Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤰🏼

“🤰🏼” Ý nghĩa: người phụ nữ có thai: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🤰🏼 Ý nghĩa và mô tả
Phụ nữ mang thai (Màu da trung bình)Tượng trưng cho một phụ nữ mang thai có màu da trung bình, và chủ yếu tượng trưng cho việc mang thai🤰🏼, sinh con👶 và sự ra đời của một cuộc sống mới🌱. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như gia đình👨‍👩‍👧, niềm vui, dự đoán💫, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như tin tức mang thai, chuẩn bị sinh con hoặc chào đón một cuộc sống mới.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👶 Em bé,🍼 Bình sữa,👨‍👩‍👧 Gia đình

Biểu tượng cảm xúc khi mang thai | biểu tượng cảm xúc của em bé | biểu tượng cảm xúc của phụ nữ mang thai | biểu tượng cảm xúc khi mang thai | biểu tượng cảm xúc của phụ nữ có tông màu da nâu nhạt | biểu tượng cảm xúc của phụ nữ mang thai
🤰🏼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn tôi sắp làm mẹ🤰🏼
ㆍTôi đang chuẩn bị phòng cho bé🤰🏼
ㆍTôi háo hức được làm mẹ quá🤰🏼
🤰🏼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤰🏼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤰🏼
Tên ngắn:người phụ nữ có thai: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F930 1F3FC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:mang thai | màu da sáng trung bình | người phụ nữ có thai | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc khi mang thai | biểu tượng cảm xúc của em bé | biểu tượng cảm xúc của phụ nữ mang thai | biểu tượng cảm xúc khi mang thai | biểu tượng cảm xúc của phụ nữ có tông màu da nâu nhạt | biểu tượng cảm xúc của phụ nữ mang thai
Xem thêm 3
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
🏳️ cờ trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤰🏼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤰🏼 امرأة حامل: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🤰🏼 hamilə qadın: orta-açıq dəri tonu
Български 🤰🏼 бременна жена: средно светла кожа
বাংলা 🤰🏼 গর্ভবতী মহিলা: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🤰🏼 trudnica: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🤰🏼 těhotná žena: středně světlý odstín pleti
Dansk 🤰🏼 gravid kvinde: medium til lys teint
Deutsch 🤰🏼 schwangere Frau: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🤰🏼 έγκυος: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🤰🏼 pregnant woman: medium-light skin tone
Español 🤰🏼 mujer embarazada: tono de piel claro medio
Eesti 🤰🏼 rase naine: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🤰🏼 زن باردار: پوست روشن
Suomi 🤰🏼 raskaana oleva nainen: keskivaalea iho
Filipino 🤰🏼 buntis: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🤰🏼 femme enceinte : peau moyennement claire
עברית 🤰🏼 אישה בהיריון: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🤰🏼 गर्भवती महिला: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🤰🏼 trudnica: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🤰🏼 terhes nő: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤰🏼 wanita hamil: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🤰🏼 donna incinta: carnagione abbastanza chiara
日本語 🤰🏼 妊婦: やや薄い肌色
ქართველი 🤰🏼 ორსული ქალი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤰🏼 екіқабат әйел: 3-тері түрі
한국어 🤰🏼 임산부: 연한 갈색 피부
Kurdî 🤰🏼 Jinên ducanî: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🤰🏼 nėščia moteris: vidutinio gymio
Latviešu 🤰🏼 sieviete stāvoklī: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤰🏼 wanita hamil: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🤰🏼 ကိုယ်ဝန်ဆောင်အမျိုးသမီး − အသားနုရောင်
Bokmål 🤰🏼 gravid kvinne: hudtype 3
Nederlands 🤰🏼 zwangere vrouw: lichtgetinte huidskleur
Polski 🤰🏼 kobieta w ciąży: karnacja średnio jasna
پښتو 🤰🏼 امیندواره میرمنې: روښانه نسواري پوستکي
Português 🤰🏼 grávida: pele morena clara
Română 🤰🏼 femeie însărcinată: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🤰🏼 беременная женщина: светлый тон кожи
سنڌي 🤰🏼 حامله عورتون: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🤰🏼 tehotná žena: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🤰🏼 nosečnica: srednje svetel ten kože
Shqip 🤰🏼 grua shtatzënë: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🤰🏼 трудница: средње светла кожа
Svenska 🤰🏼 gravid kvinna: mellanljus hy
ภาษาไทย 🤰🏼 คนท้อง: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🤰🏼 hamile kadın: orta açık cilt tonu
Українська 🤰🏼 вагітна жінка: помірно світлий тон шкіри
اردو 🤰🏼 حاملہ خواتین: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🤰🏼 người phụ nữ có thai: màu da sáng trung bình
简体中文 🤰🏼 孕妇: 中等-浅肤色
繁體中文 🤰🏼 孕婦: 黃皮膚