Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧗🏿‍♂️

“🧗🏿‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông đang leo núi: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧗🏿‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông da đen đang leo núi 🧗🏿‍♂️
🧗🏿‍♂️ Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một người đàn ông da đen đang leo núi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông có làn da ngăm đen, thích thử thách và phiêu lưu. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về các hoạt động ngoài trời hoặc kế hoạch tập thể dục với bạn bè.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧗🏿 người da đen đang leo núi, 🧗🏿‍♀️ người phụ nữ da đen đang leo núi, 🧗🏾‍♂️ người đàn ông da sẫm màu vừa đang leo núi

Biểu tượng cảm xúc nam leo núi | Biểu tượng cảm xúc nam leo núi | Biểu tượng cảm xúc nam leo núi | Biểu tượng cảm xúc thể thao leo núi nam | Biểu tượng cảm xúc nam thám hiểm | Biểu tượng cảm xúc leo núi nam: Màu da tối
🧗🏿‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLeo núi thật hồi hộp! 🧗🏿‍♂️
ㆍCảm giác leo núi là tuyệt vời nhất! 🧗🏿‍♂️
ㆍCuối tuần này chúng ta cùng leo núi nhé! 🧗🏿‍♂️
🧗🏿‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧗🏿‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧗🏿‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông đang leo núi: màu da tối
Điểm mã:U+1F9D7 1F3FF 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:màu da tối | người đàn ông đang leo núi | người leo trèo
Biểu tượng cảm xúc nam leo núi | Biểu tượng cảm xúc nam leo núi | Biểu tượng cảm xúc nam leo núi | Biểu tượng cảm xúc thể thao leo núi nam | Biểu tượng cảm xúc nam thám hiểm | Biểu tượng cảm xúc leo núi nam: Màu da tối
Xem thêm 9
🦷 răng Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
👴 cụ ông Sao chép
🕴️ người đàn ông mặc vest đang bay lên Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🧗 người đang leo núi Sao chép
🦧 đười ươi Sao chép
🕶️ kính râm Sao chép
🈳 nút Tiếng Nhật “còn trống” Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧗🏿‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧗🏿‍♂️ رجل يتسلّق: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🧗🏿‍♂️ dırmaşan kişi: tünd dəri tonu
Български 🧗🏿‍♂️ катерач: тъмна кожа
বাংলা 🧗🏿‍♂️ পুরুষ আরোহী: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧗🏿‍♂️ muškarac koji se penje: tamna boja kože
Čeština 🧗🏿‍♂️ horolezec: tmavý odstín pleti
Dansk 🧗🏿‍♂️ mandlig bjergbestiger: mørk teint
Deutsch 🧗🏿‍♂️ Bergsteiger: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧗🏿‍♂️ άντρας ορειβάτης: σκούρος τόνος δέρματος
English 🧗🏿‍♂️ man climbing: dark skin tone
Español 🧗🏿‍♂️ hombre escalando: tono de piel oscuro
Eesti 🧗🏿‍♂️ mäkke roniv mees: tume nahatoon
فارسی 🧗🏿‍♂️ مرد کوه‌نوردی می‌کند: پوست آبنوسی
Suomi 🧗🏿‍♂️ mieskiipeilijä: tumma iho
Filipino 🧗🏿‍♂️ lalaki na umaakyat: dark na kulay ng balat
Français 🧗🏿‍♂️ homme qui grimpe: peau de couleur foncée
עברית 🧗🏿‍♂️ איש מטפס: גוון עור כהה
हिन्दी 🧗🏿‍♂️ चढ़ाई करता हुआ पुरुष: साँवली त्वचा
Hrvatski 🧗🏿‍♂️ muškarac se penje: tamno smeđa boja kože
Magyar 🧗🏿‍♂️ mászó férfi: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧗🏿‍♂️ pria memanjat: warna kulit gelap
Italiano 🧗🏿‍♂️ scalatore: carnagione scura
日本語 🧗🏿‍♂️ 山を登る男: 濃い肌色
ქართველი 🧗🏿‍♂️ მთასვლელი კაცი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🧗🏿‍♂️ көтеріліп бара жатқан ер адам: 6-тері түсі
한국어 🧗🏿‍♂️ 클라이밍하는 남자: 검은색 피부
Kurdî 🧗🏿‍♂️ Mirovê hilkişîn: Çermê tarî
Lietuvių 🧗🏿‍♂️ kopiantis vyras: itin tamsios odos
Latviešu 🧗🏿‍♂️ alpīnists: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧗🏿‍♂️ lelaki mendaki: ton kulit gelap
ဗမာ 🧗🏿‍♂️ တောင်တက် အမျိုးသား − အသားမဲရောင်
Bokmål 🧗🏿‍♂️ mannlig klatrer: hudtype 6
Nederlands 🧗🏿‍♂️ klimmende man: donkere huidskleur
Polski 🧗🏿‍♂️ mężczyzna wspinający się: karnacja ciemna
پښتو 🧗🏿‍♂️ د ختلو سړی: تور پوستکی
Português 🧗🏿‍♂️ homem escalando: pele escura
Română 🧗🏿‍♂️ bărbat care se cațără: ton închis al pielii
Русский 🧗🏿‍♂️ мужчина взбирается по скале: очень темный тон кожи
سنڌي 🧗🏿‍♂️ چڙهڻ وارو ماڻهو: ڪارو جلد
Slovenčina 🧗🏿‍♂️ lezec: tmavý tón pleti
Slovenščina 🧗🏿‍♂️ plezalec: temen ten kože
Shqip 🧗🏿‍♂️ burrë që ngjitet: nuancë lëkure e errët
Српски 🧗🏿‍♂️ мушкарац се пење: тамна кожа
Svenska 🧗🏿‍♂️ man som klättrar: mörk hy
ภาษาไทย 🧗🏿‍♂️ ผู้ชายไต่เขา: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🧗🏿‍♂️ dağcı erkek: koyu cilt tonu
Українська 🧗🏿‍♂️ чоловік-скелелаз: темний тон шкіри
اردو 🧗🏿‍♂️ چڑھنے والا آدمی: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🧗🏿‍♂️ người đàn ông đang leo núi: màu da tối
简体中文 🧗🏿‍♂️ 男子攀爬:深肤色
繁體中文 🧗🏿‍♂️ 男子攀爬:深膚色