Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑🏿‍🔧

“🧑🏿‍🔧” Ý nghĩa: thợ máy: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏿‍🔧 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc của người thợ cơ khí 🧑🏿‍🔧
🧑🏿‍🔧 đại diện cho người thợ cơ khí có làn da ngăm đen. Được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến bảo dưỡng xe🚗, sửa chữa🔧, công việc kỹ thuật🛠️. Nó gợi nhớ đến hình ảnh ô tô đang được sửa chữa trong gara và thường được sử dụng trong các câu chuyện về tiệm sửa ô tô hoặc công việc kỹ thuật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 Xe hơi, 🔧 Cờ lê, 🛠️ Công cụ

Biểu tượng cảm xúc thợ máy | biểu tượng cảm xúc máy móc | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc kỹ thuật viên: màu da tối
🧑🏿‍🔧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã sửa xe 🧑🏿‍🔧
ㆍTôi đã kiểm tra nó ở tiệm cơ khí 🧑🏿‍🔧
ㆍTôi sẽ phải ghé lại vào tuần sau 🧑🏿‍🔧
🧑🏿‍🔧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑🏿‍🔧 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑🏿‍🔧
Tên ngắn:thợ máy: màu da tối
Điểm mã:U+1F9D1 1F3FF 200D 1F527 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:màu da tối | thợ điện | thợ máy | thợ sửa ống nước | thợ thủ công
Biểu tượng cảm xúc thợ máy | biểu tượng cảm xúc máy móc | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc kỹ thuật viên: màu da tối
Xem thêm 3
🧛 ma cà rồng Sao chép
🦧 đười ươi Sao chép
🕶️ kính râm Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧑🏿‍🔧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑🏿‍🔧 خبير ميكانيكي: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🧑🏿‍🔧 mexanik: tünd dəri tonu
Български 🧑🏿‍🔧 механик: тъмна кожа
বাংলা 🧑🏿‍🔧 মেকানিক: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏿‍🔧 mehaničar: tamna boja kože
Čeština 🧑🏿‍🔧 mechanik/mechanička: tmavý odstín pleti
Dansk 🧑🏿‍🔧 mekaniker: mørk teint
Deutsch 🧑🏿‍🔧 Mechaniker(in): dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏿‍🔧 μηχανικός: σκούρος τόνος δέρματος
English 🧑🏿‍🔧 mechanic: dark skin tone
Español 🧑🏿‍🔧 profesional de la mecánica: tono de piel oscuro
Eesti 🧑🏿‍🔧 mehaanik: tume nahatoon
فارسی 🧑🏿‍🔧 مکانیک: پوست آبنوسی
Suomi 🧑🏿‍🔧 mekaanikko: tumma iho
Filipino 🧑🏿‍🔧 mekaniko: dark na kulay ng balat
Français 🧑🏿‍🔧 mécanicien (tous genres) : peau foncée
עברית 🧑🏿‍🔧 מכונאי/ת: גוון עור כהה
हिन्दी 🧑🏿‍🔧 मैकेनिक: साँवली त्वचा
Hrvatski 🧑🏿‍🔧 serviser: tamno smeđa boja kože
Magyar 🧑🏿‍🔧 szerelő / szerelőnő: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏿‍🔧 mekanik: warna kulit gelap
Italiano 🧑🏿‍🔧 meccanico: carnagione scura
日本語 🧑🏿‍🔧 整備士: 濃い肌色
ქართველი 🧑🏿‍🔧 ხელოსანი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🧑🏿‍🔧 механик: 6-тері түсі
한국어 🧑🏿‍🔧 정비공: 검은색 피부
Kurdî 🧑🏿‍🔧 Mekanîk: Çermê tarî
Lietuvių 🧑🏿‍🔧 remontuojantis žmogus: itin tamsios odos
Latviešu 🧑🏿‍🔧 vīrietis mehāniķis: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏿‍🔧 mekanik: ton kulit gelap
ဗမာ 🧑🏿‍🔧 စက်ပြင်သူ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🧑🏿‍🔧 mekaniker: hudtype 6
Nederlands 🧑🏿‍🔧 monteur: donkere huidskleur
Polski 🧑🏿‍🔧 mechanik: karnacja ciemna
پښتو 🧑🏿‍🔧 میخانیک: تور پوستکی
Português 🧑🏿‍🔧 mecânico trabalhando: pele escura
Română 🧑🏿‍🔧 mecanic: ton închis al pielii
Русский 🧑🏿‍🔧 механик: очень темный тон кожи
سنڌي 🧑🏿‍🔧 مشيني: ڪارو جلد
Slovenčina 🧑🏿‍🔧 remeselník: tmavý tón pleti
Slovenščina 🧑🏿‍🔧 serviser: temen ten kože
Shqip 🧑🏿‍🔧 person mekanik: nuancë lëkure e errët
Српски 🧑🏿‍🔧 механичар: тамна кожа
Svenska 🧑🏿‍🔧 mekaniker: mörk hy
ภาษาไทย 🧑🏿‍🔧 ช่างกล: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🧑🏿‍🔧 tamirci: koyu cilt tonu
Українська 🧑🏿‍🔧 фахівець із механіки: темний тон шкіри
اردو 🧑🏿‍🔧 مکینک: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🧑🏿‍🔧 thợ máy: màu da tối
简体中文 🧑🏿‍🔧 技工: 较深肤色
繁體中文 🧑🏿‍🔧 技工: 黑皮膚