Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧗🏽‍♀️

“🧗🏽‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ đang leo núi: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧗🏽‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ da hơi ngăm đen đang leo núi 🧗🏽‍♀️
🧗🏽‍♀️ tượng trưng cho một người phụ nữ da hơi sẫm màu đang leo núi. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người phụ nữ có làn da hơi sẫm màu, thích thử thách và phiêu lưu. Nó chủ yếu được sử dụng khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời🌄 hoặc các sự kiện thể thao🏃‍♀️ của phụ nữ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧗🏽 Người có màu da tối trung bình đang leo núi, 🧗🏽‍♂️ Người có màu da tối trung bình, đang leo núi, 🧗🏾‍♀️ Người phụ nữ có màu da tối trung bình, đang leo núi

Biểu tượng cảm xúc nữ leo núi | biểu tượng cảm xúc leo núi nữ | biểu tượng cảm xúc nữ leo núi | biểu tượng cảm xúc thể thao leo núi nữ | biểu tượng cảm xúc nữ nhà thám hiểm | biểu tượng cảm xúc leo núi nữ: màu da nâu
🧗🏽‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLeo núi thực sự thú vị! 🧗🏽‍♀️
ㆍBạn có muốn đi leo núi vào cuối tuần này không? 🧗🏽‍♀️
ㆍThiết bị leo núi của bạn đã sẵn sàng chưa? 🧗🏽‍♀️
🧗🏽‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧗🏽‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧗🏽‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ đang leo núi: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F9D7 1F3FD 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:màu da trung bình | người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi
Biểu tượng cảm xúc nữ leo núi | biểu tượng cảm xúc leo núi nữ | biểu tượng cảm xúc nữ leo núi | biểu tượng cảm xúc thể thao leo núi nữ | biểu tượng cảm xúc nữ nhà thám hiểm | biểu tượng cảm xúc leo núi nữ: màu da nâu
Xem thêm 5
👩 phụ nữ Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
🧗 người đang leo núi Sao chép
🈳 nút Tiếng Nhật “còn trống” Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧗🏽‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧗🏽‍♀️ امرأة تتسلّق: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🧗🏽‍♀️ dırmaşan qadın: orta dəri tonu
Български 🧗🏽‍♀️ катерачка: средна на цвят кожа
বাংলা 🧗🏽‍♀️ মহিলা আরোহী: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🧗🏽‍♀️ žena koja se penje: umjerena boja kože
Čeština 🧗🏽‍♀️ horolezkyně: střední odstín pleti
Dansk 🧗🏽‍♀️ kvindelig bjergbestiger: medium teint
Deutsch 🧗🏽‍♀️ Bergsteigerin: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🧗🏽‍♀️ γυναίκα ορειβάτης: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🧗🏽‍♀️ woman climbing: medium skin tone
Español 🧗🏽‍♀️ mujer escalando: tono de piel medio
Eesti 🧗🏽‍♀️ mäkke roniv naine: keskmine nahatoon
فارسی 🧗🏽‍♀️ زن کوه‌نوردی می‌کند: پوست طلایی
Suomi 🧗🏽‍♀️ naiskiipeilijä: tummanvaalea iho
Filipino 🧗🏽‍♀️ babae na umaakyat: katamtamang kulay ng balat
Français 🧗🏽‍♀️ femme qui grimpe: peau de couleur moyen
עברית 🧗🏽‍♀️ אישה מטפסת: גוון עור בינוני
हिन्दी 🧗🏽‍♀️ चढ़ाई करती हुई महिला: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🧗🏽‍♀️ žena se penje: maslinasta boja kože
Magyar 🧗🏽‍♀️ mászó nő: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧗🏽‍♀️ wanita memanjat: warna kulit sedang
Italiano 🧗🏽‍♀️ scalatrice: carnagione olivastra
日本語 🧗🏽‍♀️ 山を登る女: 中間の肌色
ქართველი 🧗🏽‍♀️ მთასვლელი ქალი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🧗🏽‍♀️ көтеріліп бара жатқан әйел: 4-тері түсі
한국어 🧗🏽‍♀️ 클라이밍하는 여자: 갈색 피부
Kurdî 🧗🏽‍♀️ Jina hilkişiyayî: çermê qehweyî
Lietuvių 🧗🏽‍♀️ kopianti moteris: rusvos odos
Latviešu 🧗🏽‍♀️ alpīniste: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧗🏽‍♀️ wanita mendaki: ton kulit sederhana
ဗမာ 🧗🏽‍♀️ တောင်တက် အမျိုးသမီး − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🧗🏽‍♀️ kvinnelig klatrer: hudtype 4
Nederlands 🧗🏽‍♀️ klimmende vrouw: getinte huidskleur
Polski 🧗🏽‍♀️ kobieta wspinająca się: karnacja średnia
پښتو 🧗🏽‍♀️ ښځه پورته کیږي: نسواري پوټکی
Português 🧗🏽‍♀️ mulher escalando: pele morena
Română 🧗🏽‍♀️ femeie care se cațără: ton mediu al pielii
Русский 🧗🏽‍♀️ женщина взбирается по скале: средний тон кожи
سنڌي 🧗🏽‍♀️ چڙهڻ واري عورت: ناسي چمڙي
Slovenčina 🧗🏽‍♀️ lezkyňa: stredný tón pleti
Slovenščina 🧗🏽‍♀️ plezalka: srednji ten kože
Shqip 🧗🏽‍♀️ grua që ngjitet: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🧗🏽‍♀️ жена се пење: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🧗🏽‍♀️ kvinna som klättrar: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🧗🏽‍♀️ ผู้หญิงไต่เขา: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🧗🏽‍♀️ dağcı kadın: orta cilt tonu
Українська 🧗🏽‍♀️ жінка-скелелаз: помірний тон шкіри
اردو 🧗🏽‍♀️ چڑھنے والی عورت: بھوری جلد
Tiếng Việt 🧗🏽‍♀️ người phụ nữ đang leo núi: màu da trung bình
简体中文 🧗🏽‍♀️ 女子攀爬:中等肤色
繁體中文 🧗🏽‍♀️ 女子攀爬:中等膚色