Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧘🏿‍♂️

“🧘🏿‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông ngồi kiết già: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > nghỉ ngơi

🧘🏿‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông đang thiền định: Màu da tối 🧘🏿‍♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông đang thiền định, tượng trưng cho sự bình tĩnh về tinh thần và sự tự suy ngẫm. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện các hoạt động sức khỏe như giảm căng thẳng🧘‍♀️, ổn định tinh thần🧘 hoặc yoga🧎‍♀️. Đôi khi nó còn được dùng với ý nghĩa tìm kiếm sự bình yên nội tâm☮️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧘‍♀️ người phụ nữ đang thiền, 🧘 thiền, 🧎‍♀️ người đang quỳ

Biểu tượng cảm xúc yoga | biểu tượng cảm xúc người đàn ông tập yoga | biểu tượng cảm xúc người thiền | biểu tượng cảm xúc người đàn ông tập yoga | biểu tượng cảm xúc chánh niệm nam | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nam: màu da tối
🧘🏿‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay là ngày để thanh lọc tâm trí với 🧘🏿‍♂️
ㆍTôi tìm thấy sự bình yên nhờ thiền 🧘🏿‍♂️
ㆍMỗi buổi sáng, tôi có được năng lượng mới thông qua 🧘🏿‍♂️
🧘🏿‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧘🏿‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧘🏿‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông ngồi kiết già: màu da tối
Điểm mã:U+1F9D8 1F3FF 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🛌 nghỉ ngơi
Từ khóa:màu da tối | người đàn ông ngồi kiết già | thiền | yoga
Biểu tượng cảm xúc yoga | biểu tượng cảm xúc người đàn ông tập yoga | biểu tượng cảm xúc người thiền | biểu tượng cảm xúc người đàn ông tập yoga | biểu tượng cảm xúc chánh niệm nam | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nam: màu da tối
Xem thêm 6
👨 đàn ông Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
🕴️ người đàn ông mặc vest đang bay lên Sao chép
🧖 người ở trong phòng xông hơi Sao chép
🧘 người ngồi kiết già Sao chép
🎱 bi-a 8 bóng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧘🏿‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧘🏿‍♂️ رجل متربّع: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🧘🏿‍♂️ lotus pozisiyasında kişi: tünd dəri tonu
Български 🧘🏿‍♂️ мъж в поза „лотос“: тъмна кожа
বাংলা 🧘🏿‍♂️ পদ্মাসনে বসা পুরুষ: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧘🏿‍♂️ muškarac u položaju lotosa: tamna boja kože
Čeština 🧘🏿‍♂️ muž v lotosovém sedu: tmavý odstín pleti
Dansk 🧘🏿‍♂️ mand i lotusstilling: mørk teint
Deutsch 🧘🏿‍♂️ Mann im Lotossitz: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧘🏿‍♂️ άντρας σε θέση λωτού: σκούρος τόνος δέρματος
English 🧘🏿‍♂️ man in lotus position: dark skin tone
Español 🧘🏿‍♂️ hombre en posición de loto: tono de piel oscuro
Eesti 🧘🏿‍♂️ lootosasendis mees: tume nahatoon
فارسی 🧘🏿‍♂️ مرد در حالت خلسه: پوست آبنوسی
Suomi 🧘🏿‍♂️ mies lootusasennossa: tumma iho
Filipino 🧘🏿‍♂️ lalaki na naka-lotus position: dark na kulay ng balat
Français 🧘🏿‍♂️ homme en position du lotus: peau de couleur foncée
עברית 🧘🏿‍♂️ איש בתנוחת לוטוס: גוון עור כהה
हिन्दी 🧘🏿‍♂️ पद्मासन में बैठा पुरुष: साँवली त्वचा
Hrvatski 🧘🏿‍♂️ muškarac u položaju lotosa: tamno smeđa boja kože
Magyar 🧘🏿‍♂️ férfi lótuszülésben: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧘🏿‍♂️ pria dalam posisi teratai: warna kulit gelap
Italiano 🧘🏿‍♂️ uomo in posizione del loto: carnagione scura
日本語 🧘🏿‍♂️ ヨガのポーズをする男: 濃い肌色
ქართველი 🧘🏿‍♂️ ფეხმორთხმული კაცი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🧘🏿‍♂️ малдас құрып отырған ер адам: 6-тері түсі
한국어 🧘🏿‍♂️ 가부좌한 남자: 검은색 피부
Kurdî 🧘🏿‍♂️ Zilam di pozîsyona lotus de: çermê tarî
Lietuvių 🧘🏿‍♂️ vyras lotoso pozoje: itin tamsios odos
Latviešu 🧘🏿‍♂️ vīrietis lotosa pozā: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧘🏿‍♂️ lelaki duduk teratai: ton kulit gelap
ဗမာ 🧘🏿‍♂️ တင်ပျဥ်ခွေထိုင်သည့် အမျိုးသား − အသားမဲရောင်
Bokmål 🧘🏿‍♂️ mann i lotusstilling: hudtype 6
Nederlands 🧘🏿‍♂️ man in lotushouding: donkere huidskleur
Polski 🧘🏿‍♂️ mężczyzna w pozycji lotosu: karnacja ciemna
پښتو 🧘🏿‍♂️ سړی په لوټس کې موقعیت لري: تیاره پوټکی
Português 🧘🏿‍♂️ homem na posição de lótus: pele escura
Română 🧘🏿‍♂️ bărbat în poziția lotus: ton închis al pielii
Русский 🧘🏿‍♂️ мужчина в позе лотоса: очень темный тон кожи
سنڌي 🧘🏿‍♂️ لوٽس پوزيشن ۾ انسان: ڪارو جلد
Slovenčina 🧘🏿‍♂️ muž v lotosovom sede: tmavý tón pleti
Slovenščina 🧘🏿‍♂️ moški v lotusovem položaju: temen ten kože
Shqip 🧘🏿‍♂️ burrë në pozicion ëndërrues: nuancë lëkure e errët
Српски 🧘🏿‍♂️ мушкарац у лотос пози: тамна кожа
Svenska 🧘🏿‍♂️ man i lotusposition: mörk hy
ภาษาไทย 🧘🏿‍♂️ ผู้ชายนั่งสมาธิ: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🧘🏿‍♂️ lotus pozisyonundaki erkek: koyu cilt tonu
Українська 🧘🏿‍♂️ чоловік у позі лотоса: темний тон шкіри
اردو 🧘🏿‍♂️ کمل کی پوزیشن میں آدمی: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🧘🏿‍♂️ người đàn ông ngồi kiết già: màu da tối
简体中文 🧘🏿‍♂️ 打坐的男人:深肤色
繁體中文 🧘🏿‍♂️ 打坐的男人:深膚色