Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏳️‍⚧️

“🏳️‍⚧️” Ý nghĩa: cờ màu xanh, hồng và trắng Emoji

Home > Cờ > cờ

🏳️‍⚧️ Ý nghĩa và mô tả
Cờ chuyển giới 🏳️‍⚧️
🏳️‍⚧️ biểu tượng cảm xúc là cờ chuyển giới, đại diện cho cộng đồng người chuyển giới🏳️‍⚧️ và được sử dụng để tôn vinh sự đa dạng và hòa nhập bản dạng giới. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phong trào bảo vệ quyền của người chuyển giới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏳️‍🌈 cờ cầu vồng, 🤝 bắt tay, 🕊️ chim bồ câu

Biểu tượng cảm xúc cờ chuyển giới | biểu tượng cảm xúc chuyển giới | biểu tượng cảm xúc giới tính | biểu tượng cảm xúc biểu tượng chuyển giới | biểu tượng cảm xúc tình dục thiểu số | biểu tượng cảm xúc nhận dạng giới tính
🏳️‍⚧️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi ủng hộ nhân quyền của người chuyển giới🏳️‍⚧️
ㆍHãy tôn vinh sự đa dạng🏳️‍⚧️
ㆍHãy cùng tạo ra một xã hội hòa nhập🏳️‍⚧️
🏳️‍⚧️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏳️‍⚧️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏳️‍⚧️
Tên ngắn:cờ màu xanh, hồng và trắng
Điểm mã:U+1F3F3 FE0F 200D 26A7 FE0F Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🚩 cờ
Từ khóa:cờ | cờ màu xanh | hồng và trắng | người chuyển giới
Biểu tượng cảm xúc cờ chuyển giới | biểu tượng cảm xúc chuyển giới | biểu tượng cảm xúc giới tính | biểu tượng cảm xúc biểu tượng chuyển giới | biểu tượng cảm xúc tình dục thiểu số | biểu tượng cảm xúc nhận dạng giới tính
Xem thêm 8
💕 hai trái tim Sao chép
👨‍❤️‍👨 cặp đôi với trái tim: đàn ông và đàn ông Sao chép
👨‍❤️‍💋‍👨 nụ hôn: đàn ông và đàn ông Sao chép
👩‍❤️‍👩 cặp đôi với trái tim: phụ nữ và phụ nữ Sao chép
👩‍❤️‍💋‍👩 nụ hôn: phụ nữ và phụ nữ Sao chép
👬 hai người đàn ông nắm tay Sao chép
👭 hai người phụ nữ nắm tay Sao chép
🏳️‍🌈 cờ cầu vồng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🏳️‍⚧️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏳️‍⚧️ علم المتحولين جنسيًا
Azərbaycan 🏳️‍⚧️ göy, çəhrayı və ağ bayraq
Български 🏳️‍⚧️ знаме в синьо, розово и бяло
বাংলা 🏳️‍⚧️ ট্রান্সজেন্ডার ফ্ল্যাগ
Bosanski 🏳️‍⚧️ zastava pokreta transrodnih osoba
Čeština 🏳️‍⚧️ vlajka trans hrdosti
Dansk 🏳️‍⚧️ transkønnet flag
Deutsch 🏳️‍⚧️ Transgender-Flagge
Ελληνικά 🏳️‍⚧️ σημαία των διεμφυλικών
English 🏳️‍⚧️ transgender flag
Español 🏳️‍⚧️ bandera transgénero
Eesti 🏳️‍⚧️ transsoolisuse lipp
فارسی 🏳️‍⚧️ پرچم تراجنسیتی
Suomi 🏳️‍⚧️ translippu
Filipino 🏳️‍⚧️ bandila ng transgender
Français 🏳️‍⚧️ drapeau transgenre
עברית 🏳️‍⚧️ דגל טרנסג׳נדר
हिन्दी 🏳️‍⚧️ ट्रांसजेंडर झंडा
Hrvatski 🏳️‍⚧️ zastava pokreta transrodnih osoba
Magyar 🏳️‍⚧️ transznemű zászló
Bahasa Indonesia 🏳️‍⚧️ bendera transgender
Italiano 🏳️‍⚧️ bandiera transgender
日本語 🏳️‍⚧️ トランスジェンダーフラッグ
ქართველი 🏳️‍⚧️ ტრანსგენდერი დროშა
Қазақ 🏳️‍⚧️ көк, қызғылт және ақ жалау
한국어 🏳️‍⚧️ 트랜스젠더 깃발
Kurdî 🏳️‍⚧️ ala transgender
Lietuvių 🏳️‍⚧️ žydra, rožinė ir balta vėliava
Latviešu 🏳️‍⚧️ zils, rozā un balts karogs
Bahasa Melayu 🏳️‍⚧️ bendera biru,merah jambu, dan putih
ဗမာ 🏳️‍⚧️ လိင်ပြောင်းသူကိုယ်စားပြု အလံ
Bokmål 🏳️‍⚧️ transpersonflagg
Nederlands 🏳️‍⚧️ transgendervlag
Polski 🏳️‍⚧️ flaga osób transpłciowych
پښتو 🏳️‍⚧️ د جنس بیرغ
Português 🏳️‍⚧️ bandeira transgênero
Română 🏳️‍⚧️ steag transgender
Русский 🏳️‍⚧️ флаг трансгендерного сообщества
سنڌي 🏳️‍⚧️ transgender پرچم
Slovenčina 🏳️‍⚧️ transgenderová zástava
Slovenščina 🏳️‍⚧️ transspolna zastava
Shqip 🏳️‍⚧️ flamur blu, rozë dhe i bardhë
Српски 🏳️‍⚧️ трансродна зазстава
Svenska 🏳️‍⚧️ transflagga
ภาษาไทย 🏳️‍⚧️ ธงคนข้ามเพศ
Türkçe 🏳️‍⚧️ transgender bayrağı
Українська 🏳️‍⚧️ прапор трансгендерів
اردو 🏳️‍⚧️ ٹرانسجینڈر پرچم
Tiếng Việt 🏳️‍⚧️ cờ màu xanh, hồng và trắng
简体中文 🏳️‍⚧️ 跨性别旗
繁體中文 🏳️‍⚧️ 跨性別旗