Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧘🏻‍♀️

“🧘🏻‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ ngồi kiết già: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > nghỉ ngơi

🧘🏻‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ đang thiền 🧘🏻‍♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ đang thiền hoặc tập yoga, tượng trưng cho sự ổn định tinh thần và sự an tâm🧘. Nó có nhiều tông màu da khác nhau và thường được sử dụng bởi những người quan tâm đến sức khỏe và thể trạng của họ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧘 Thiền, 🧘‍♂️ Người đàn ông thiền, 🧖‍♀️ Người phụ nữ spa, 🧖‍♂️ Người đàn ông spa

Biểu tượng cảm xúc yoga | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tập yoga | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ thiền định | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tư thế yoga | biểu tượng cảm xúc chánh niệm của người phụ nữ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục của phụ nữ: màu da sáng
🧘🏻‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn cảm thấy một ngày thực sự sảng khoái sau khi thiền vào buổi sáng.
ㆍHãy thử thiền bất cứ khi nào bạn cảm thấy căng thẳng. 🧘🏻‍♀️
ㆍTôi tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn nhờ thiền định.
🧘🏻‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧘🏻‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧘🏻‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ ngồi kiết già: màu da sáng
Điểm mã:U+1F9D8 1F3FB 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🛌 nghỉ ngơi
Từ khóa:màu da sáng | người phụ nữ ngồi kiết già | thiền | yoga
Biểu tượng cảm xúc yoga | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tập yoga | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ thiền định | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tư thế yoga | biểu tượng cảm xúc chánh niệm của người phụ nữ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục của phụ nữ: màu da sáng
Xem thêm 5
👩 phụ nữ Sao chép
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
🧘 người ngồi kiết già Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
🎱 bi-a 8 bóng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧘🏻‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧘🏻‍♀️ امرأة متربّعة: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🧘🏻‍♀️ lotus pozisiyasında qadın: açıq dəri tonu
Български 🧘🏻‍♀️ жена в поза „лотос“: светла кожа
বাংলা 🧘🏻‍♀️ পদ্মাসনে বসা মহিলা: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧘🏻‍♀️ žena u položaju lotosa: svijetla boja kože
Čeština 🧘🏻‍♀️ žena v lotosovém sedu: světlý odstín pleti
Dansk 🧘🏻‍♀️ kvinde i lotusstilling: lys teint
Deutsch 🧘🏻‍♀️ Frau im Lotossitz: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🧘🏻‍♀️ γυναίκα σε θέση λωτού: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧘🏻‍♀️ woman in lotus position: light skin tone
Español 🧘🏻‍♀️ mujer en posición de loto: tono de piel claro
Eesti 🧘🏻‍♀️ lootosasendis naine: hele nahatoon
فارسی 🧘🏻‍♀️ زن در حالت خلسه: پوست سفید
Suomi 🧘🏻‍♀️ nainen lootusasennossa: vaalea iho
Filipino 🧘🏻‍♀️ babae na naka-lotus position: light na kulay ng balat
Français 🧘🏻‍♀️ femme en position du lotus: peau de couleur clair
עברית 🧘🏻‍♀️ אישה בתנוחת לוטוס: גוון עור בהיר
हिन्दी 🧘🏻‍♀️ पद्मासन में बैठी महिला: गोरी त्वचा
Hrvatski 🧘🏻‍♀️ žena u položaju lotosa: svijetla boja kože
Magyar 🧘🏻‍♀️ nő lótuszülésben: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧘🏻‍♀️ wanita dalam posisi teratai: warna kulit cerah
Italiano 🧘🏻‍♀️ donna in posizione del loto: carnagione chiara
日本語 🧘🏻‍♀️ ヨガのポーズをする女: 薄い肌色
ქართველი 🧘🏻‍♀️ ფეხმორთხმული ქალი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🧘🏻‍♀️ малдас құрып отырған әйел: 1–2 тері түсі
한국어 🧘🏻‍♀️ 가부좌한 여자: 하얀 피부
Kurdî 🧘🏻‍♀️ Jina di pozîsyona lotus de: çerm spî
Lietuvių 🧘🏻‍♀️ moteris lotoso pozoje: šviesios odos
Latviešu 🧘🏻‍♀️ sieviete lotosa pozā: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧘🏻‍♀️ wanita duduk teratai: ton kulit cerah
ဗမာ 🧘🏻‍♀️ တင်ပျဥ်ခွေထိုင်သည့် အမျိုးသမီး − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🧘🏻‍♀️ kvinne i lotusstilling: hudtype 1–2
Nederlands 🧘🏻‍♀️ vrouw in lotushouding: lichte huidskleur
Polski 🧘🏻‍♀️ kobieta w pozycji lotosu: karnacja jasna
پښتو 🧘🏻‍♀️ ښځه په لوټس کې: سپین پوستکی
Português 🧘🏻‍♀️ mulher na posição de lótus: pele clara
Română 🧘🏻‍♀️ femeie în poziția lotus: ton deschis al pielii
Русский 🧘🏻‍♀️ женщина в позе лотоса: очень светлый тон кожи
سنڌي 🧘🏻‍♀️ عورت لوٽس پوزيشن ۾: اڇي چمڙي
Slovenčina 🧘🏻‍♀️ žena v lotosovom sede: svetlý tón pleti
Slovenščina 🧘🏻‍♀️ ženska v lotusovem položaju: svetel ten kože
Shqip 🧘🏻‍♀️ grua në pozicion ëndërrues: nuancë lëkure e çelët
Српски 🧘🏻‍♀️ жена у лотос пози: светла кожа
Svenska 🧘🏻‍♀️ kvinna i lotusposition: ljus hy
ภาษาไทย 🧘🏻‍♀️ ผู้หญิงนั่งสมาธิ: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🧘🏻‍♀️ lotus pozisyonundaki kadın: açık cilt tonu
Українська 🧘🏻‍♀️ жінка в позі лотоса: світлий тон шкіри
اردو 🧘🏻‍♀️ کمل کی پوزیشن میں عورت: سفید جلد
Tiếng Việt 🧘🏻‍♀️ người phụ nữ ngồi kiết già: màu da sáng
简体中文 🧘🏻‍♀️ 打坐的女人:浅肤色
繁體中文 🧘🏻‍♀️ 打坐的女人:淺膚色