Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐦‍⬛

“🐦‍⬛” Ý nghĩa: con chim đen Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim

🐦‍⬛ Ý nghĩa và mô tả
Chim đen 🐦‍⬛Chim đen là loài chim tượng trưng cho sự bí ẩn và bóng tối, và thường khiến chúng ta liên tưởng đến loài quạ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự bí ẩn🕵️‍♂️, đêm🌑 và cảnh báo⚠️. Chim đen thường được sử dụng trong các câu chuyện, phim ảnh để tạo nên bầu không khí huyền bí.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦉 cú, 🌑 trăng non, 🐦 chim

Biểu tượng cảm xúc chim đen | biểu tượng cảm xúc chim nhỏ | biểu tượng cảm xúc chim đen bay | biểu tượng cảm xúc chim đen dễ thương | biểu tượng cảm xúc chim đen bay | biểu tượng cảm xúc đôi cánh đen nhỏ
🐦‍⬛ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMột con chim đen đang bay trên bầu trời đêm 🐦‍⬛
ㆍNhìn thấy một con chim đen mang lại cho tôi một cảm giác huyền bí 🐦‍⬛
ㆍMột con quạ đang bay như một con chim đen 🐦‍⬛
🐦‍⬛ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐦‍⬛ Thông tin cơ bản
Emoji: 🐦‍⬛
Tên ngắn:con chim đen
Điểm mã:U+1F426 200D 2B1B Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐓 động vật-chim
Từ khóa:
Biểu tượng cảm xúc chim đen | biểu tượng cảm xúc chim nhỏ | biểu tượng cảm xúc chim đen bay | biểu tượng cảm xúc chim đen dễ thương | biểu tượng cảm xúc chim đen bay | biểu tượng cảm xúc đôi cánh đen nhỏ
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 4
🐦‍⬛ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐦‍⬛ طائر أسود
Azərbaycan 🐦‍⬛ qaraquş
Български 🐦‍⬛ кос
বাংলা 🐦‍⬛ কালো পাখি
Bosanski 🐦‍⬛ crna ptica
Čeština 🐦‍⬛ kos
Dansk 🐦‍⬛ solsort
Deutsch 🐦‍⬛ Amsel
Ελληνικά 🐦‍⬛ κότσυφας
English 🐦‍⬛ black bird
Español 🐦‍⬛ Pájaro Negro
Eesti 🐦‍⬛ musträstas
فارسی 🐦‍⬛ مرغ سیاه
Suomi 🐦‍⬛ mustarastas
Filipino 🐦‍⬛ itim na ibon
Français 🐦‍⬛ merle
עברית 🐦‍⬛ שַׁחֲרוּר
हिन्दी 🐦‍⬛ ब्लेकबेर्द
Hrvatski 🐦‍⬛ crni kos
Magyar 🐦‍⬛ feketerigó
Bahasa Indonesia 🐦‍⬛ burung hitam
Italiano 🐦‍⬛ il merlo
日本語 🐦‍⬛ 黒い鳥
ქართველი 🐦‍⬛ შავგვრემანი
Қазақ 🐦‍⬛ қарақұрт
한국어 🐦‍⬛ 흑인
Kurdî 🐦‍⬛ reş
Lietuvių 🐦‍⬛ juodvarnis
Latviešu 🐦‍⬛ melngalvis
Bahasa Melayu 🐦‍⬛ burung hitam
ဗမာ 🐦‍⬛ မေြလူးငှက်
Bokmål 🐦‍⬛ svarttrost
Nederlands 🐦‍⬛ merel
Polski 🐦‍⬛ kos
پښتو 🐦‍⬛ تور
Português 🐦‍⬛ melro
Română 🐦‍⬛ mierlă
Русский 🐦‍⬛ дрозд
سنڌي 🐦‍⬛ ڪارو
Slovenčina 🐦‍⬛ Drozd
Slovenščina 🐦‍⬛ kos
Shqip 🐦‍⬛ zog i zi
Српски 🐦‍⬛ кос
Svenska 🐦‍⬛ koltrast
ภาษาไทย 🐦‍⬛ นกชนิดหนึ่ง
Türkçe 🐦‍⬛ kara kuş
Українська 🐦‍⬛ дрізд
اردو 🐦‍⬛ سیاہ
Tiếng Việt 🐦‍⬛ con chim đen
简体中文 🐦‍⬛ 黑鸟
繁體中文 🐦‍⬛ 黑鳥