Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑‍🦽

“🧑‍🦽” Ý nghĩa: người trên xe lăn tay Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧑‍🦽 Ý nghĩa và mô tả
Người ngồi trên xe lăn thủ công 🧑‍🦽Biểu tượng cảm xúc của Người ngồi trên xe lăn thủ công đại diện cho một người sử dụng xe lăn thủ công. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho khả năng tiếp cận♿️, chuyển động🚶 và tính độc lập, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống liên quan đến người khuyết tật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♿️ xe lăn, 🦼 xe lăn điện, 🆘 yêu cầu giúp đỡ

Biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc người dùng xe lăn | biểu tượng cảm xúc di chuyển | biểu tượng cảm xúc người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc người dùng xe lăn | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ đi bộ
🧑‍🦽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCần nỗ lực để cải thiện khả năng tiếp cận🧑‍🦽
ㆍMọi người đều có thể di chuyển tự do🧑‍🦽
ㆍChúng tôi cần sự hỗ trợ cho sự độc lập🧑‍🦽
🧑‍🦽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑‍🦽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑‍🦽
Tên ngắn:người trên xe lăn tay
Điểm mã:U+1F9D1 200D 1F9BD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | xe lăn
Biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc người dùng xe lăn | biểu tượng cảm xúc di chuyển | biểu tượng cảm xúc người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc người dùng xe lăn | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ đi bộ
Xem thêm 7
🧑 người Sao chép
🐕‍🦺 chó hỗ trợ Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
🦼 xe lăn tự động Sao chép
🦽 xe lăn tay Sao chép
biểu tượng xe lăn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 6
🧑‍🦽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑‍🦽 شخص على كرسي متحرك يدوي
Azərbaycan 🧑‍🦽 əl arabasında adam
Български 🧑‍🦽 човек в инвалидна количка
বাংলা 🧑‍🦽 ম্যানুয়াল হুইলচেয়ারে বসা ব্যক্তি
Bosanski 🧑‍🦽 osoba u invalidskim kolicima
Čeština 🧑‍🦽 člověk na mechanickém invalidním vozíku
Dansk 🧑‍🦽 person i manuel kørestol
Deutsch 🧑‍🦽 Person in manuellem Rollstuhl
Ελληνικά 🧑‍🦽 άτομο σε χειροκίνητο αναπηρικό αμαξίδιο
English 🧑‍🦽 person in manual wheelchair
Español 🧑‍🦽 persona en silla de ruedas manual
Eesti 🧑‍🦽 manuaalses ratastoolis inimene
فارسی 🧑‍🦽 شخصی با صندلی چرخ‌دار دستی
Suomi 🧑‍🦽 henkilö käsikäyttöisessä pyörätuolissa
Filipino 🧑‍🦽 tao sa manu-manong wheelchair
Français 🧑‍🦽 personne en fauteuil roulant manuel
עברית 🧑‍🦽 אדם בכסא גלגלים ידני
हिन्दी 🧑‍🦽 हस्तचालित व्हीलचेयर पर बैठा व्यक्ति
Hrvatski 🧑‍🦽 osoba u invalidskim kolicima na ručni pogon
Magyar 🧑‍🦽 kerekesszékes ember
Bahasa Indonesia 🧑‍🦽 orang dengan kursi roda manual
Italiano 🧑‍🦽 persona su sedia a rotelle manuale
日本語 🧑‍🦽 手動式車椅子の人
ქართველი 🧑‍🦽 ადამიანი მექანიკურ ბორბლიან ეტლში
Қазақ 🧑‍🦽 қол жетегі бар арбашадағы адам
한국어 🧑‍🦽 수동 휠체어를 탄 사람
Kurdî 🧑‍🦽 kesê di kursiya bi teker a manual
Lietuvių 🧑‍🦽 žmogus rankomis valdomame vežimėlyje
Latviešu 🧑‍🦽 persona manuālajā ratiņkrēslā
Bahasa Melayu 🧑‍🦽 orang dalam kerusi roda manual
ဗမာ 🧑‍🦽 လူနာတင်ကုလားထိုင်နှင့် လူ
Bokmål 🧑‍🦽 person i manuell rullestol
Nederlands 🧑‍🦽 persoon in rolstoel
Polski 🧑‍🦽 osoba na wózku inwalidzkim
پښتو 🧑‍🦽 سړی په لاسي ویلچیر کې
Português 🧑‍🦽 pessoa em cadeira de rodas manual
Română 🧑‍🦽 persoană în scaun cu rotile manual
Русский 🧑‍🦽 человек в кресле-коляске с ручным приводом
سنڌي 🧑‍🦽 هڪ دستي ويل چيئر ۾ ماڻهو
Slovenčina 🧑‍🦽 človek na mechanickom invalidnom vozíku
Slovenščina 🧑‍🦽 oseba na ročnem invalidskem vozičku
Shqip 🧑‍🦽 person në karrocë invalidi manuale
Српски 🧑‍🦽 особа у механичким колицима
Svenska 🧑‍🦽 person i manuell rullstol
ภาษาไทย 🧑‍🦽 คนนั่งวีลแชร์ธรรมดา
Türkçe 🧑‍🦽 tekerlekli sandalyede kişi
Українська 🧑‍🦽 людина у візку з ручним керуванням
اردو 🧑‍🦽 دستی وہیل چیئر میں شخص
Tiếng Việt 🧑‍🦽 người trên xe lăn tay
简体中文 🧑‍🦽 坐手动轮椅的人
繁體中文 🧑‍🦽 坐輪椅的人