Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤸🏼‍♂️

“🤸🏼‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông nhào lộn: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤸🏼‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Handstand nam 🤸🏼‍♂️Tượng trưng cho một người đàn ông đang thực hiện động tác trồng cây chuối và tượng trưng cho việc tập thể dục🏋️‍♂️, sự cân bằng và linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện niềm vui khi tập thể dục, chẳng hạn như thể dục dụng cụ 🤸 hoặc yoga 🧘‍♂️. Đàn ông có màu da sáng trung bình, phản ánh hoạt động thể chất khác nhau của họ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤸 trồng chuối, 🤸‍♀️ người phụ nữ trồng cây chuối, 🧘‍♂️ người đàn ông tập yoga

Biểu tượng cảm xúc thể dục nam | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nam | biểu tượng cảm xúc thể dục nam | biểu tượng cảm xúc linh hoạt của nam | biểu tượng cảm xúc lật người nam | biểu tượng cảm xúc rèn luyện sức mạnh nam: màu da nâu nhạt
🤸🏼‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã thành công khi thực hiện động tác trồng cây chuối trong lớp yoga🤸🏼‍♂️
ㆍTôi đã tham gia một lớp thể dục với bạn bè🤸🏼‍♂️
ㆍHôm nay tôi đã thử thực hiện động tác trồng cây chuối trong bài tập thể dục🤸🏼‍♂️
🤸🏼‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤸🏼‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🤸🏼‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông nhào lộn: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F938 1F3FC 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | nhào lộn | thể dục
Biểu tượng cảm xúc thể dục nam | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nam | biểu tượng cảm xúc thể dục nam | biểu tượng cảm xúc linh hoạt của nam | biểu tượng cảm xúc lật người nam | biểu tượng cảm xúc rèn luyện sức mạnh nam: màu da nâu nhạt
Xem thêm 5
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
🤸 người nhào lộn Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
🚯 cấm xả rác Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤸🏼‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤸🏼‍♂️ رجل يفعل حركة العجلة: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🤸🏼‍♂️ akrobat kişi: orta-açıq dəri tonu
Български 🤸🏼‍♂️ акробат: средно светла кожа
বাংলা 🤸🏼‍♂️ একজন ছেলে কার্টহুইল করছে: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🤸🏼‍♂️ muškarac pravi premet: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🤸🏼‍♂️ muž dělající přemet stranou: středně světlý odstín pleti
Dansk 🤸🏼‍♂️ mand slår vejrmøller: medium til lys teint
Deutsch 🤸🏼‍♂️ Rad schlagender Mann: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🤸🏼‍♂️ άντρας κάνει ρόδα: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🤸🏼‍♂️ man cartwheeling: medium-light skin tone
Español 🤸🏼‍♂️ hombre haciendo una voltereta lateral: tono de piel claro medio
Eesti 🤸🏼‍♂️ hundiratast viskav mees: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🤸🏼‍♂️ مردِ چرخ‌وفلک‌زن: پوست روشن
Suomi 🤸🏼‍♂️ kärrynpyörää tekevä mies: keskivaalea iho
Filipino 🤸🏼‍♂️ lalaking nagka-cartwheel: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🤸🏼‍♂️ homme qui fait de la roue: peau de couleur moyen-clair
עברית 🤸🏼‍♂️ גבר מבצע גלגלון: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🤸🏼‍♂️ कलाबाज़ी करता पुरुष: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🤸🏼‍♂️ muškarac izvodi zvijezdu: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🤸🏼‍♂️ cigánykerekező férfi: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤸🏼‍♂️ pria melakukan gerakan meroda: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🤸🏼‍♂️ uomo che fa la ruota: carnagione abbastanza chiara
日本語 🤸🏼‍♂️ 側転する男: やや薄い肌色
ქართველი 🤸🏼‍♂️ აკრობატი კაცი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤸🏼‍♂️ акробат ер: 3-тері түрі
한국어 🤸🏼‍♂️ 옆돌기하는 남자: 연한 갈색 피부
Kurdî 🤸🏼‍♂️ Mirovê ku lingên kêlekê dike: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🤸🏼‍♂️ vyras daro suktuką: vidutinio gymio
Latviešu 🤸🏼‍♂️ akrobāts: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤸🏼‍♂️ lelaki membuat putar roda: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🤸🏼‍♂️ ကျွမ်းဘားထိုးနေသည့် အမျိုးသား − အသားနုရောင်
Bokmål 🤸🏼‍♂️ mann som slår hjul: hudtype 3
Nederlands 🤸🏼‍♂️ man die een radslag doet: lichtgetinte huidskleur
Polski 🤸🏼‍♂️ mężczyzna robiący gwiazdę: karnacja średnio jasna
پښتو 🤸🏼‍♂️ سړی د غاړې سږو کوي: روښانه نسواري پوټکی
Português 🤸🏼‍♂️ homem fazendo estrela: pele morena clara
Română 🤸🏼‍♂️ bărbat care face roata: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🤸🏼‍♂️ акробат: светлый тон кожи
سنڌي 🤸🏼‍♂️ پاسي واري ڦڦڙن جو ڪم ڪندڙ مرد: هلڪي ناسي چمڙي
Slovenčina 🤸🏼‍♂️ muž robí hviezdu: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🤸🏼‍♂️ moški, ki dela premet vstran: srednje svetel ten kože
Shqip 🤸🏼‍♂️ burrë që bën kapërdimje: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🤸🏼‍♂️ гимнастичар: средње светла кожа
Svenska 🤸🏼‍♂️ man som hjular: mellanljus hy
ภาษาไทย 🤸🏼‍♂️ ผู้ชายตีลังกา: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🤸🏼‍♂️ perende atan erkek: orta açık cilt tonu
Українська 🤸🏼‍♂️ чоловік, що перевертається «колесом»: помірно світлий тон шкіри
اردو 🤸🏼‍♂️ آدمی سائیڈ لانجز کر رہا ہے: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🤸🏼‍♂️ người đàn ông nhào lộn: màu da sáng trung bình
简体中文 🤸🏼‍♂️ 男人翻筋斗:中浅肤色
繁體中文 🤸🏼‍♂️ 男人翻筋鬥:中淺膚色