Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👦🏼

“👦🏼” Ý nghĩa: con trai: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👦🏼 Ý nghĩa và mô tả
Cậu bé có tông da sáng trung bình👦🏼Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cậu bé có tông màu da sáng trung bình và thường được dùng để đại diện cho một đứa trẻ👶, một cậu bé👦 hoặc một thiếu niên. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về trẻ em, gia đình và giáo dục. Nó được sử dụng để đại diện cho trẻ em và thanh thiếu niên.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👶 em bé, 🧒 cô gái, 👨‍👩‍👧‍👦 gia đình

Biểu tượng cảm xúc cậu bé | biểu tượng cảm xúc trẻ em | biểu tượng cảm xúc cậu bé | biểu tượng cảm xúc chàng trai trẻ | biểu tượng cảm xúc thời thơ ấu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cậu bé: màu da nâu nhạt
👦🏼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là con trai tôi👦🏼
ㆍChúc mừng ngày thiếu nhi👦🏼
ㆍĐi học👦🏼
👦🏼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👦🏼 Thông tin cơ bản
Emoji: 👦🏼
Tên ngắn:con trai: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F466 1F3FC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:cậu bé | con trai | màu da sáng trung bình
Biểu tượng cảm xúc cậu bé | biểu tượng cảm xúc trẻ em | biểu tượng cảm xúc cậu bé | biểu tượng cảm xúc chàng trai trẻ | biểu tượng cảm xúc thời thơ ấu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cậu bé: màu da nâu nhạt
Xem thêm 4
👦 con trai Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
🏳️ cờ trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👦🏼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👦🏼 صبي: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 👦🏼 oğlan: orta-açıq dəri tonu
Български 👦🏼 момче: средно светла кожа
বাংলা 👦🏼 ছেলে: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👦🏼 dječak: umjereno svijetla boja kože
Čeština 👦🏼 chlapec: středně světlý odstín pleti
Dansk 👦🏼 dreng: medium til lys teint
Deutsch 👦🏼 Junge: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👦🏼 αγόρι: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👦🏼 boy: medium-light skin tone
Español 👦🏼 niño: tono de piel claro medio
Eesti 👦🏼 poiss: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 👦🏼 پسر: پوست روشن
Suomi 👦🏼 poika: keskivaalea iho
Filipino 👦🏼 batang lalaki: katamtamang light na kulay ng balat
Français 👦🏼 garçon : peau moyennement claire
עברית 👦🏼 בן: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👦🏼 लड़का: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 👦🏼 dječak: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 👦🏼 fiú: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👦🏼 anak laki-laki: warna kulit cerah-sedang
Italiano 👦🏼 bambino: carnagione abbastanza chiara
日本語 👦🏼 男の子: やや薄い肌色
ქართველი 👦🏼 ბიჭი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 👦🏼 ұл: 3-тері түрі
한국어 👦🏼 남자 아이: 연한 갈색 피부
Kurdî 👦🏼 Kur: Çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 👦🏼 berniukas: vidutinio gymio
Latviešu 👦🏼 zēns: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👦🏼 kanak-kanak lelaki: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 👦🏼 ယောက်ျားကလေး − အသားနုရောင်
Bokmål 👦🏼 gutt: hudtype 3
Nederlands 👦🏼 jongen: lichtgetinte huidskleur
Polski 👦🏼 chłopiec: karnacja średnio jasna
پښتو 👦🏼 هلک: روښانه نسواري پوستکي
Português 👦🏼 menino: pele morena clara
Română 👦🏼 băiat: ton semi‑deschis al pielii
Русский 👦🏼 мальчик: светлый тон кожи
سنڌي 👦🏼 ڇوڪرو: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 👦🏼 chlapec: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 👦🏼 fant: srednje svetel ten kože
Shqip 👦🏼 djalë: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 👦🏼 дечак: средње светла кожа
Svenska 👦🏼 pojke: mellanljus hy
ภาษาไทย 👦🏼 เด็กชาย: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 👦🏼 erkek çocuk: orta açık cilt tonu
Українська 👦🏼 хлопчик: помірно світлий тон шкіри
اردو 👦🏼 لڑکا: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 👦🏼 con trai: màu da sáng trung bình
简体中文 👦🏼 男孩: 中等-浅肤色
繁體中文 👦🏼 男孩: 黃皮膚