Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿

“🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿” Ý nghĩa: nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 Ý nghĩa và mô tả
Cặp đôi hôn nhau: Da sáng và tối trung bình Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người có màu da khác nhau đang hôn nhau. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, tình cảm😘, sự lãng mạn💞 và sự lãng mạn. Nó nhấn mạnh tình yêu dành cho các màu da khác nhau và cũng thể hiện sự hòa nhập.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💏 cặp đôi hôn nhau, 💑 cặp đôi, 💖 trái tim lấp lánh

Biểu tượng cảm xúc người và người hôn nhau | biểu tượng cảm xúc người da nâu nhạt và biểu tượng cảm xúc người da tối | biểu tượng cảm xúc hôn | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc hẹn hò | biểu tượng cảm xúc cặp đôi đa văn hóa
🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTình yêu của chúng ta tôn trọng sự đa dạng🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿
ㆍSức mạnh của tình yêu rất mạnh mẽ🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿
ㆍĐó là một khoảnh khắc đẹp🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿
🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿
Tên ngắn:nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối
Điểm mã:U+1F9D1 1F3FC 200D 2764 FE0F 200D 1F48B 200D 1F9D1 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
Từ khóa:cặp đôi | màu da sáng trung bình | màu da tối | người | nụ hôn
Biểu tượng cảm xúc người và người hôn nhau | biểu tượng cảm xúc người da nâu nhạt và biểu tượng cảm xúc người da tối | biểu tượng cảm xúc hôn | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc hẹn hò | biểu tượng cảm xúc cặp đôi đa văn hóa
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 قبلة: بالغ، وبالغ، وبشرة بلون فاتح ومعتدل، وبشرة بلون غامق
Azərbaycan 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 öpüş: böyük, böyük, orta-açıq dəri tonu, tünd dəri tonu
Български 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 целувка: възрастен, възрастен, средно светла кожа, тъмна кожа
বাংলা 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 চুম্বন: প্রাপ্তবয়স্ক, প্রাপ্তবয়স্ক, মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ, কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 poljubac: osoba, osoba, umjereno svijetla boja kože i tamna boja kože
Čeština 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 polibek: dospělý člověk, dospělý člověk, středně světlý odstín pleti a tmavý odstín pleti
Dansk 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 kys: voksen, voksen, medium til lys teint og mørk teint
Deutsch 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 sich küssendes Paar: Erwachsener, Erwachsener, mittelhelle Hautfarbe und dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 φιλί: ενήλικας, ενήλικας, μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος, σκούρος τόνος δέρματος
English 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 kiss: person, person, medium-light skin tone, dark skin tone
Español 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 beso: persona adulta, persona adulta, tono de piel claro medio, tono de piel oscuro
Eesti 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 musi: täiskasvanu, täiskasvanu, keskmiselt hele nahatoon, tume nahatoon
فارسی 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 بوسه: بزرگسال،‏ بزرگسال،‏ پوست روشن، و پوست آبنوسی
Suomi 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 pusu: aikuinen, aikuinen, keskivaalea iho, tumma iho
Filipino 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 maghahalikan: tao, tao, katamtamang light na kulay ng balat, dark na kulay ng balat
Français 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 bisou : adulte, adulte, peau moyennement claire et peau foncée
עברית 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 נשיקה: אדם, אדם, גוון עור בהיר בינוני, גוון עור כהה
हिन्दी 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 चुंबन: व्यक्ति, व्यक्ति, हल्की गोरी त्वचा, साँवली त्वचा
Hrvatski 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 poljubac: odrasla osoba, odrasla osoba, svijetlo maslinasta boja kože i tamno smeđa boja kože
Magyar 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 csók: felnőtt, felnőtt, közepesen világos bőrtónus és sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 berciuman: dewasa, dewasa, warna kulit cerah-sedang, warna kulit gelap
Italiano 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 bacio tra coppia: persona, persona, carnagione abbastanza chiara e carnagione scura
日本語 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 2人でキス: 大人 大人 やや薄い肌色 濃い肌色
ქართველი 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 კოცნა: სრულწლოვანი, სრულწლოვანი, ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა, კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 өбіс: ересек ересек 3-тері түрі 6-тері түсі
한국어 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 키스: 사람 사람 연한 갈색 피부 검은색 피부
Kurdî 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 ramûsandin: kesê kes çermê qehweyî yê sivik çermê reş
Lietuvių 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 bučinys: suaugusysis suaugusysis vidutinio gymio itin tamsios odos
Latviešu 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 skūpsts: pieaugušais, pieaugušais, vidēji gaišs ādas tonis un tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 cium: dewasa, dewasa, ton kulit sederhana cerah dan ton kulit gelap
ဗမာ 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 အနမ်း − လူ၊ လူ၊ အသားနုရောင်နှင့် အသားမဲရောင်
Bokmål 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 kyss: voksen, voksen, hudtype 3, hudtype 6
Nederlands 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 kus: volwassene, volwassene, lichtgetinte huidskleur, donkere huidskleur
Polski 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 pocałunek: dorosły, dorosły, karnacja średnio jasna i karnacja ciemna
پښتو 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 بوس: شخص شخص روښانه نسواري پوستکي تور پوستکی
Português 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 beijo: pessoa, pessoa, pele morena clara e pele escura
Română 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 sărut: adult, adult, ton semi‑deschis al pielii, ton închis al pielii
Русский 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 поцелуй: взрослый взрослый светлый тон кожи очень темный тон кожи
سنڌي 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 چمي: شخص شخص هلڪو ناسي جلد ڪارو جلد
Slovenčina 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 bozk: dospelý, dospelý, stredne svetlý tón pleti, tmavý tón pleti
Slovenščina 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 poljub: odrasla oseba, odrasla oseba, srednje svetel ten kože in temen ten kože
Shqip 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 puthje: fëmijë i rritur, fëmijë i rritur, nuancë lëkure gjysmë e çelët e nuancë lëkure e errët
Српски 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 пољубац: одрасла особа, одрасла особа, средње светла кожа и тамна кожа
Svenska 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 puss: person, person, mellanljus hy, mörk hy
ภาษาไทย 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 จูบ: คน คน โทนผิวสีขาวเหลือง และ โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 öpücük: yetişkin yetişkin orta açık cilt tonu koyu cilt tonu
Українська 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 чоловік і жінка, що цілуються: людина, людина, помірно світлий тон шкіри і темний тон шкіри
اردو 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 بوسہ: شخص شخص ہلکی بھوری جلد سیاہ جلد
Tiếng Việt 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 nụ hôn: người, người, màu da sáng trung bình, màu da tối
简体中文 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 亲吻: 成人成人中等-浅肤色较深肤色
繁體中文 🧑🏼‍❤️‍💋‍🧑🏿 親: 大人 大人 黃皮膚 黑皮膚