Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👩🏽‍❤️‍👨🏻

“👩🏽‍❤️‍👨🏻” Ý nghĩa: cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

👩🏽‍❤️‍👨🏻 Ý nghĩa và mô tả
Hôn nhau giữa người phụ nữ và người đàn ông👩🏽‍❤️‍👨🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ và một người đàn ông thuộc các chủng tộc khác nhau đang hôn nhau. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, sự lãng mạn💏 và tình cảm. Nó tượng trưng cho những người có hoàn cảnh khác nhau chia sẻ tình yêu, nhấn mạnh sự hòa nhập và hòa hợp🌍

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💏 cặp đôi hôn nhau, ❤️ trái tim đỏ, 🌟 ngôi sao lấp lánh

Biểu tượng cảm xúc tình yêu của người phụ nữ và người đàn ông | biểu tượng cảm xúc của phụ nữ màu da nâu và biểu tượng cảm xúc của người đàn ông da sáng | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc cặp đôi | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ | biểu tượng cảm xúc cặp đôi đa văn hóa
👩🏽‍❤️‍👨🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTình yêu của chúng ta thật đặc biệt👩🏽‍❤️‍👨🏻
ㆍAnh yêu em dù xuất thân khác nhau💏👩🏽‍❤️‍👨🏻
ㆍThời gian chúng ta bên nhau thật quý giá💑
👩🏽‍❤️‍👨🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👩🏽‍❤️‍👨🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: 👩🏽‍❤️‍👨🏻
Tên ngắn:cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng
Điểm mã:U+1F469 1F3FD 200D 2764 FE0F 200D 1F468 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
Từ khóa:cặp đôi | cặp đôi với trái tim | đàn ông | màu da sáng | màu da trung bình | phụ nữ | yêu
Biểu tượng cảm xúc tình yêu của người phụ nữ và người đàn ông | biểu tượng cảm xúc của phụ nữ màu da nâu và biểu tượng cảm xúc của người đàn ông da sáng | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc cặp đôi | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ | biểu tượng cảm xúc cặp đôi đa văn hóa
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👩🏽‍❤️‍👨🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👩🏽‍❤️‍👨🏻 زوج وقلب: سيدة، ورجل، وبشرة بلون معتدل، وبشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👩🏽‍❤️‍👨🏻 ürəkli cütlük: qadın, kişi, orta dəri tonu, açıq dəri tonu
Български 👩🏽‍❤️‍👨🏻 Двойка и сърце: жена, мъж, средна на цвят кожа, светла кожа
বাংলা 👩🏽‍❤️‍👨🏻 হার্ট সহ দম্পতি: মহিলা, পুরুষ, মাঝারি ত্বকের রঙ, হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏽‍❤️‍👨🏻 par i srce: žena, muškarac, umjerena boja kože i svijetla boja kože
Čeština 👩🏽‍❤️‍👨🏻 pár se srdcem: žena, muž, střední odstín pleti a světlý odstín pleti
Dansk 👩🏽‍❤️‍👨🏻 par med hjerte: kvinde, mand, medium teint og lys teint
Deutsch 👩🏽‍❤️‍👨🏻 Liebespaar: Frau, Mann, mittlere Hautfarbe und helle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏽‍❤️‍👨🏻 ζευγάρι με καρδιά: γυναίκα, άντρας, μεσαίος τόνος δέρματος, ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👩🏽‍❤️‍👨🏻 couple with heart: woman, man, medium skin tone, light skin tone
Español 👩🏽‍❤️‍👨🏻 pareja enamorada: mujer, hombre, tono de piel medio, tono de piel claro
Eesti 👩🏽‍❤️‍👨🏻 paarike südamega: naine, mees, keskmine nahatoon, hele nahatoon
