🤳
“🤳” Ý nghĩa: tự sướng Emoji
Home > Người & Cơ thể > chống tay
🤳 Ý nghĩa và mô tả
Selfie🤳Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc chụp ảnh tự sướng và chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
Biểu tượng cảm xúc selfie | biểu tượng cảm xúc chụp ảnh | biểu tượng cảm xúc selfie trên điện thoại thông minh | biểu tượng cảm xúc chụp ảnh tự sướng | biểu tượng cảm xúc selfie | biểu tượng cảm xúc tự chụp chân dung
🤳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍGiờ selfie🤳
ㆍTôi đã tải lên một bức ảnh mới rồi🤳
ㆍTôi đang có một khoảng thời gian vui vẻ🤳
ㆍTôi đã tải lên một bức ảnh mới rồi🤳
ㆍTôi đang có một khoảng thời gian vui vẻ🤳
🤳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤳 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🤳 |
Tên ngắn: | tự sướng |
Tên Apple: | chụp ảnh selfie |
Điểm mã: | U+1F933 Sao chép |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục con: | ✍️ chống tay |
Từ khóa: | điện thoại | máy ảnh | tự sướng |
Biểu tượng cảm xúc selfie | biểu tượng cảm xúc chụp ảnh | biểu tượng cảm xúc selfie trên điện thoại thông minh | biểu tượng cảm xúc chụp ảnh tự sướng | biểu tượng cảm xúc selfie | biểu tượng cảm xúc tự chụp chân dung |
🤳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🤳 صورة سيلفي |
Azərbaycan | 🤳 özçəkim |
Български | 🤳 селфи |
বাংলা | 🤳 সেলফি |
Bosanski | 🤳 selfi |
Čeština | 🤳 selfie |
Dansk | 🤳 selfie |
Deutsch | 🤳 Selfie |
Ελληνικά | 🤳 selfie |
English | 🤳 selfie |
Español | 🤳 selfi |
Eesti | 🤳 selfi |
فارسی | 🤳 خودگرفت |
Suomi | 🤳 selfie |
Filipino | 🤳 selfie |
Français | 🤳 selfie |
עברית | 🤳 יד מצלמת סלפי |
हिन्दी | 🤳 सेल्फ़ी |
Hrvatski | 🤳 selfie |
Magyar | 🤳 szelfi |
Bahasa Indonesia | 🤳 selfie |
Italiano | 🤳 selfie |
日本語 | 🤳 セルフィー |
ქართველი | 🤳 სელფი |
Қазақ | 🤳 селфи |
한국어 | 🤳 셀카 |
Kurdî | 🤳 selfie |
Lietuvių | 🤳 asmenukė |
Latviešu | 🤳 pašfoto |
Bahasa Melayu | 🤳 swafoto |
ဗမာ | 🤳 ဆဲလ်ဖီ |
Bokmål | 🤳 selfie |
Nederlands | 🤳 selfie |
Polski | 🤳 selfie |
پښتو | 🤳 سیلفي |
Português | 🤳 selfie |
Română | 🤳 selfie |
Русский | 🤳 селфи |
سنڌي | 🤳 سيلفي |
Slovenčina | 🤳 selfie |
Slovenščina | 🤳 selfi |
Shqip | 🤳 foto vetjake |
Српски | 🤳 селфи |
Svenska | 🤳 selfie |
ภาษาไทย | 🤳 เซลฟี่ |
Türkçe | 🤳 selfie |
Українська | 🤳 селфі |
اردو | 🤳 سیلفی |
Tiếng Việt | 🤳 tự sướng |
简体中文 | 🤳 自拍 |
繁體中文 | 🤳 自拍 |