Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙂‍↕️

“🙂‍↕️” Ý nghĩa: đầu lắc theo chiều dọc Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

🙂‍↕️ Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt tươi cười và mũi tên lên xuống 🙂‍↕️ Emoji là sự kết hợp giữa khuôn mặt tươi cười và mũi tên lên xuống, biểu thị thái độ hoặc phương hướng linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự phối hợp của các mối quan hệ cấp trên-cấp dưới hoặc tính linh hoạt trong tương tác. Ví dụ, nó có thể cho thấy sự giao tiếp tốt giữa cấp trên và cấp dưới tại nơi làm việc. Là biểu tượng cảm xúc thể hiện cảm xúc tích cực và cởi mở, thường được sử dụng trong các tình huống khuyến khích tư duy và tương tác linh hoạt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙂 Mặt cười, ↕️ Mũi tên lên xuống, 😀 Mặt cười lớn

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cười | biểu tượng cảm xúc mũi tên lên xuống | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cười di chuyển lên xuống | biểu tượng cảm xúc lắc đầu lên xuống | biểu tượng cảm xúc hướng lên xuống | biểu tượng cảm xúc lắc đầu lên xuống mỉm cười
🙂‍↕️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍGiao tiếp với cấp trên rất quan trọng 🙂‍↕️
ㆍTiếp cận với thái độ linh hoạt 🙂‍↕️
ㆍHãy tôn trọng ý kiến ​​của nhau 🙂‍↕️
🙂‍↕️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙂‍↕️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🙂‍↕️
Tên ngắn:đầu lắc theo chiều dọc
Điểm mã:U+1F642 200D 2195 FE0F Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cười | biểu tượng cảm xúc mũi tên lên xuống | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cười di chuyển lên xuống | biểu tượng cảm xúc lắc đầu lên xuống | biểu tượng cảm xúc hướng lên xuống | biểu tượng cảm xúc lắc đầu lên xuống mỉm cười
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🙂‍↕️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙂‍↕️ هز رأس عمودي
Azərbaycan 🙂‍↕️ başı şaquli istiqamətdə yellənmə
Български 🙂‍↕️ глава, разклащаща се вертикално
বাংলা 🙂‍↕️ দাঁড়ানো অবস্থায় মাথা উপর-নিচে নাড়া
Bosanski 🙂‍↕️ glava se trese okomito
Čeština 🙂‍↕️ hlava se třese svisle
Dansk 🙂‍↕️ hovedet rystes op og ned
Deutsch 🙂‍↕️ Kopf vertikal schütteln
Ελληνικά 🙂‍↕️ Κεφάλι που τινάζεται κάθετα
English 🙂‍↕️ head shaking vertically
Español 🙂‍↕️ cabeza moviéndose verticalmente
Eesti 🙂‍↕️ pea raputab vertikaalselt
فارسی 🙂‍↕️ تکان دادن سر بالا و پایین
Suomi 🙂‍↕️ pää nyökyttelee pystysuoraan
Filipino 🙂‍↕️ ulo na gumagalaw pataas at pababa
Français 🙂‍↕️ tête secouée verticalement
עברית 🙂‍↕️ ראש מתנודד אנכית
हिन्दी 🙂‍↕️ सिर को लंबरूख में हिलाना
Hrvatski 🙂‍↕️ glava se trese okomito
Magyar 🙂‍↕️ fej függőlegesen rázódik
Bahasa Indonesia 🙂‍↕️ kepala menggeleng secara vertikal
Italiano 🙂‍↕️ testa scossa verticalmente
日本語 🙂‍↕️ 縦に頭を振る
ქართველი 🙂‍↕️ თავი ვერტიკალურად იქნევა
Қазақ 🙂‍↕️ басын тіке сілку
한국어 🙂‍↕️ 머리를 수직으로 흔드는
Kurdî 🙂‍↕️ serê xwe dihejand
Lietuvių 🙂‍↕️ galva siejasi vertikaliai
Latviešu 🙂‍↕️ galva mājās vertikāli
Bahasa Melayu 🙂‍↕️ kepala mengangguk menegak
ဗမာ 🙂‍↕️ ခေါင်းကို အပေါ်မှ အောက်သို့ ပြားလှည့်ရှည်
Bokmål 🙂‍↕️ hodet rister vertikalt
Nederlands 🙂‍↕️ hoofd schudt verticaal
Polski 🙂‍↕️ głowa kiwa pionowo
پښتو 🙂‍↕️ په عمودی توګه سر وهل
Português 🙂‍↕️ cabeça sacudindo verticalmente
Română 🙂‍↕️ cap clătinându-se vertical
Русский 🙂‍↕️ голова качается по вертикали
سنڌي 🙂‍↕️ عمودي سر ڇڪڻ
Slovenčina 🙂‍↕️ hlava kývajúca sa zvislo
Slovenščina 🙂‍↕️ glava se trese navpično
Shqip 🙂‍↕️ kokë duke u tundur vertikalisht
Српски 🙂‍↕️ glava klima vertikalno
Svenska 🙂‍↕️ huvudet nickar vertikalt
ภาษาไทย 🙂‍↕️ หัวโยกขึ้นลง
Türkçe 🙂‍↕️ baş dikey olarak sallanıyor
Українська 🙂‍↕️ голова хитається вертикально
اردو 🙂‍↕️ عمودی طور پر سر ہلانا
Tiếng Việt 🙂‍↕️ đầu lắc theo chiều dọc
简体中文 🙂‍↕️ 点头
繁體中文 🙂‍↕️ 點頭