Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑🏽‍🦯‍➡️

“🧑🏽‍🦯‍➡️” Ý nghĩa: người cầm gậy trắng hướng sang phải: da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧑🏽‍🦯‍➡️ Ý nghĩa và mô tả
Người cầm gậy trắng và mũi tên 🧑🏽‍🦯➡️Biểu tượng người cầm gậy trắng và mũi tên tượng trưng cho người khiếm thị sử dụng gậy trắng để di chuyển sang bên phải. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho chuyển động🚶, phương hướng➡️ và khả năng tiếp cận, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống chuyển động liên quan đến người khiếm thị.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧑🏽‍🦯 Người cầm gậy trắng, ➡️ mũi tên, ♿️ xe lăn

Biểu tượng cảm xúc dành cho người khiếm thị | biểu tượng cảm xúc về cây gậy trắng | biểu tượng cảm xúc dành cho người đi bộ | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc bên phải dành cho người khiếm thị | biểu tượng cảm xúc dành cho người khuyết tật: màu da nâu
🧑🏽‍🦯‍➡️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi đang nỗ lực cải thiện khả năng tiếp cận🧑🏽‍🦯➡️
ㆍChúng tôi đang tìm một con đường mới🧑🏽‍🦯➡️
ㆍChúng ta phải nỗ lực vì một xã hội nơi mọi người đều có thể tự lực cánh sinh🧑🏽‍🦯➡️
🧑🏽‍🦯‍➡️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑🏽‍🦯‍➡️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑🏽‍🦯‍➡️
Tên ngắn:người cầm gậy trắng hướng sang phải: da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F9D1 1F3FD 200D 1F9AF 200D 27A1 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:
Biểu tượng cảm xúc dành cho người khiếm thị | biểu tượng cảm xúc về cây gậy trắng | biểu tượng cảm xúc dành cho người đi bộ | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc bên phải dành cho người khiếm thị | biểu tượng cảm xúc dành cho người khuyết tật: màu da nâu
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧑🏽‍🦯‍➡️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑🏽‍🦯‍➡️ شخص بلون بشرة متوسط يحمل عكازاً أبيض يواجه اليمين
Azərbaycan 🧑🏽‍🦯‍➡️ sağa doğru baxan ağ rəngli topası olan orta dərili şəxs
Български 🧑🏽‍🦯‍➡️ лице с бял бастун, обърнато надясно, със среден цвят на кожата
বাংলা 🧑🏽‍🦯‍➡️ মধ্যম ত্বক রঙের সামনে দিকে সাদা লাঠি নিয়ে দাঁড়িয়ে থাকা ব্যক্তি
Bosanski 🧑🏽‍🦯‍➡️ osoba srednje tamne kože sa bijelim štapom okrenuta udesno
Čeština 🧑🏽‍🦯‍➡️ osoba středního tónu pleti s bílou holí čelem doprava
Dansk 🧑🏽‍🦯‍➡️ mellem brun hud person med hvid stok vendt mod højre
Deutsch 🧑🏽‍🦯‍➡️ Person mit mittlerer Hautfarbe mit weißem Stock nach rechts gewandt
Ελληνικά 🧑🏽‍🦯‍➡️ Άτομο με μεσαίου τόνου δέρμα με λευκό μπαστούνι στραμμένο προς τα δεξιά
English 🧑🏽‍🦯‍➡️ person with white cane facing right: medium skin tone
Español 🧑🏽‍🦯‍➡️ persona con bastón mirando a la derecha: tono de piel medio
Eesti 🧑🏽‍🦯‍➡️ keskmise pruuni nahavärvusega inimene valge kepiga paremale suunatud
