Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑🏾‍🎓

“🧑🏾‍🎓” Ý nghĩa: sinh viên: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏾‍🎓 Ý nghĩa và mô tả
Tốt nghiệp (màu da tối) Đại diện cho một sinh viên tốt nghiệp đội mũ tốt nghiệp với màu da tối và chủ yếu tượng trưng cho học thuật🎓, tốt nghiệp🎉 và cảm giác thành tựu🏆. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến cuộc sống học đường hoặc lễ tốt nghiệp. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như thành tích học tập, lễ tốt nghiệp và sự khởi đầu mới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎓 mũ tốt nghiệp,📚 sách,🏆 cúp

Biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc sinh viên | biểu tượng cảm xúc bằng cấp | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp: màu da nâu sẫm
🧑🏾‍🎓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúc mừng bạn đã tốt nghiệp🧑🏾‍🎓
ㆍThật đáng để học tập chăm chỉ🧑🏾‍🎓
ㆍMột khởi đầu mới đang ở phía trước🧑🏾‍🎓
🧑🏾‍🎓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑🏾‍🎓 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑🏾‍🎓
Tên ngắn:sinh viên: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F9D1 1F3FE 200D 1F393 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:màu da tối trung bình | sinh viên | tốt nghiệp
Biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc sinh viên | biểu tượng cảm xúc bằng cấp | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp: màu da nâu sẫm
Xem thêm 3
🧛 ma cà rồng Sao chép
🦧 đười ươi Sao chép
🎓 mũ tốt nghiệp Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧑🏾‍🎓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑🏾‍🎓 طالِب: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🧑🏾‍🎓 tələbə: orta-tünd dəri tonu
Български 🧑🏾‍🎓 учащ: средно тъмна кожа
বাংলা 🧑🏾‍🎓 ছাত্র ছাত্রি: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏾‍🎓 student: umjereno tamna boja kože
Čeština 🧑🏾‍🎓 studující: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🧑🏾‍🎓 studerende: medium til mørk teint
Deutsch 🧑🏾‍🎓 Student(in): mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏾‍🎓 σπουδαστής: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🧑🏾‍🎓 student: medium-dark skin tone
Español 🧑🏾‍🎓 estudiante: tono de piel oscuro medio
Eesti 🧑🏾‍🎓 õpilane: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🧑🏾‍🎓 دانش‌آموز: پوست گندمی
Suomi 🧑🏾‍🎓 opiskelija: keskitumma iho
Filipino 🧑🏾‍🎓 estudyante: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🧑🏾‍🎓 étudiant (tous genres) : peau mate
עברית 🧑🏾‍🎓 סטודנט/ית: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🧑🏾‍🎓 विद्यार्थी: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🧑🏾‍🎓 diplomant: smeđa boja kože
Magyar 🧑🏾‍🎓 diák: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏾‍🎓 murid: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🧑🏾‍🎓 studente: carnagione abbastanza scura
日本語 🧑🏾‍🎓 学生: やや濃い肌色
ქართველი 🧑🏾‍🎓 სტუდენტი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧑🏾‍🎓 студент: 5-тері түсі
한국어 🧑🏾‍🎓 학생: 진한 갈색 피부
Kurdî 🧑🏾‍🎓 Xwendekar: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🧑🏾‍🎓 paskutinio kurso studentas: tamsios odos
Latviešu 🧑🏾‍🎓 absolvents: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏾‍🎓 pelajar: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🧑🏾‍🎓 ကျောင်းသူကျောင်းသား − အသားညိုရောင်
Bokmål 🧑🏾‍🎓 student: hudtype 5
Nederlands 🧑🏾‍🎓 student: donkergetinte huidskleur
Polski 🧑🏾‍🎓 student: karnacja średnio ciemna
پښتو 🧑🏾‍🎓 زده کوونکی: تور نسواري پوستکی
Português 🧑🏾‍🎓 aluno: pele morena escura
Română 🧑🏾‍🎓 student sau studentă: ton semi‑închis al pielii
Русский 🧑🏾‍🎓 учащийся: темный тон кожи
سنڌي 🧑🏾‍🎓 شاگرد: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🧑🏾‍🎓 študent: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🧑🏾‍🎓 diplomant: srednje temen ten kože
Shqip 🧑🏾‍🎓 person student: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🧑🏾‍🎓 студент/киња: средње тамна кожа
Svenska 🧑🏾‍🎓 student: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🧑🏾‍🎓 บัณฑิต: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🧑🏾‍🎓 öğrenci: orta koyu cilt tonu
Українська 🧑🏾‍🎓 слухач: помірно темний тон шкіри
اردو 🧑🏾‍🎓 طالب علم: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🧑🏾‍🎓 sinh viên: màu da tối trung bình
简体中文 🧑🏾‍🎓 学生: 中等-深肤色
繁體中文 🧑🏾‍🎓 學生: 褐皮膚