Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💪🏼

“💪🏼” Ý nghĩa: bắp tay gập lại: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể

💪🏼 Ý nghĩa và mô tả
Cơ bắp cánh tay có tông màu da sáng trung bình💪🏼Biểu tượng cảm xúc này làm nổi bật các cơ cánh tay dành cho tông màu da sáng trung bình và thường được dùng để thể hiện sức mạnh💪, thể thao🏋️ hoặc sự tự tin. Nó thường được sử dụng khi tập thể dục hoặc thể hiện sức mạnh. Nó được sử dụng để thể hiện ý chí mạnh mẽ và tập thể dục.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏋️ cử tạ, 🏃 chạy, 🏆 cúp

Biểu tượng cảm xúc cơ bắp | biểu tượng cảm xúc cơ cánh tay | biểu tượng cảm xúc sức mạnh | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc sức mạnh | biểu tượng cảm xúc sức mạnh thể chất: màu da nâu nhạt
💪🏼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã tập thể dục💪🏼
ㆍTôi mạnh mẽ💪🏼
ㆍChúng ta cùng tập thể dục nhé💪🏼
💪🏼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💪🏼 Thông tin cơ bản
Emoji: 💪🏼
Tên ngắn:bắp tay gập lại: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F4AA 1F3FC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👃 bộ phận cơ thể
Từ khóa:bắp tay | bắp tay gập lại | cơ bắp | gập lại | hài hước | màu da sáng trung bình
Biểu tượng cảm xúc cơ bắp | biểu tượng cảm xúc cơ cánh tay | biểu tượng cảm xúc sức mạnh | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc sức mạnh | biểu tượng cảm xúc sức mạnh thể chất: màu da nâu nhạt
Xem thêm 4
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
hình tròn màu trắng Sao chép
🏳️ cờ trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
💪🏼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💪🏼 عضلة الذراع: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 💪🏼 qatlanmış əzələ: orta-açıq dəri tonu
Български 💪🏼 Стегнат бицепс: средно светла кожа
বাংলা 💪🏼 বাঁকানো বাইসেপস: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 💪🏼 pokazivanje bicepsa: umjereno svijetla boja kože
Čeština 💪🏼 zatnutý biceps: středně světlý odstín pleti
Dansk 💪🏼 armmuskler: medium til lys teint
Deutsch 💪🏼 angespannter Bizeps: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 💪🏼 σφιχτός δικέφαλος: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 💪🏼 flexed biceps: medium-light skin tone
Español 💪🏼 bíceps flexionado: tono de piel claro medio
Eesti 💪🏼 pingutatud biitseps: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 💪🏼 عضلهٔ بازو: پوست روشن
Suomi 💪🏼 pullistettu hauis: keskivaalea iho
Filipino 💪🏼 pinalaking biceps: katamtamang light na kulay ng balat
Français 💪🏼 biceps contracté : peau moyennement claire
עברית 💪🏼 יד עושה שריר: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 💪🏼 बाइसेप्स: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 💪🏼 stegnuti biceps: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 💪🏼 befeszített bicepsz: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 💪🏼 lengan berotot: warna kulit cerah-sedang
Italiano 💪🏼 bicipite: carnagione abbastanza chiara
日本語 💪🏼 力こぶ: やや薄い肌色
ქართველი 💪🏼 მოხრილი ბიცეპსები: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 💪🏼 бицепс: 3-тері түрі
한국어 💪🏼 알통: 연한 갈색 피부
Kurdî 💪🏼 Biceps: Çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 💪🏼 paryškinti bicepsai: vidutinio gymio
Latviešu 💪🏼 bicepss: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 💪🏼 biseps dilenturtegang: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 💪🏼 ကွေးထားသည့် လက်ရုံးကြွက်သား − အသားနုရောင်
Bokmål 💪🏼 biceps: hudtype 3
Nederlands 💪🏼 spierballen: lichtgetinte huidskleur
Polski 💪🏼 napięty biceps: karnacja średnio jasna
پښتو 💪🏼 بایسپس: روښانه نسواري پوستکي
Português 💪🏼 bíceps: pele morena clara
Română 💪🏼 biceps flexat: ton semi‑deschis al pielii
Русский 💪🏼 бицепс: светлый тон кожи
سنڌي 💪🏼 Biceps: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 💪🏼 napnutý biceps: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 💪🏼 napeti bicepsi: srednje svetel ten kože
Shqip 💪🏼 muskuli dykrerësh i mbledhur: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 💪🏼 стегнути бицепс: средње светла кожа
Svenska 💪🏼 spänd biceps: mellanljus hy
ภาษาไทย 💪🏼 เบ่งกล้าม: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 💪🏼 pazı: orta açık cilt tonu
Українська 💪🏼 напружений біцепс: помірно світлий тон шкіри
اردو 💪🏼 بائسپس: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 💪🏼 bắp tay gập lại: màu da sáng trung bình
简体中文 💪🏼 肌肉: 中等-浅肤色
繁體中文 💪🏼 肌肉: 黃皮膚