فارسی 🧑🏽‍🦯‍➡️ فردی با رنگ پوست متوسط و عصای سفید رو به راست
Suomi 🧑🏽‍🦯‍➡️ keskiruskealla iholla valkoisella kepillä oikealle kääntynyt henkilö
Filipino 🧑🏽‍🦯‍➡️ taong may katamtamang kulay ng balat na may hawak na puting baston na nakaharap sa kanan
Français 🧑🏽‍🦯‍➡️ personne à la peau moyennement pigmentée avec une canne blanche tournée vers la droite
עברית 🧑🏽‍🦯‍➡️ אדם בעל גוון עור בינוני עם מקל לבן פונה ימינה
हिन्दी 🧑🏽‍🦯‍➡️ मध्यम रंग की त्वचा वाला सफेद लाठी लेकर दायीं ओर मुड़ा हुआ व्यक्ति
Hrvatski 🧑🏽‍🦯‍➡️ osoba srednje tamne puti s bijelim štapom okrenuta udesno
Magyar 🧑🏽‍🦯‍➡️ közepesen sötét bőrű személy fehér bottal jobbra nézve
Bahasa Indonesia 🧑🏽‍🦯‍➡️ orang dengan tongkat putih menghadap kanan: warna kulit sedang
Italiano 🧑🏽‍🦯‍➡️ persona con bastone bianco rivolta a destra: incarnato medio
日本語 🧑🏽‍🦯‍➡️ 右を向いている杖をついた人: 中間の肌色
ქართველი 🧑🏽‍🦯‍➡️ საშუალო შეფერილობის კანის მქონე, თეთრი ხელკეტით მარჯვნივ მობრუნებული ადამიანი
Қазақ 🧑🏽‍🦯‍➡️ орта түсті терілі адам, оңға қарай ақ таяғы бар
한국어 🧑🏽‍🦯‍➡️ 흰 지팡이를 든 사람이 오른쪽을 향하고 있음: 중간 피부톤
Kurdî 🧑🏽‍🦯‍➡️ Kesê ku qalikê spî ber bi rastê ve girêdide: rengê çermê navîn
Lietuvių 🧑🏽‍🦯‍➡️ žmogus su balta lazda į dešinę: vidutinė odos spalva
Latviešu 🧑🏽‍🦯‍➡️ persona ar baltu spieķi pa labi: vidējs ādas toņa
Bahasa Melayu 🧑🏽‍🦯‍➡️ orang dengan tongkat putih menghadap kanan: warna kulit sederhana
ဗမာ 🧑🏽‍🦯‍➡️ အလယ်အလတ် အေရာင်သူရင်းအေး ပုဂ္ဂိုလ် အဖျားတောက်ဖြင့် လက်ဝဲသို့ ရှိနေသည်
Bokmål 🧑🏽‍🦯‍➡️ person med hvit stokk vendt mot høyre: middels hudfarge
Nederlands 🧑🏽‍🦯‍➡️ gemiddeld getinte persoon met witte stok naar rechts gericht
Polski 🧑🏽‍🦯‍➡️ osoba z białą laską zwrócona w prawo: średni odcień skóry
پښتو 🧑🏽‍🦯‍➡️ هغه کس چې سپین پوټکی یې ښي خوا ته نیولی دی: د پوستکي منځنۍ رنګ
Português 🧑🏽‍🦯‍➡️ pessoa com bengala branca virada para a direita: tom de pele médio
Română 🧑🏽‍🦯‍➡️ persoană cu baston alb îndreptată spre dreapta: ten mediu
Русский 🧑🏽‍🦯‍➡️ человек с белой тростью лицом вправо: средний оттенок кожи
سنڌي 🧑🏽‍🦯‍➡️ سفيد ڪنڊ هٿ ڪندي شخص ساڄي طرف: وچولو ڪارو رنگ
Slovenčina 🧑🏽‍🦯‍➡️ osoba s bielou palicou smerujúca doprava: stredný odtieň pokožky
Slovenščina 🧑🏽‍🦯‍➡️ oseba z belo palico obrnjena desno: srednje temen ton kože
Shqip 🧑🏽‍🦯‍➡️ person me shkop të bardhë duke u përballur djathtas: ngjyrë mesatare e lëkurës
Српски 🧑🏽‍🦯‍➡️ osoba sa belim štapom okrenuta nadesno: srednji ten
Svenska 🧑🏽‍🦯‍➡️ person med vit käpp vänd åt höger: medelhudton
ภาษาไทย 🧑🏽‍🦯‍➡️ คนถือไม้เท้าขาวหันไปทางขวา: ผิวสีค่อนข้างสว่าง
Türkçe 🧑🏽‍🦯‍➡️ beyaz bastonlu kişi sağa dönük: orta ton derili
Українська 🧑🏽‍🦯‍➡️ людина з білою палицею повернута праворуч: середній відтінок шкіри
اردو 🧑🏽‍🦯‍➡️ دائیں طرف سفید چھڑی پکڑے شخص: جلد کی درمیانی رنگت
Tiếng Việt 🧑🏽‍🦯‍➡️ người cầm gậy trắng hướng sang phải: da sáng trung bình
简体中文 🧑🏽‍🦯‍➡️ 朝右的拄盲杖的人:中等肤色
繁體中文 🧑🏽‍🦯‍➡️ 朝右的拄盲杖的人:中等膚色