فارسی 👩🏽‍❤️‍👨🏻 زوج عاشق: زن،‏ مرد،‏ پوست طلایی، و پوست سفید
Suomi 👩🏽‍❤️‍👨🏻 pariskunta ja sydän: nainen, mies, tummanvaalea iho, vaalea iho
Filipino 👩🏽‍❤️‍👨🏻 magkapareha na may puso: babae, lalaki, katamtamang kulay ng balat, light na kulay ng balat
Français 👩🏽‍❤️‍👨🏻 couple avec cœur : femme, homme, peau légèrement mate et peau claire
עברית 👩🏽‍❤️‍👨🏻 זוג עם לב: אישה, איש, גוון עור בינוני, גוון עור בהיר
हिन्दी 👩🏽‍❤️‍👨🏻 दिल वाली जोड़ी: महिला, पुरुष, गेहुँआ त्वचा, गोरी त्वचा
Hrvatski 👩🏽‍❤️‍👨🏻 par sa srcem: žena, muškarac, maslinasta boja kože i svijetla boja kože
Magyar 👩🏽‍❤️‍👨🏻 pár szívvel: nő, férfi, közepes bőrtónus és világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏽‍❤️‍👨🏻 pasangan dengan hati: wanita, pria, warna kulit sedang, warna kulit cerah
Italiano 👩🏽‍❤️‍👨🏻 coppia con cuore: donna, uomo, carnagione olivastra e carnagione chiara
日本語 👩🏽‍❤️‍👨🏻 カップルとハート: 女性 男性 中間の肌色 薄い肌色
ქართველი 👩🏽‍❤️‍👨🏻 წყვილი და გული: ქალი, კაცი, კანის საშუალო ტონალობა, კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👩🏽‍❤️‍👨🏻 махаббат: әйел ер адам 4-тері түсі 1–2 тері түсі
한국어 👩🏽‍❤️‍👨🏻 연인: 여자 남자 갈색 피부 하얀 피부
Kurdî 👩🏽‍❤️‍👨🏻 Evîndar: Jina Mêr Qehweyî Çermê Spî
Lietuvių 👩🏽‍❤️‍👨🏻 pora su širdele: moteris vyras rusvos odos šviesios odos
Latviešu 👩🏽‍❤️‍👨🏻 pāris ar sirdi: sieviete, vīrietis, vidējs ādas tonis un gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏽‍❤️‍👨🏻 pasangan dengan simbol hati: perempuan, lelaki, ton kulit sederhana dan ton kulit cerah
ဗမာ 👩🏽‍❤️‍👨🏻 နှလုံးသားနှင့် စုံတွဲ − အမျိုးသမီး၊ အမျိုးသား၊ အသားလတ်ရောင်နှင့် အသားဖြူရောင်
Bokmål 👩🏽‍❤️‍👨🏻 par med hjerte: kvinne, mann, hudtype 4, hudtype 1–2
Nederlands 👩🏽‍❤️‍👨🏻 stel met hart: vrouw, man, getinte huidskleur, lichte huidskleur
Polski 👩🏽‍❤️‍👨🏻 para z sercem: kobieta, mężczyzna, karnacja średnia i karnacja jasna
پښتو 👩🏽‍❤️‍👨🏻 عاشق: ښځه سړی نسواري پوستکي سپین پوستکی
Português 👩🏽‍❤️‍👨🏻 casal apaixonado: mulher, homem, pele morena e pele clara
Română 👩🏽‍❤️‍👨🏻 cuplu cu inimă: femeie, bărbat, ton mediu al pielii, ton deschis al pielii
Русский 👩🏽‍❤️‍👨🏻 влюбленная пара: женщина мужчина средний тон кожи очень светлый тон кожи
سنڌي 👩🏽‍❤️‍👨🏻 عاشق: عورت مرد ناسي چمڙي اڇي چمڙي
Slovenčina 👩🏽‍❤️‍👨🏻 pár so srdcom: žena, muž, stredný tón pleti, svetlý tón pleti
Slovenščina 👩🏽‍❤️‍👨🏻 par s srčkom: ženska, moški, srednji ten kože in svetel ten kože
Shqip 👩🏽‍❤️‍👨🏻 çift me zemër: grua, burrë, nuancë lëkure zeshkane e nuancë lëkure e çelët
Српски 👩🏽‍❤️‍👨🏻 пар са срцем: жена, мушкарац, ни светла ни тамна кожа и светла кожа
Svenska 👩🏽‍❤️‍👨🏻 par med hjärta: kvinna, man, mellanfärgad hy, ljus hy
ภาษาไทย 👩🏽‍❤️‍👨🏻 คู่รัก: ผู้หญิง ผู้ชาย โทนผิวสีเหลือง และ โทนผิวสีขาว
Türkçe 👩🏽‍❤️‍👨🏻 kalpli çift: kadın erkek orta cilt tonu açık cilt tonu
Українська 👩🏽‍❤️‍👨🏻 чоловік і жінка із серцем між ними: жінка, чоловік, помірний тон шкіри і світлий тон шкіри
اردو 👩🏽‍❤️‍👨🏻 عاشق: عورت مرد براؤن جلد سفید جلد
Tiếng Việt 👩🏽‍❤️‍👨🏻 cặp đôi với trái tim: phụ nữ, đàn ông, màu da trung bình, màu da sáng
简体中文 👩🏽‍❤️‍👨🏻 情侣: 女人男人中等肤色较浅肤色
繁體中文 👩🏽‍❤️‍👨🏻 相愛: 女人 男人 淺褐皮膚 白皮膚