Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👆🏾

“👆🏾” Ý nghĩa: ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay đơn

👆🏾 Ý nghĩa và mô tả
Màu da tối trung bình Ngón tay chỉ lên👆🏾Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da tối trung bình giơ một ngón tay lên và hướng lên trên và thường được dùng để biểu thị sự chú ý👀, nhấn mạnh🔍 hoặc một. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc chỉ ra một điều. Nó được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc nhấn mạnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☝️ Một ngón tay, 👉 ngón tay phải, 👇 ngón tay chỉ xuống

Biểu tượng cảm xúc chỉ ngón tay | biểu tượng cảm xúc một ngón tay | biểu tượng cảm xúc chỉ lên | biểu tượng cảm xúc giơ ngón tay lên | biểu tượng cảm xúc cử chỉ bàn tay | biểu tượng cảm xúc ngón tay: màu da nâu sẫm
👆🏾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐiều này thực sự quan trọng👆🏾
ㆍHãy chú ý👆🏾
ㆍViệc đầu tiên cần làm là thế này👆🏾
👆🏾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👆🏾 Thông tin cơ bản
Emoji: 👆🏾
Tên ngắn:ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F446 1F3FE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👈 tay đơn
Từ khóa:chỉ | lên | màu da tối trung bình | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | tay | tay trái
Biểu tượng cảm xúc chỉ ngón tay | biểu tượng cảm xúc một ngón tay | biểu tượng cảm xúc chỉ lên | biểu tượng cảm xúc giơ ngón tay lên | biểu tượng cảm xúc cử chỉ bàn tay | biểu tượng cảm xúc ngón tay: màu da nâu sẫm
Xem thêm 4
👆 ngón trỏ trái chỉ lên Sao chép
👇 ngón trỏ trái chỉ xuống Sao chép
👈 ngón trỏ trái chỉ sang trái Sao chép
👉 ngón trỏ trái chỉ sang phải Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👆🏾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👆🏾 إصبع لأعلى: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 👆🏾 yuxarını göstərən sol əlin işarə barmağı: orta-tünd dəri tonu
Български 👆🏾 показалец, сочещ нагоре: средно тъмна кожа
বাংলা 👆🏾 আঙুল দিয়ে উপরের দিকে ইশারা করা: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👆🏾 pokazivanje kažiprstom gore: umjereno tamna boja kože
Čeština 👆🏾 ruka s prstem ukazujícím nahoru: středně tmavý odstín pleti
Dansk 👆🏾 peger opad: medium til mørk teint
Deutsch 👆🏾 nach oben weisender Zeigefinger von hinten: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👆🏾 δείκτης χεριού προς τα επάνω ανάποδα: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 👆🏾 backhand index pointing up: medium-dark skin tone
Español 👆🏾 dorso de mano con índice hacia arriba: tono de piel oscuro medio
Eesti 👆🏾 üles osutav sõrm tagantvaates: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 👆🏾 اشاره به بالا با پشت دست: پوست گندمی
Suomi 👆🏾 ylös osoittava etusormi kämmenselkä katsojaan päin: keskitumma iho
Filipino 👆🏾 backhand ng hintuturo na nakaturo sa itaas: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 👆🏾 main avec index pointant vers le haut : peau mate
עברית 👆🏾 גב יד מצביעה למעלה: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 👆🏾 पीछे का हाथ और ऊपर इशारा करती तर्जनी: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 👆🏾 kažiprst koji pokazuje prema gore: smeđa boja kože
Magyar 👆🏾 tenyér felfelé mutató ujjal: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👆🏾 menunjuk ke atas (dibalik): warna kulit gelap-sedang
Italiano 👆🏾 indice alzato: carnagione abbastanza scura
日本語 👆🏾 手の甲上指差し: やや濃い肌色
ქართველი 👆🏾 ხელის ზურგიდან ზემოთ აშვერილი საჩვენებელი თითი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 👆🏾 жоғары саусақпен қолды сыртқа қаратып көрсету: 5-тері түсі
한국어 👆🏾 위쪽을 가리키는 손등: 진한 갈색 피부
Kurdî 👆🏾 Pişta dest ber bi jor ve: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 👆🏾 delnu nusukta aukštyn pirštu rodanti ranka: tamsios odos
Latviešu 👆🏾 augšup vērsts rādītājpirksts ar prom vērstu delnu: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👆🏾 jari telunjuk tunjuk hala ke atas: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 👆🏾 အပေါ်သို့ ညွှန်ပြနေသည့် လက်ပြန် အညွှန်း − အသားညိုရောင်
Bokmål 👆🏾 peker opp – bakhånd: hudtype 5
Nederlands 👆🏾 achterkant van hand met omhoog wijzende wijsvinger: donkergetinte huidskleur
Polski 👆🏾 dłoń z palcem wskazującym w górę: karnacja średnio ciemna
پښتو 👆🏾 د لاس شاته پورته اشاره کوي: تور نسواري پوستکي
Português 👆🏾 dorso da mão com dedo indicador apontando para cima: pele morena escura
Română 👆🏾 dos de mână cu arătătorul în sus: ton semi‑închis al pielii
Русский 👆🏾 указывающий вверх палец: темный тон кожи
سنڌي 👆🏾 هٿ جي پٺئين طرف اشارو ڪندي: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 👆🏾 ukazovák spakruky nahor: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 👆🏾 hrbtna stran dlani s kazalcem, ki kaže gor: srednje temen ten kože
Shqip 👆🏾 gisht tregues i drejtuar lart: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 👆🏾 кажипрст који показује нагоре отпозади: средње тамна кожа
Svenska 👆🏾 pekfinger upp: mellanmörk hy
ภาษาไทย 👆🏾 หลังมือนิ้วชี้ขึ้น: โทนผิวสีแทน
Türkçe 👆🏾 elinin tersiyle yukarıyı gösteren işaret parmağı: orta koyu cilt tonu
Українська 👆🏾 палець тильним боком, що вказує вгору: помірно темний тон шкіри
اردو 👆🏾 ہاتھ کا پچھلا حصہ اوپر کی طرف اشارہ کرتا ہے: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 👆🏾 ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối trung bình
简体中文 👆🏾 反手食指向上指: 中等-深肤色
繁體中文 👆🏾 上: 褐皮膚