Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑🏾‍🔧

“🧑🏾‍🔧” Ý nghĩa: thợ máy: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏾‍🔧 Ý nghĩa và mô tả
Kỹ thuật viên (màu da tối) Đại diện cho kỹ thuật viên sử dụng các công cụ có màu da tối và chủ yếu tượng trưng cho việc sửa chữa🔧, công nghệ👨‍🔧 và bảo trì🛠️. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công việc kỹ thuật hoặc sửa chữa. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như sửa chữa máy, bảo trì hoặc giải quyết vấn đề kỹ thuật.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔧 Cờ lê,🛠️ Công cụ,⚙️ Bánh răng

Biểu tượng cảm xúc thợ máy | biểu tượng cảm xúc máy móc | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc kỹ thuật viên: màu da nâu sẫm
🧑🏾‍🔧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKỹ thuật viên đã giải quyết được sự cố🧑🏾‍🔧
ㆍChúng tôi đang sửa một chiếc máy mới🧑🏾‍🔧
ㆍTôi đang gặp sự cố kỹ thuật🧑🏾‍🔧
🧑🏾‍🔧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑🏾‍🔧 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑🏾‍🔧
Tên ngắn:thợ máy: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F9D1 1F3FE 200D 1F527 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:màu da tối trung bình | thợ điện | thợ máy | thợ sửa ống nước | thợ thủ công
Biểu tượng cảm xúc thợ máy | biểu tượng cảm xúc máy móc | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc kỹ thuật viên: màu da nâu sẫm
Xem thêm 2
🧛 ma cà rồng Sao chép
🦧 đười ươi Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧑🏾‍🔧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑🏾‍🔧 خبير ميكانيكي: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🧑🏾‍🔧 mexanik: orta-tünd dəri tonu
Български 🧑🏾‍🔧 механик: средно тъмна кожа
বাংলা 🧑🏾‍🔧 মেকানিক: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏾‍🔧 mehaničar: umjereno tamna boja kože
Čeština 🧑🏾‍🔧 mechanik/mechanička: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🧑🏾‍🔧 mekaniker: medium til mørk teint
Deutsch 🧑🏾‍🔧 Mechaniker(in): mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏾‍🔧 μηχανικός: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🧑🏾‍🔧 mechanic: medium-dark skin tone
Español 🧑🏾‍🔧 profesional de la mecánica: tono de piel oscuro medio
Eesti 🧑🏾‍🔧 mehaanik: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🧑🏾‍🔧 مکانیک: پوست گندمی
Suomi 🧑🏾‍🔧 mekaanikko: keskitumma iho
Filipino 🧑🏾‍🔧 mekaniko: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🧑🏾‍🔧 mécanicien (tous genres) : peau mate
עברית 🧑🏾‍🔧 מכונאי/ת: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🧑🏾‍🔧 मैकेनिक: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🧑🏾‍🔧 serviser: smeđa boja kože
Magyar 🧑🏾‍🔧 szerelő / szerelőnő: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏾‍🔧 mekanik: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🧑🏾‍🔧 meccanico: carnagione abbastanza scura
日本語 🧑🏾‍🔧 整備士: やや濃い肌色
ქართველი 🧑🏾‍🔧 ხელოსანი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧑🏾‍🔧 механик: 5-тері түсі
한국어 🧑🏾‍🔧 정비공: 진한 갈색 피부
Kurdî 🧑🏾‍🔧 Mekanîk: Çermê qehweyî ya tarî
Lietuvių 🧑🏾‍🔧 remontuojantis žmogus: tamsios odos
Latviešu 🧑🏾‍🔧 vīrietis mehāniķis: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏾‍🔧 mekanik: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🧑🏾‍🔧 စက်ပြင်သူ − အသားညိုရောင်
Bokmål 🧑🏾‍🔧 mekaniker: hudtype 5
Nederlands 🧑🏾‍🔧 monteur: donkergetinte huidskleur
Polski 🧑🏾‍🔧 mechanik: karnacja średnio ciemna
پښتو 🧑🏾‍🔧 میخانیک: تور نسواري پوستکي
Português 🧑🏾‍🔧 mecânico trabalhando: pele morena escura
Română 🧑🏾‍🔧 mecanic: ton semi‑închis al pielii
Русский 🧑🏾‍🔧 механик: темный тон кожи
سنڌي 🧑🏾‍🔧 ميڪانڪ: ڪارو ناسي چمڙي
Slovenčina 🧑🏾‍🔧 remeselník: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🧑🏾‍🔧 serviser: srednje temen ten kože
Shqip 🧑🏾‍🔧 person mekanik: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🧑🏾‍🔧 механичар: средње тамна кожа
Svenska 🧑🏾‍🔧 mekaniker: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🧑🏾‍🔧 ช่างกล: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🧑🏾‍🔧 tamirci: orta koyu cilt tonu
Українська 🧑🏾‍🔧 фахівець із механіки: помірно темний тон шкіри
اردو 🧑🏾‍🔧 مکینک: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🧑🏾‍🔧 thợ máy: màu da tối trung bình
简体中文 🧑🏾‍🔧 技工: 中等-深肤色
繁體中文 🧑🏾‍🔧 技工: 褐皮膚