Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙂‍↔️

“🙂‍↔️” Ý nghĩa: đầu lắc theo chiều ngang Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

🙂‍↔️ Ý nghĩa và mô tả
Mặt cười và mũi tên hai đầu 🙂‍↔️ Emoji là sự kết hợp giữa mặt cười và mũi tên hai đầu và thể hiện sự suy nghĩ hoặc tương tác linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để dung hòa những ý kiến ​​khác nhau hoặc thể hiện thái độ linh hoạt. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các tình huống mà nhiều ý tưởng khác nhau được trao đổi tự do trong một cuộc họp. Biểu tượng cảm xúc thường thể hiện cảm xúc tích cực và cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự cởi mở và linh hoạt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙂 mặt cười, ↔️ mũi tên kép, 😊 mặt cười

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cười | biểu tượng cảm xúc mũi tên trái và phải | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mỉm cười di chuyển sang trái và phải | biểu tượng cảm xúc lắc đầu sang trái và phải | biểu tượng cảm xúc chỉ sang trái và phải | biểu tượng cảm xúc lắc đầu sang trái và phải và mỉm cười
🙂‍↔️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là lúc để trao đổi những ý tưởng mới 🙂‍↔️
ㆍTôi muốn nghe những ý kiến ​​đa dạng 🙂‍↔️
ㆍĐây là cuộc họp mà sự tương tác là quan trọng 🙂‍↔️
🙂‍↔️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙂‍↔️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🙂‍↔️
Tên ngắn:đầu lắc theo chiều ngang
Điểm mã:U+1F642 200D 2194 FE0F Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cười | biểu tượng cảm xúc mũi tên trái và phải | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mỉm cười di chuyển sang trái và phải | biểu tượng cảm xúc lắc đầu sang trái và phải | biểu tượng cảm xúc chỉ sang trái và phải | biểu tượng cảm xúc lắc đầu sang trái và phải và mỉm cười
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🙂‍↔️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙂‍↔️ هز رأس أفقي
Azərbaycan 🙂‍↔️ başı üfqi istiqamətdə yellənmə
Български 🙂‍↔️ глава, разклащаща се хоризонтално
বাংলা 🙂‍↔️ পাশে পাশে মাথা নাড়া
Bosanski 🙂‍↔️ glava se trese vodoravno
Čeština 🙂‍↔️ hlava se třese vodorovně
Dansk 🙂‍↔️ hovedet rystes vandret
Deutsch 🙂‍↔️ Kopf horizontal schütteln
Ελληνικά 🙂‍↔️ Κεφάλι που τινάζεται οριζόντια
English 🙂‍↔️ head shaking horizontally
Español 🙂‍↔️ cabeza moviéndose horizontalmente
Eesti 🙂‍↔️ pea raputab horisontaalselt
فارسی 🙂‍↔️ تکان دادن سر به طرفین
Suomi 🙂‍↔️ pää nyökyttelee vaakasuoraan
Filipino 🙂‍↔️ umuugong pag-iling ng ulo
Français 🙂‍↔️ tête secouée horizontalement
עברית 🙂‍↔️ ראש מתנודד אופקית
हिन्दी 🙂‍↔️ सिर को क्षैतिज में हिलाना
Hrvatski 🙂‍↔️ glava se trese vodoravno
Magyar 🙂‍↔️ fej vízszintesen rázódik
Bahasa Indonesia 🙂‍↔️ kepala menggeleng secara horizontal
Italiano 🙂‍↔️ testa scossa orizzontalmente
日本語 🙂‍↔️ 横に頭を振る
ქართველი 🙂‍↔️ თავი ჰორიზონტალურად იქნევა
Қазақ 🙂‍↔️ басын көлденең сілку
한국어 🙂‍↔️ 머리를 좌우로 흔드는
Kurdî 🙂‍↔️ serê xwe ji alîkî ve dihejand
Lietuvių 🙂‍↔️ galva siejasi horizontaliai
Latviešu 🙂‍↔️ galva mājās horizontāli
Bahasa Melayu 🙂‍↔️ kepala menggeleng melintang
ဗမာ 🙂‍↔️ ခေါင်း တစ်ဘက်မှ အခြားတစ်ဘက်သို့ ပြားလှည့်ရှည်
Bokmål 🙂‍↔️ hodet rister horisontalt
Nederlands 🙂‍↔️ hoofd schudt horizontaal
Polski 🙂‍↔️ głowa kiwa poziomo
پښتو 🙂‍↔️ سر له یو بل څخه بلې خوا ته غورځول
Português 🙂‍↔️ cabeça sacudindo horizontalmente
Română 🙂‍↔️ cap clătinându-se orizontal
Русский 🙂‍↔️ голова качается по горизонтали
سنڌي 🙂‍↔️ هڪ طرف کان ٻئي طرف مٿو ڇڪڻ
Slovenčina 🙂‍↔️ hlava kývajúca sa vodorovne
Slovenščina 🙂‍↔️ glava se trese vodoravno
Shqip 🙂‍↔️ kokë duke u tundur horizontalisht
Српски 🙂‍↔️ glava klima horizontalno
Svenska 🙂‍↔️ huvudet nickar horisontellt
ภาษาไทย 🙂‍↔️ หัวโยกไปมา
Türkçe 🙂‍↔️ baş yatay olarak sallanıyor
Українська 🙂‍↔️ голова хитається горизонтально
اردو 🙂‍↔️ ایک طرف سے سر ہلانا
Tiếng Việt 🙂‍↔️ đầu lắc theo chiều ngang
简体中文 🙂‍↔️ 摇头
繁體中文 🙂‍↔️ 搖頭