Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑🏿‍✈️

“🧑🏿‍✈️” Ý nghĩa: phi công: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏿‍✈️ Ý nghĩa và mô tả
Phi công (màu da rất tối)Tượng trưng cho một phi công lái máy bay có màu da rất tối và chủ yếu tượng trưng cho ngành hàng không✈️, chuyến bay🛫 và du lịch🌍. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phi công hàng không hoặc ngành hàng không. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lập kế hoạch du lịch, lên máy bay và cuộc sống hàng ngày của một phi công.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✈️ máy bay,🛫 cất cánh,🧳 vali

Biểu tượng cảm xúc phi công | biểu tượng cảm xúc máy bay | biểu tượng cảm xúc hàng không | biểu tượng cảm xúc phi công | biểu tượng cảm xúc lái máy bay | biểu tượng cảm xúc hãng hàng không: màu da tối
🧑🏿‍✈️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi sẽ gặp người bạn phi công của mình trong chuyến đi tiếp theo🧑🏿‍✈️
ㆍMáy bay đã cất cánh🧑🏿‍✈️
ㆍPhi công đã thể hiện một chuyến bay tuyệt vời🧑🏿‍✈️
🧑🏿‍✈️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑🏿‍✈️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑🏿‍✈️
Tên ngắn:phi công: màu da tối
Điểm mã:U+1F9D1 1F3FF 200D 2708 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:màu da tối | máy bay | phi công
Biểu tượng cảm xúc phi công | biểu tượng cảm xúc máy bay | biểu tượng cảm xúc hàng không | biểu tượng cảm xúc phi công | biểu tượng cảm xúc lái máy bay | biểu tượng cảm xúc hãng hàng không: màu da tối
Xem thêm 3
🧛 ma cà rồng Sao chép
🕶️ kính râm Sao chép
🧾 biên nhận Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧑🏿‍✈️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑🏿‍✈️ ربان طائرة: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🧑🏿‍✈️ pilot: tünd dəri tonu
Български 🧑🏿‍✈️ пилот: тъмна кожа
বাংলা 🧑🏿‍✈️ পাইলট: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏿‍✈️ pilot: tamna boja kože
Čeština 🧑🏿‍✈️ pilot/pilotka: tmavý odstín pleti
Dansk 🧑🏿‍✈️ pilot: mørk teint
Deutsch 🧑🏿‍✈️ Pilot(in): dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏿‍✈️ πιλότος: σκούρος τόνος δέρματος
English 🧑🏿‍✈️ pilot: dark skin tone
Español 🧑🏿‍✈️ piloto: tono de piel oscuro
Eesti 🧑🏿‍✈️ piloot: tume nahatoon
فارسی 🧑🏿‍✈️ خلبان: پوست آبنوسی
Suomi 🧑🏿‍✈️ pilotti: tumma iho
Filipino 🧑🏿‍✈️ piloto: dark na kulay ng balat
Français 🧑🏿‍✈️ pilote : peau foncée
עברית 🧑🏿‍✈️ טייס/ת: גוון עור כהה
हिन्दी 🧑🏿‍✈️ पायलट: साँवली त्वचा
Hrvatski 🧑🏿‍✈️ pilot zrakoplova: tamno smeđa boja kože
Magyar 🧑🏿‍✈️ pilóta / pilótanő: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏿‍✈️ pilot: warna kulit gelap
Italiano 🧑🏿‍✈️ pilota: carnagione scura
日本語 🧑🏿‍✈️ パイロット: 濃い肌色
ქართველი 🧑🏿‍✈️ პილოტი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🧑🏿‍✈️ пилот: 6-тері түсі
한국어 🧑🏿‍✈️ 기장: 검은색 피부
Kurdî 🧑🏿‍✈️ Dirêjî: çermê reş
Lietuvių 🧑🏿‍✈️ pilotuojantis žmogus: itin tamsios odos
Latviešu 🧑🏿‍✈️ vīrietis pilots: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏿‍✈️ juruterbang: ton kulit gelap
ဗမာ 🧑🏿‍✈️ လေယာဉ်မှူး − အသားမဲရောင်
Bokmål 🧑🏿‍✈️ pilot: hudtype 6
Nederlands 🧑🏿‍✈️ piloot: donkere huidskleur
Polski 🧑🏿‍✈️ pilot: karnacja ciemna
پښتو 🧑🏿‍✈️ اوږدوالی: تور پوستکی
Português 🧑🏿‍✈️ piloto: pele escura
Română 🧑🏿‍✈️ pilot: ton închis al pielii
Русский 🧑🏿‍✈️ пилот: очень темный тон кожи
سنڌي 🧑🏿‍✈️ ڊگھائي: ڪارو جلد
Slovenčina 🧑🏿‍✈️ pilot: tmavý tón pleti
Slovenščina 🧑🏿‍✈️ pilot letala: temen ten kože
Shqip 🧑🏿‍✈️ person pilot: nuancë lëkure e errët
Српски 🧑🏿‍✈️ пилот/киња: тамна кожа
Svenska 🧑🏿‍✈️ pilot: mörk hy
ภาษาไทย 🧑🏿‍✈️ นักบิน: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🧑🏿‍✈️ pilot: koyu cilt tonu
Українська 🧑🏿‍✈️ авіапілот: темний тон шкіри
اردو 🧑🏿‍✈️ لمبائی: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🧑🏿‍✈️ phi công: màu da tối
简体中文 🧑🏿‍✈️ 飞行员: 较深肤色
繁體中文 🧑🏿‍✈️ 機長: 黑皮膚