Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦸🏼‍♂️

“🦸🏼‍♂️” Ý nghĩa: nam siêu anh hùng: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🦸🏼‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Siêu anh hùng nam: Da sáng trung bình 🦸🏼‍♂️
🦸🏼‍♂️ Biểu tượng cảm xúc đại diện cho một siêu anh hùng nam có làn da sáng trung bình. Nó được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hành động anh hùng💪, sức mạnh>> và lòng dũng cảm🛡️. Các siêu anh hùng nam là những nhân vật mang tính biểu tượng, đề cao công lý và bảo vệ con người, thường được dùng để đại diện cho sức mạnh và lòng dũng cảm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛡️ khiên, 💪 sức mạnh, 🦹‍♂️ nam phản diện

Biểu tượng cảm xúc siêu anh hùng | biểu tượng cảm xúc anh hùng | biểu tượng cảm xúc vị cứu tinh | biểu tượng cảm xúc anh hùng | biểu tượng cảm xúc người tài năng | biểu tượng cảm xúc người đàn ông mạnh mẽ: màu da nâu nhạt
🦸🏼‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh ấy là siêu anh hùng của tôi 🦸🏼‍♂️
ㆍBạn nên noi gương hành vi anh hùng 🦸🏼‍♂️
ㆍHôm nay bạn thật dũng cảm 🦸🏼‍♂️
🦸🏼‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦸🏼‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🦸🏼‍♂️
Tên ngắn:nam siêu anh hùng: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F9B8 1F3FC 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:anh hùng | màu da sáng trung bình | nam giới | nam siêu anh hùng | siêu năng lực | tốt
Biểu tượng cảm xúc siêu anh hùng | biểu tượng cảm xúc anh hùng | biểu tượng cảm xúc vị cứu tinh | biểu tượng cảm xúc anh hùng | biểu tượng cảm xúc người tài năng | biểu tượng cảm xúc người đàn ông mạnh mẽ: màu da nâu nhạt
Xem thêm 4
🦸 siêu anh hùng Sao chép
🦹 nhân vật siêu phản diện Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
🎱 bi-a 8 bóng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🦸🏼‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦸🏼‍♂️ بطل خارق رجل: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🦸🏼‍♂️ kişi superqəhrəman: orta-açıq dəri tonu
Български 🦸🏼‍♂️ супергерой: средно светла кожа
বাংলা 🦸🏼‍♂️ পুরুষ সুপারহিরো: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🦸🏼‍♂️ superheroj muškarac: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🦸🏼‍♂️ superhrdina: středně světlý odstín pleti
Dansk 🦸🏼‍♂️ mandlig superhelt: medium til lys teint
Deutsch 🦸🏼‍♂️ Superheld: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🦸🏼‍♂️ άντρας υπερήρωας: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🦸🏼‍♂️ man superhero: medium-light skin tone
Español 🦸🏼‍♂️ superhéroe: tono de piel claro medio
Eesti 🦸🏼‍♂️ meeskangelane: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🦸🏼‍♂️ ابرقهرمان مرد: پوست روشن
Suomi 🦸🏼‍♂️ miessupersankari: keskivaalea iho
Filipino 🦸🏼‍♂️ lalaking superhero: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🦸🏼‍♂️ homme super-héros: peau de couleur moyen clair
עברית 🦸🏼‍♂️ סופרמן: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🦸🏼‍♂️ पुरुष सुपरहीरो: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🦸🏼‍♂️ superjunak: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🦸🏼‍♂️ férfi szuperhős: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🦸🏼‍♂️ pahlawan super pria: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🦸🏼‍♂️ supereroe uomo: carnagione abbastanza chiara
日本語 🦸🏼‍♂️ 男性のスーパーヒーロー: やや薄い肌色
ქართველი 🦸🏼‍♂️ სუპერგმირი კაცი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🦸🏼‍♂️ еркек супер батыр: 3-тері түрі
한국어 🦸🏼‍♂️ 남자 히어로: 연한 갈색 피부
Kurdî 🦸🏼‍♂️ Lehengê nêr: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🦸🏼‍♂️ vyras superherojus: vidutinio gymio
Latviešu 🦸🏼‍♂️ vīrietis supervaronis: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🦸🏼‍♂️ adi wira lelaki: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🦸🏼‍♂️ အမျိုးသား လူစွမ်းကောင်း − အသားနုရောင်
Bokmål 🦸🏼‍♂️ mannlig superhelt: hudtype 3
Nederlands 🦸🏼‍♂️ mannelijke superheld: lichtgetinte huidskleur
Polski 🦸🏼‍♂️ mężczyzna superbohater: karnacja średnio jasna
پښتو 🦸🏼‍♂️ نارینه اتل: روښانه نسواري پوستکي
Português 🦸🏼‍♂️ homem super-herói: pele morena clara
Română 🦸🏼‍♂️ supererou bărbat: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🦸🏼‍♂️ мужчина-супергерой: светлый тон кожи
سنڌي 🦸🏼‍♂️ نر هيرو: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🦸🏼‍♂️ supermuž: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🦸🏼‍♂️ superjunak: srednje svetel ten kože
Shqip 🦸🏼‍♂️ burrë superhero: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🦸🏼‍♂️ мушкарац супер херој: средње светла кожа
Svenska 🦸🏼‍♂️ manlig superhjälte: mellanljus hy
ภาษาไทย 🦸🏼‍♂️ พระเอก: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🦸🏼‍♂️ erkek süper kahraman: orta açık cilt tonu
Українська 🦸🏼‍♂️ чоловік-супергерой: помірно світлий тон шкіри
اردو 🦸🏼‍♂️ مرد ہیرو: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🦸🏼‍♂️ nam siêu anh hùng: màu da sáng trung bình
简体中文 🦸🏼‍♂️ 男超级英雄:中浅肤色
繁體中文 🦸🏼‍♂️ 男超級英雄:中淺膚色