Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏃🏽‍➡️

“🏃🏽‍➡️” Ý nghĩa: người da ngăm chạy về phía bên phải Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🏃🏽‍➡️ Ý nghĩa và mô tả
Người đang chạy: Màu da trung bình, Mũi tên phải 🏃🏽‍➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người có tông màu da hơi sẫm đang chạy về bên phải. Biểu tượng cảm xúc có ý nghĩa liên quan đến chuyển động🚶, phương hướng🚥 và sự tiến bộ, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chủ động và có mục tiêu. Hữu ích cho việc chạy bộ 🏃, tập thể dục 🏋️ hoặc vận động trong cuộc sống hàng ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏃‍♀️ người phụ nữ đang chạy, 🚴‍♀️ người phụ nữ đi xe đạp, ➡️ mũi tên phải

Biểu tượng cảm xúc đang chạy | biểu tượng cảm xúc chạy đến đúng biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc chuyển động nhanh | biểu tượng cảm xúc hoạt động mạnh mẽ: màu da nâu
🏃🏽‍➡️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang chạy tới một con đường mới 🏃🏽‍➡️
ㆍTôi sẽ đến công viên để tập thể dục 🏃🏽‍➡️
ㆍHôm nay tôi phải đạt được mục tiêu của mình! 🏃🏽‍➡️
🏃🏽‍➡️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏃🏽‍➡️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏃🏽‍➡️
Tên ngắn:người da ngăm chạy về phía bên phải
Điểm mã:U+1F3C3 1F3FD 200D 27A1 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:
Biểu tượng cảm xúc đang chạy | biểu tượng cảm xúc chạy đến đúng biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc chuyển động nhanh | biểu tượng cảm xúc hoạt động mạnh mẽ: màu da nâu
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏃🏽‍➡️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏃🏽‍➡️ شخص بلون بشرة متوسط يركض باتجاه اليمين
Azərbaycan 🏃🏽‍➡️ şəxs sağa tərəf qaçan: orta dəri rəngi
Български 🏃🏽‍➡️ човек бягащ надясно: среден цвят на кожата
বাংলা 🏃🏽‍➡️ মধ্যম চামড়া সঙ্গে ডানদিকে দৌড়াচ্ছে ব্যক্তি
Bosanski 🏃🏽‍➡️ osoba trči udesno: srednje kože
Čeština 🏃🏽‍➡️ Osoba běžící doprava: střední pleť
Dansk 🏃🏽‍➡️ Person løber mod højre: mellemfarvet hud
Deutsch 🏃🏽‍➡️ Person nach rechts rennend: mittlere Haut
Ελληνικά 🏃🏽‍➡️ Άτομο τρέχοντας προς τα δεξιά: μεσαίου δέρματος
English 🏃🏽‍➡️ person running facing right: medium skin tone
Español 🏃🏽‍➡️ persona corriendo hacia la derecha: tono de piel medio
Eesti 🏃🏽‍➡️ Inimene jookseb paremale: keskmise nahavärvusega
فارسی 🏃🏽‍➡️ فردی با رنگ پوست متوسط که به سمت راست می‌دود
Suomi 🏃🏽‍➡️ Henkilö juoksee oikealle: keskivärinen iho
Filipino 🏃🏽‍➡️ Taong tumatakbo pakanan: katamtamang kulay ng balat
Français 🏃🏽‍➡️ Personne courant vers la droite: peau moyenne
עברית 🏃🏽‍➡️ אדם רץ ימינה: גוון עור בינוני
हिन्दी 🏃🏽‍➡️ मध्यम त्वचा वाला व्यक्ति दायें भाग रहा है
Hrvatski 🏃🏽‍➡️ Osoba trči udesno: srednje kože
Magyar 🏃🏽‍➡️ Közepes bőrtónusú személy fut jobbra
Bahasa Indonesia 🏃🏽‍➡️ orang kulit sawo berlari menghadap kanan
Italiano 🏃🏽‍➡️ persona dalla pelle olivastra scura che corre verso destra
日本語 🏃🏽‍➡️ 右を向いて走る人: 中間の肌色
ქართველი 🏃🏽‍➡️ პიროვნება მარჯვნივ სრბის: საშუალო კანის ფერი
Қазақ 🏃🏽‍➡️ орташа тері түсті адам оңға қарай жүгіріп барады
한국어 🏃🏽‍➡️ 오른쪽을 향해 달리는 사람: 보통 피부
Kurdî 🏃🏽‍➡️ Kesên ku ber bi rastê ve diçin: Çermê normal
Lietuvių 🏃🏽‍➡️ vidutiniškai tamsios odos asmuo bėgantis į dešinę
Latviešu 🏃🏽‍➡️ vidēji tumšādā persona skrien pa labi
Bahasa Melayu 🏃🏽‍➡️ orang kulit sawo berlari menghadap kanan
ဗမာ 🏃🏽‍➡️ အလင်းေရာင် ဝံပုံ တစ်ဦး လက်ဝဲသို့ ပြေးနေသည်
Bokmål 🏃🏽‍➡️ middels mørk hud person løper mot høyre
Nederlands 🏃🏽‍➡️ Persoon rent naar rechts: middelkleurige huid
Polski 🏃🏽‍➡️ osoba o śniadye skórze biegnąca w prawo
پښتو 🏃🏽‍➡️ هغه خلک چې ښي خوا ته ځي: عادي پوستکي
Português 🏃🏽‍➡️ pessoa de pele média escura correndo para a direita
Română 🏃🏽‍➡️ persoană cu piele măslinie închisă la culoare alergând spre dreapta
Русский 🏃🏽‍➡️ человек со средне-коричневой кожей, бегущий вправо
سنڌي 🏃🏽‍➡️ ماڻهو ساڄي طرف ڊوڙندا: عام جلد
Slovenčina 🏃🏽‍➡️ osoba so stredne tmavou pokožkou bežiaca doprava
Slovenščina 🏃🏽‍➡️ oseba s srednje temno rjavo poltjo teče desno
Shqip 🏃🏽‍➡️ personi që vërtitet djathtas: lëkurë mesatare
Српски 🏃🏽‍➡️ osoba srednje tamne puti trči udesno
Svenska 🏃🏽‍➡️ mellanbrun person springer åt höger
ภาษาไทย 🏃🏽‍➡️ คนผิวสองสีวิ่งไปทางขวา
Türkçe 🏃🏽‍➡️ orta esmer tenli kişi sağa doğru koşuyor
Українська 🏃🏽‍➡️ людина із середньо-коричневою шкірою, що біжить праворуч
اردو 🏃🏽‍➡️ لوگ دائیں طرف بھاگ رہے ہیں: عام جلد
Tiếng Việt 🏃🏽‍➡️ người da ngăm chạy về phía bên phải
简体中文 🏃🏽‍➡️ 朝右跑步的人:中等肤色
繁體中文 🏃🏽‍➡️ 朝右跑步的人:中等膚色