Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑🏿‍🏫

“🧑🏿‍🏫” Ý nghĩa: giáo viên: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏿‍🏫 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc giáo viên 🧑🏿‍🏫
🧑🏿‍🏫 tượng trưng cho một giáo viên có làn da ngăm đen. Nó được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến giáo dục📚, học tập📝 và trường học🏫. Nó làm tôi nhớ tới người thầy đang dạy kiến ​​thức cho học sinh. Nó thường được sử dụng trong quá trình giảng dạy trên lớp hoặc các sự kiện giáo dục.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📚 sách, 📝 bản ghi nhớ, 🏫 trường học

Biểu tượng cảm xúc của giáo viên | biểu tượng cảm xúc giáo dục | biểu tượng cảm xúc của trường học | biểu tượng cảm xúc của lớp | biểu tượng cảm xúc của giáo viên | biểu tượng cảm xúc của lớp học: màu da tối
🧑🏿‍🏫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBuổi học hôm nay thật sự rất bổ ích 🧑🏿‍🏫
ㆍThầy giảng rất hay 🧑🏿‍🏫
ㆍMình phải chăm chỉ chuẩn bị cho bài kiểm tra tuần sau 🧑🏿‍🏫
🧑🏿‍🏫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑🏿‍🏫 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑🏿‍🏫
Tên ngắn:giáo viên: màu da tối
Điểm mã:U+1F9D1 1F3FF 200D 1F3EB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:giáo sư | giáo viên | màu da tối | người hướng dẫn
Biểu tượng cảm xúc của giáo viên | biểu tượng cảm xúc giáo dục | biểu tượng cảm xúc của trường học | biểu tượng cảm xúc của lớp | biểu tượng cảm xúc của giáo viên | biểu tượng cảm xúc của lớp học: màu da tối
Xem thêm 3
🧛 ma cà rồng Sao chép
🏫 trường học Sao chép
🕶️ kính râm Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧑🏿‍🏫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑🏿‍🏫 أستاذ: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🧑🏿‍🏫 müəllim: tünd dəri tonu
Български 🧑🏿‍🏫 преподавател: тъмна кожа
বাংলা 🧑🏿‍🏫 অধ্যাপক: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏿‍🏫 učitelj: tamna boja kože
Čeština 🧑🏿‍🏫 vyučující: tmavý odstín pleti
Dansk 🧑🏿‍🏫 lærer: mørk teint
Deutsch 🧑🏿‍🏫 Lehrer(in): dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏿‍🏫 καθηγητής: σκούρος τόνος δέρματος
English 🧑🏿‍🏫 teacher: dark skin tone
Español 🧑🏿‍🏫 docente: tono de piel oscuro
Eesti 🧑🏿‍🏫 õpetaja: tume nahatoon
فارسی 🧑🏿‍🏫 معلم: پوست آبنوسی
Suomi 🧑🏿‍🏫 opettaja: tumma iho
Filipino 🧑🏿‍🏫 guro: dark na kulay ng balat
Français 🧑🏿‍🏫 personnel enseignant : peau foncée
עברית 🧑🏿‍🏫 מצוות המורים: גוון עור כהה
हिन्दी 🧑🏿‍🏫 शिक्षक: साँवली त्वचा
Hrvatski 🧑🏿‍🏫 profesor: tamno smeđa boja kože
Magyar 🧑🏿‍🏫 tanár / tanárnő: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏿‍🏫 guru: warna kulit gelap
Italiano 🧑🏿‍🏫 insegnante: carnagione scura
日本語 🧑🏿‍🏫 教師: 濃い肌色
ქართველი 🧑🏿‍🏫 მასწავლებელი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🧑🏿‍🏫 оқытушы: 6-тері түсі
한국어 🧑🏿‍🏫 교사: 검은색 피부
Kurdî 🧑🏿‍🏫 Mamoste: Çermê tarî
Lietuvių 🧑🏿‍🏫 mokantis žmogus: itin tamsios odos
Latviešu 🧑🏿‍🏫 pedagogs: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏿‍🏫 guru: ton kulit gelap
ဗမာ 🧑🏿‍🏫 ဆရာဆရာမ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🧑🏿‍🏫 lærer: hudtype 6
Nederlands 🧑🏿‍🏫 docent: donkere huidskleur
Polski 🧑🏿‍🏫 nauczyciel: karnacja ciemna
پښتو 🧑🏿‍🏫 ښوونکی: تور پوستکی
Português 🧑🏿‍🏫 professora na escola: pele escura
Română 🧑🏿‍🏫 profesor sau profesoară: ton închis al pielii
Русский 🧑🏿‍🏫 педагог: очень темный тон кожи
سنڌي 🧑🏿‍🏫 استاد: ڪارو جلد
Slovenčina 🧑🏿‍🏫 učiteľ: tmavý tón pleti
Slovenščina 🧑🏿‍🏫 profesor: temen ten kože
Shqip 🧑🏿‍🏫 person mësues: nuancë lëkure e errët
Српски 🧑🏿‍🏫 учитељ: тамна кожа
Svenska 🧑🏿‍🏫 lärare: mörk hy
ภาษาไทย 🧑🏿‍🏫 ครู: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🧑🏿‍🏫 öğretmen: koyu cilt tonu
Українська 🧑🏿‍🏫 освітянин: темний тон шкіри
اردو 🧑🏿‍🏫 ٹیچر: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🧑🏿‍🏫 giáo viên: màu da tối
简体中文 🧑🏿‍🏫 老师: 较深肤色
繁體中文 🧑🏿‍🏫 老師: 黑皮膚