Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦹🏽‍♂️

“🦹🏽‍♂️” Ý nghĩa: nam siêu phản diện: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🦹🏽‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Nhân vật phản diện nam: Da trung bình Biểu tượng cảm xúc 🦹🏽‍♂️
🦹🏽‍♂️ đại diện cho một nhân vật phản diện nam có làn da trung bình. Được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tội phạm💣, âm mưu🕵️‍♂️ và các mối đe dọa💀. Nhân vật phản diện nam tượng trưng cho những nhân vật có hành động tiêu cực, nguy hiểm và thường xuất hiện trong truyện, phim.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💣 Bom, 🕵️‍♂️ Thám tử, 💀 Đầu lâu

Biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc người xấu | biểu tượng cảm xúc tội phạm | biểu tượng cảm xúc đen tối | biểu tượng cảm xúc kẻ bất lương: Nam: Màu da nâu
🦹🏽‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNam phản diện trong phim đó ấn tượng thật đấy 🦹🏽‍♂️
ㆍNhân vật phản diện đã xuất hiện! 🦹🏽‍♂️
ㆍTôi sợ nhân vật phản diện trong truyện 🦹🏽‍♂️
🦹🏽‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦹🏽‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🦹🏽‍♂️
Tên ngắn:nam siêu phản diện: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F9B9 1F3FD 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:ác | màu da trung bình | nam giới | nam siêu phản diện | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm
Biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc người xấu | biểu tượng cảm xúc tội phạm | biểu tượng cảm xúc đen tối | biểu tượng cảm xúc kẻ bất lương: Nam: Màu da nâu
Xem thêm 5
👨 đàn ông Sao chép
🦸 siêu anh hùng Sao chép
🦹 nhân vật siêu phản diện Sao chép
🕴️ người đàn ông mặc vest đang bay lên Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🦹🏽‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦹🏽‍♂️ شرير خارق رجل: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🦹🏽‍♂️ kişi supercani: orta dəri tonu
Български 🦹🏽‍♂️ мъж суперзлодей: средна на цвят кожа
বাংলা 🦹🏽‍♂️ পুরুষ সুপারভিলেন: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🦹🏽‍♂️ muškarac super zlikovac: umjerena boja kože
Čeština 🦹🏽‍♂️ superpadouch: střední odstín pleti
Dansk 🦹🏽‍♂️ mandlig superskurk: medium teint
Deutsch 🦹🏽‍♂️ männlicher Bösewicht: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🦹🏽‍♂️ άντρας αρχικακός: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🦹🏽‍♂️ man supervillain: medium skin tone
Español 🦹🏽‍♂️ supervillano: tono de piel medio
Eesti 🦹🏽‍♂️ meessoost superkurikael: keskmine nahatoon
فارسی 🦹🏽‍♂️ ابرشرور مرد: پوست طلایی
Suomi 🦹🏽‍♂️ miessuperpahis: tummanvaalea iho
Filipino 🦹🏽‍♂️ lalaking supervillain: katamtamang kulay ng balat
Français 🦹🏽‍♂️ homme supervillain: peau de couleur moyen
עברית 🦹🏽‍♂️ רשע בעל כוחות על: גוון עור בינוני
हिन्दी 🦹🏽‍♂️ पुरुष सुपरविलेन: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🦹🏽‍♂️ stripovski zločinac: maslinasta boja kože
Magyar 🦹🏽‍♂️ férfi főgonosz: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🦹🏽‍♂️ penjahat super pria: warna kulit sedang
Italiano 🦹🏽‍♂️ supercattivo uomo: carnagione olivastra
日本語 🦹🏽‍♂️ 男性の悪役: 中間の肌色
ქართველი 🦹🏽‍♂️ ბოროტი გმირი კაცი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🦹🏽‍♂️ ер супер залым: 4-тері түсі
한국어 🦹🏽‍♂️ 남자 슈퍼 악당: 갈색 피부
Kurdî 🦹🏽‍♂️ Male Supervillain: Çerm qehweyî
Lietuvių 🦹🏽‍♂️ vyras piktadarys: rusvos odos
Latviešu 🦹🏽‍♂️ superļaunais vīrietis: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🦹🏽‍♂️ ketua penjahat lelaki: ton kulit sederhana
ဗမာ 🦹🏽‍♂️ အမျိုးသား ထိပ်တန်းလူဆိုး − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🦹🏽‍♂️ mannlig superskurk: hudtype 4
Nederlands 🦹🏽‍♂️ mannelijke superschurk: getinte huidskleur
Polski 🦹🏽‍♂️ mężczyzna superłotr: karnacja średnia
پښتو 🦹🏽‍♂️ نارینه سپرویلین: نسواري پوستکي
Português 🦹🏽‍♂️ homem supervilão: pele morena
Română 🦹🏽‍♂️ super-ticălos bărbat: ton mediu al pielii
Русский 🦹🏽‍♂️ мужчина-суперзлодей: средний тон кожи
سنڌي 🦹🏽‍♂️ مرد سپر ولن: ڪارو جلد
Slovenčina 🦹🏽‍♂️ superdarebák: stredný tón pleti
Slovenščina 🦹🏽‍♂️ moški super negativec: srednji ten kože
Shqip 🦹🏽‍♂️ burrë superzuzar: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🦹🏽‍♂️ мушкарац негативац: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🦹🏽‍♂️ manlig superskurk: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🦹🏽‍♂️ ตัวโกง: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🦹🏽‍♂️ erkek süper kötü: orta cilt tonu
Українська 🦹🏽‍♂️ суперлиходій: помірний тон шкіри
اردو 🦹🏽‍♂️ مرد سپر ولن: براؤن جلد
Tiếng Việt 🦹🏽‍♂️ nam siêu phản diện: màu da trung bình
简体中文 🦹🏽‍♂️ 男超级反派:中等肤色
繁體中文 🦹🏽‍♂️ 男超級反派:中等膚色