Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚶🏿‍➡️

“🚶🏿‍➡️” Ý nghĩa: người đi sang phải: làn da sẫm Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🚶🏿‍➡️ Ý nghĩa và mô tả
Người đi bộ và mũi tên 🚶🏿‍➡️Biểu tượng cảm xúc người đi bộ và mũi tên tượng trưng cho một người đang đi bộ, với một mũi tên được thêm vào biểu thị hướng di chuyển về bên phải. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sự chuyển động🚶, phương hướng➡️ và hành trình, đồng thời được sử dụng khi di chuyển hoặc hướng đến một điểm đến mới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi, ➡️ mũi tên, 🧭 la bàn

Biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc đi dạo | biểu tượng cảm xúc diễu hành | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc đi bộ bên phải: màu da tối
🚶🏿‍➡️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang đi về đích của mình🚶🏿‍➡️
ㆍTôi đã bắt đầu một hành trình mới🚶🏿‍➡️
ㆍHôm nay, tôi đi dọc con đường và thu thập những suy nghĩ của mình🚶🏿‍➡️
🚶🏿‍➡️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚶🏿‍➡️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🚶🏿‍➡️
Tên ngắn:người đi sang phải: làn da sẫm
Điểm mã:U+1F6B6 1F3FF 200D 27A1 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:
Biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc đi dạo | biểu tượng cảm xúc diễu hành | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc đi bộ bên phải: màu da tối
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🚶🏿‍➡️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚶🏿‍➡️ شخص بلون بشرة غامق يمشي باتجاه اليمين
Azərbaycan 🚶🏿‍➡️ sağa doğru yeriyən qara dərili şəxs
Български 🚶🏿‍➡️ вървящо надясно лице с тъмен цвят на кожата
বাংলা 🚶🏿‍➡️ গাঢ় ত্বক রঙের সামনে দিকে হেঁটে যাওয়া ব্যক্তি
Bosanski 🚶🏿‍➡️ osoba tamne kože koja hoda okrenuta udesno
Čeština 🚶🏿‍➡️ osoba tmavého tónu pleti jdoucí čelem doprava
Dansk 🚶🏿‍➡️ mørk hud person der går vendt mod højre
Deutsch 🚶🏿‍➡️ Person mit dunkler Hautfarbe nach rechts gehend
Ελληνικά 🚶🏿‍➡️ Άτομο με σκούρο δέρμα που περπατάει προς τα δεξιά
English 🚶🏿‍➡️ person walking facing right: dark skin tone
Español 🚶🏿‍➡️ persona caminando hacia la derecha: tono de piel oscuro
Eesti 🚶🏿‍➡️ tumeda nahavärvusega inimene kõnnib paremale
فارسی 🚶🏿‍➡️ فردی با رنگ پوست تیره که به سمت راست راه می‌رود
Suomi 🚶🏿‍➡️ tummaihoiseksi käännetty henkilö kävelemässä oikealle
Filipino 🚶🏿‍➡️ taong may madilim na kulay ng balat na naglalakad na nakaharap sa kanan
Français 🚶🏿‍➡️ personne à la peau foncée marchant tournée vers la droite
עברית 🚶🏿‍➡️ אדם בעל גוון עור כהה הולך ימינה
हिन्दी 🚶🏿‍➡️ गहरे रंग की त्वचा वाला दायीं ओर मुड़कर चलता हुआ व्यक्ति
Hrvatski 🚶🏿‍➡️ osoba tamne puti koja hoda okrenuta udesno
Magyar 🚶🏿‍➡️ sötét bőrtónusú személy jobbra menve
Bahasa Indonesia 🚶🏿‍➡️ orang berjalan menghadap ke kanan: warna kulit gelap
Italiano 🚶🏿‍➡️ persona che cammina rivolta a destra: incarnato scuro
日本語 🚶🏿‍➡️ 右を向いて歩く人: 濃い肌色
ქართველი 🚶🏿‍➡️ მუქი კანის მქონე მარჯვნივ მიმავალი ადამიანი
Қазақ 🚶🏿‍➡️ қоңыр тері түсті адам оңға қарап жүріп бара жатыр
한국어 🚶🏿‍➡️ 오른쪽을 향해 걷는 사람: 짙은 피부
Kurdî 🚶🏿‍➡️ Kesê ber bi rastê ve dimeşe: çermê tarî
Lietuvių 🚶🏿‍➡️ žmogus einantis į dešinę: tamsi odos spalva
Latviešu 🚶🏿‍➡️ cilvēks ar tumšu ādas toni iet pa labi
Bahasa Melayu 🚶🏿‍➡️ orang berjalan menghadap kanan: warna kulit gelap
ဗမာ 🚶🏿‍➡️ တောက်ပအေရာင် ပုဂ္ဂိုလ် တစ်ဦး လက်ဝဲသို့ ကြွေးကြေးလျှင်နေသည်
Bokmål 🚶🏿‍➡️ person med mørk hudtone går mot høyre
Nederlands 🚶🏿‍➡️ donker getint persoon die naar rechts loopt
Polski 🚶🏿‍➡️ osoba o ciemnej karnacji idąca w prawo
پښتو 🚶🏿‍➡️ سړی ښي خوا ته ځي: تور پوستکی
Português 🚶🏿‍➡️ pessoa andando voltada para a direita: tom de pele escura
Română 🚶🏿‍➡️ persoană cu ten închis mergând spre dreapta
Русский 🚶🏿‍➡️ человек с темным оттенком кожи идёт направо
سنڌي 🚶🏿‍➡️ ساڄي طرف ھلندڙ شخص: ڪارو جلد
Slovenčina 🚶🏿‍➡️ osoba s tmavou pleťou kráčajúca doprava
Slovenščina 🚶🏿‍➡️ oseba s temno poltjo, ki hodi desno
Shqip 🚶🏿‍➡️ person duke ecur përballë djathtas: ngjyrë e errët e lëkurës
Српски 🚶🏿‍➡️ osoba sa tamnim tenom koja hoda nadesno
Svenska 🚶🏿‍➡️ person med mörk hudton som går åt höger
ภาษาไทย 🚶🏿‍➡️ คนผิวสีน้ําตาลเข้มมากเดินไปทางขวา
Türkçe 🚶🏿‍➡️ koyu tenli kişi sağa yürüyor
Українська 🚶🏿‍➡️ людина з темним відтінком шкіри йде праворуч
اردو 🚶🏿‍➡️ دائیں طرف چلنے والا شخص: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🚶🏿‍➡️ người đi sang phải: làn da sẫm
简体中文 🚶🏿‍➡️ 朝右走的人:较深肤色
繁體中文 🚶🏿‍➡️ 朝右走的人:較深膚色