Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤵🏿‍♂️

“🤵🏿‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông mặc tuxedo: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🤵🏿‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Chú rể (màu da rất tối, nam)Tượng trưng cho một người đàn ông mặc lễ phục với màu da rất tối và chủ yếu tượng trưng cho chú rể🤵🏿‍♂️. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như hôn nhân👰‍♀️, lễ cưới💍, tiệc cưới🎉, lễ kỷ niệm🎊, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đám cưới hoặc chú rể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👰 Cô dâu,💍 Nhẫn,🎩 Quý ông

Biểu tượng cảm xúc tuxedo | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc tông màu da tối | biểu tượng cảm xúc tuxedo nam | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc đám cưới
🤵🏿‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh ấy sẽ là một chú rể tuyệt vời🤵🏿‍♂️
ㆍViệc chuẩn bị cho đám cưới đang được gấp rút🤵🏿‍♂️
ㆍChú rể mặc lễ phục🤵🏿‍♂️
🤵🏿‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤵🏿‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🤵🏿‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông mặc tuxedo: màu da tối
Điểm mã:U+1F935 1F3FF 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:màu da tối | người đàn ông | người đàn ông mặc tuxedo | tuxedo
Biểu tượng cảm xúc tuxedo | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc tông màu da tối | biểu tượng cảm xúc tuxedo nam | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc đám cưới
Xem thêm 5
👨 đàn ông Sao chép
👴 cụ ông Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
🕴️ người đàn ông mặc vest đang bay lên Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤵🏿‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤵🏿‍♂️ رجل يرتدي بدلة رسمية: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🤵🏿‍♂️ smokinqli adam: tünd dəri tonu
Български 🤵🏿‍♂️ мъж във фрак: тъмна кожа
বাংলা 🤵🏿‍♂️ টাক্সেডো পরা পুরুষ: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🤵🏿‍♂️ muškarac u smokingu: tamna boja kože
Čeština 🤵🏿‍♂️ muž ve smokingu: tmavý odstín pleti
Dansk 🤵🏿‍♂️ mand i smoking: mørk teint
Deutsch 🤵🏿‍♂️ Mann im Smoking: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🤵🏿‍♂️ άντρας με σμόκιν: σκούρος τόνος δέρματος
English 🤵🏿‍♂️ man in tuxedo: dark skin tone
Español 🤵🏿‍♂️ hombre con esmoquin: tono de piel oscuro
Eesti 🤵🏿‍♂️ mees smokingis: tume nahatoon
فارسی 🤵🏿‍♂️ مرد با کت و شلوار و پاپیون: پوست آبنوسی
Suomi 🤵🏿‍♂️ mies smokissa: tumma iho
Filipino 🤵🏿‍♂️ lalaking naka-tuxedo: dark na kulay ng balat
Français 🤵🏿‍♂️ homme en smoking : peau foncée
עברית 🤵🏿‍♂️ גבר בטוקסידו: גוון עור כהה
हिन्दी 🤵🏿‍♂️ सूट-बूट में व्यक्ति: साँवली त्वचा
Hrvatski 🤵🏿‍♂️ muškarac u smokingu: tamno smeđa boja kože
Magyar 🤵🏿‍♂️ szmokingos férfi: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤵🏿‍♂️ pria dewasa bertuksedo: warna kulit gelap
Italiano 🤵🏿‍♂️ uomo in smoking: carnagione scura
日本語 🤵🏿‍♂️ タキシードの男性: 濃い肌色
ქართველი 🤵🏿‍♂️ მამაკაცი სმოკინგში: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🤵🏿‍♂️ смокинг киген ер адам: 6-тері түсі
한국어 🤵🏿‍♂️ 턱시도를 입은 남자: 검은색 피부
Kurdî 🤵🏿‍♂️ Mirovê di Tuxedo: Çermê tarî
Lietuvių 🤵🏿‍♂️ vyras su smokingu: itin tamsios odos
Latviešu 🤵🏿‍♂️ vīrietis smokingā: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤵🏿‍♂️ lelaki berpakaian tuksedo: ton kulit gelap
ဗမာ 🤵🏿‍♂️ တပ်စီဒိုဝတ် အမျိုးသား − အသားမဲရောင်
Bokmål 🤵🏿‍♂️ mann i smoking: hudtype 6
Nederlands 🤵🏿‍♂️ man in smoking: donkere huidskleur
Polski 🤵🏿‍♂️ mężczyzna w smokingu: karnacja ciemna
پښتو 🤵🏿‍♂️ سړی په ټکسیډو کې: تور پوستکی
Português 🤵🏿‍♂️ homem de smoking: pele escura
Română 🤵🏿‍♂️ bărbat în smoching: ton închis al pielii
Русский 🤵🏿‍♂️ мужчина в смокинге: очень темный тон кожи
سنڌي 🤵🏿‍♂️ ٽڪسيڊو ۾ انسان: ڪارو جلد
Slovenčina 🤵🏿‍♂️ muž v smokingu: tmavý tón pleti
Slovenščina 🤵🏿‍♂️ moški v smokingu: temen ten kože
Shqip 🤵🏿‍♂️ burrë me kostum: nuancë lëkure e errët
Српски 🤵🏿‍♂️ мушкарац у смокингу: тамна кожа
Svenska 🤵🏿‍♂️ man i smoking: mörk hy
ภาษาไทย 🤵🏿‍♂️ ผู้ชายใส่ทักซิโด้: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🤵🏿‍♂️ smokinli erkek: koyu cilt tonu
Українська 🤵🏿‍♂️ чоловік у смокінгу: темний тон шкіри
اردو 🤵🏿‍♂️ ٹکسڈو میں آدمی: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🤵🏿‍♂️ người đàn ông mặc tuxedo: màu da tối
简体中文 🤵🏿‍♂️ 穿礼服的男人: 较深肤色
繁體中文 🤵🏿‍♂️ 穿燕尾服的男人: 黑皮膚