Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧎‍➡️

“🧎‍➡️” Ý nghĩa: người quỳ hướng sang phải Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧎‍➡️ Ý nghĩa và mô tả
Người quỳ và Mũi tên 🧎‍➡️Biểu tượng cảm xúc Người quỳ và Mũi tên tượng trưng cho một người đang quỳ, có thêm một mũi tên di chuyển sang phải. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sự chuyển động🚶, phương hướng➡️ và thiền định🧘, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống nghỉ ngơi hoặc thiền định trong khi di chuyển.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧎 người quỳ, ➡️ mũi tên, 🧘 người đang thiền định

Biểu tượng cảm xúc quỳ | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người quỳ | biểu tượng cảm xúc đang nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện
🧎‍➡️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã di chuyển một lúc trong khi thiền🧎‍➡️
ㆍTôi đang di chuyển trong tư thế cầu nguyện🧎‍➡️
ㆍHôm nay tôi bước xuống phố và thiền🧎‍➡️
🧎‍➡️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧎‍➡️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧎‍➡️
Tên ngắn:người quỳ hướng sang phải
Điểm mã:U+1F9CE 200D 27A1 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:
Biểu tượng cảm xúc quỳ | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người quỳ | biểu tượng cảm xúc đang nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧎‍➡️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧎‍➡️ شخص يركع باتجاه اليمين
Azərbaycan 🧎‍➡️ sağa doğru çömək şəxs
Български 🧎‍➡️ лице на колене, обърнато надясно
বাংলা 🧎‍➡️ সামনে দিকে গোঁজানো অবস্থায় ব্যক্তি
Bosanski 🧎‍➡️ osoba koja kleči okrenuta udesno
Čeština 🧎‍➡️ klečící osoba čelem doprava
Dansk 🧎‍➡️ knælende person vendt mod højre
Deutsch 🧎‍➡️ nach rechts gerichtet kniende Person
Ελληνικά 🧎‍➡️ Άτομο γονατιστό στραμμένο προς τα δεξιά
English 🧎‍➡️ person kneeling facing right
Español 🧎‍➡️ persona arrodillada mirando a la derecha
Eesti 🧎‍➡️ põlvitav paremale suunatud inimene
فارسی 🧎‍➡️ فردی که به سمت راست زانو زده است
Suomi 🧎‍➡️ oikealle kumartunut polvistunut henkilö
Filipino 🧎‍➡️ taong nakaluhuran na nakaharap sa kanan
Français 🧎‍➡️ personne agenouillée tournée vers la droite
עברית 🧎‍➡️ אדם ברכיים פונה ימינה
हिन्दी 🧎‍➡️ दायीं ओर मुड़ा हुआ घुटनों के बल बैठा हुआ व्यक्ति
Hrvatski 🧎‍➡️ osoba koja kleči okrenuta udesno
Magyar 🧎‍➡️ jobbra térdelő személy
Bahasa Indonesia 🧎‍➡️ orang berlutut menghadap ke kanan
Italiano 🧎‍➡️ persona in ginocchio rivolta a destra
日本語 🧎‍➡️ 右を向いて正座する人
ქართველი 🧎‍➡️ მარჯვნივ მობრუნებული მუხლმოდრეკილი ადამიანი
Қазақ 🧎‍➡️ оңға қарап тізе бүгіп отырған адам
한국어 🧎‍➡️ 오른쪽을 향해 무릎 꿇은 사람
Kurdî 🧎‍➡️ kesê ku li ber rastê çok dike
Lietuvių 🧎‍➡️ žmogus klūpantis į dešinę
Latviešu 🧎‍➡️ cilvēks ceļos, pagriezies pa labi
Bahasa Melayu 🧎‍➡️ orang berlutut menghadap kanan
ဗမာ 🧎‍➡️ လက်ဝဲသို့ ရင်ထဲတွင်ရှိနေသော ပုဂ္ဂိုလ်
Bokmål 🧎‍➡️ person knelende mot høyre
Nederlands 🧎‍➡️ geknielde persoon naar rechts gericht
Polski 🧎‍➡️ osoba klęcząca zwrócona w prawo
پښتو 🧎‍➡️ ښي خوا ته زنګون وهل
Português 🧎‍➡️ pessoa ajoelhada voltada para a direita
Română 🧎‍➡️ persoană îngenuncheată îndreptată spre dreapta
Русский 🧎‍➡️ человек, стоящий на коленях направо
سنڌي 🧎‍➡️ ساڄي طرف گوڏن ڀر ويٺل شخص
Slovenčina 🧎‍➡️ osoba kľačiaca otočená doprava
Slovenščina 🧎‍➡️ oseba, ki kleči desno
Shqip 🧎‍➡️ person në gjunjë duke u përballur djathtas
Српски 🧎‍➡️ osoba klečeći okrenuta nadesno
Svenska 🧎‍➡️ person knäböjande åt höger
ภาษาไทย 🧎‍➡️ คนคุกเข่าเผชิญไปทางขวา
Türkçe 🧎‍➡️ sağa dönük diz çökmüş kişi
Українська 🧎‍➡️ людина, що стоїть на колінах праворуч
اردو 🧎‍➡️ گھٹنے ٹیکنے والا شخص دائیں طرف
Tiếng Việt 🧎‍➡️ người quỳ hướng sang phải
简体中文 🧎‍➡️ 朝右跪着的人
繁體中文 🧎‍➡️ 朝右跪著的人