‍♀️ kvinde løber: medium til lys teint
Deutsch 🏃🏼‍♀️ laufende Frau: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🏃🏼‍♀️ γυναίκα τρέχει: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🏃🏼‍♀️ woman running: medium-light skin tone
Español 🏃🏼‍♀️ mujer corriendo: tono de piel claro medio
Eesti 🏃🏼‍♀️ jooksev naine: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🏃🏼‍♀️ زن دونده: پوست روشن
Suomi 🏃🏼‍♀️ juokseva nainen: keskivaalea iho
Filipino 🏃🏼‍♀️ babaeng tumatakbo: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🏃🏼‍♀️ femme qui court: peau de couleur moyen-clair
עברית 🏃🏼‍♀️ אישה רצה: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🏃🏼‍♀️ दौड़ती हुई महिला: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🏃🏼‍♀️ žena trči: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🏃🏼‍♀️ futó nő: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏃🏼‍♀️ wanita berlari: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🏃🏼‍♀️ donna che corre: carnagione abbastanza chiara
日本語 🏃🏼‍♀️ 走る女: やや薄い肌色
ქართველი 🏃🏼‍♀️ მორბენალი ქალი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🏃🏼‍♀️ жүгірген әйел: 3-тері түрі
한국어 🏃🏼‍♀️ 뛰는 여자: 연한 갈색 피부
Kurdî 🏃🏼‍♀️ Jina direve: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🏃🏼‍♀️ bėganti moteris: vidutinio gymio
Latviešu 🏃🏼‍♀️ sieviete skrien: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏃🏼‍♀️ perempuan berlari: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🏃🏼‍♀️ ပြေးနေသူ အမျိုးသမီး − အသားနုရောင်
Bokmål 🏃🏼‍♀️ kvinnelig løper: hudtype 3
Nederlands 🏃🏼‍♀️ rennende vrouw: lichtgetinte huidskleur
Polski 🏃🏼‍♀️ biegnąca kobieta: karnacja średnio jasna
پښتو 🏃🏼‍♀️ د چلولو ښځه: روښانه نسواري پوستکي
Português 🏃🏼‍♀️ mulher correndo: pele morena clara
Română 🏃🏼‍♀️ femeie care aleargă: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🏃🏼‍♀️ женщина бежит: светлый тон кожи
سنڌي 🏃🏼‍♀️ ڊوڙندڙ عورت: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🏃🏼‍♀️ bežkyňa: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🏃🏼‍♀️ ženska, ki teče: srednje svetel ten kože
Shqip 🏃🏼‍♀️ grua që vrapon: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🏃🏼‍♀️ жена трчи: средње светла кожа
Svenska 🏃🏼‍♀️ kvinna som springer: mellanljus hy
ภาษาไทย 🏃🏼‍♀️ ผู้หญิงวิ่ง: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🏃🏼‍♀️ koşan kadın: orta açık cilt tonu
Українська 🏃🏼‍♀️ жінка, що біжить: помірно світлий тон шкіри
اردو 🏃🏼‍♀️ دوڑتی ہوئی عورت: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🏃🏼‍♀️ người phụ nữ đang chạy: màu da sáng trung bình
简体中文 🏃🏼‍♀️ 跑步的女人:中浅肤色
繁體中文 🏃🏼‍♀️ 跑步的女人:中淺膚色