Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧛🏾

“🧛🏾” Ý nghĩa: ma cà rồng: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧛🏾 Ý nghĩa và mô tả
Ma cà rồng: Màu da tối🧛🏾Ma cà rồng: Biểu tượng cảm xúc màu da tối tượng trưng cho ma cà rồng có tông màu da tối. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các câu chuyện kinh dị📚, phim🎥 và những dịp đặc biệt như Halloween🎃. Ma cà rồng thường tượng trưng cho bóng tối🌑, sự bất tử🧟 và bầu không khí bí ẩn.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧛‍♀️ Nữ ma cà rồng,🧛‍♂️ Nam ma cà rồng,🧟 Zombie

Biểu tượng cảm xúc ma cà rồng | biểu tượng cảm xúc ma cà rồng | biểu tượng cảm xúc sinh vật đen tối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng sợ | biểu tượng cảm xúc răng sắc nhọn | biểu tượng cảm xúc quái vật cổ điển: màu da nâu sẫm
🧛🏾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHalloween tôi đã biến thành ma cà rồng da đen🧛🏾
ㆍTôi rất sợ ma cà rồng da đen trong phim kinh dị🧛🏾
ㆍCâu chuyện về ma cà rồng da đen thú vị thật đấy🧛🏾
🧛🏾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧛🏾 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧛🏾
Tên ngắn:ma cà rồng: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F9DB 1F3FE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:Dracula | ma cà rồng | màu da tối trung bình | xác sống
Biểu tượng cảm xúc ma cà rồng | biểu tượng cảm xúc ma cà rồng | biểu tượng cảm xúc sinh vật đen tối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng sợ | biểu tượng cảm xúc răng sắc nhọn | biểu tượng cảm xúc quái vật cổ điển: màu da nâu sẫm
Xem thêm 3
🧛 ma cà rồng Sao chép
🦇 dơi Sao chép
🕶️ kính râm Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧛🏾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧛🏾 مصّاص دماء: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🧛🏾 vampir: orta-tünd dəri tonu
Български 🧛🏾 вампир: средно тъмна кожа
বাংলা 🧛🏾 ভ্যাম্পায়ার: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧛🏾 vampir: umjereno tamna boja kože
Čeština 🧛🏾 obličej upíra: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🧛🏾 vampyr: medium til mørk teint
Deutsch 🧛🏾 Vampir: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧛🏾 βρυκόλακας: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🧛🏾 vampire: medium-dark skin tone
Español 🧛🏾 vampiro: tono de piel oscuro medio
Eesti 🧛🏾 vampiir: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🧛🏾 خون‌آشام: پوست گندمی
Suomi 🧛🏾 vampyyri: keskitumma iho
Filipino 🧛🏾 bampira: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🧛🏾 vampire : peau mate
עברית 🧛🏾 ערפד: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🧛🏾 वैम्पायर: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🧛🏾 neživa osoba: smeđa boja kože
Magyar 🧛🏾 vámpír: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧛🏾 vampir: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🧛🏾 vampiro: carnagione abbastanza scura
日本語 🧛🏾 吸血鬼: やや濃い肌色
ქართველი 🧛🏾 ვამპირი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧛🏾 вампир: 5-тері түсі
한국어 🧛🏾 뱀파이어: 진한 갈색 피부
Kurdî 🧛🏾 Vampire: Çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🧛🏾 vampyras: tamsios odos
Latviešu 🧛🏾 vampīrs: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧛🏾 puntianak: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🧛🏾 သွေးစုပ်ဖုတ်ကောင် − အသားညိုရောင်
Bokmål 🧛🏾 vampyr: hudtype 5
Nederlands 🧛🏾 vampier: donkergetinte huidskleur
Polski 🧛🏾 wampir: karnacja średnio ciemna
پښتو 🧛🏾 ویمپائر: تور نسواري پوستکي
Português 🧛🏾 vampiro: pele morena escura
Română 🧛🏾 vampir: ton semi‑închis al pielii
Русский 🧛🏾 вампир: темный тон кожи
سنڌي 🧛🏾 Vampire: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🧛🏾 upírska bytosť: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🧛🏾 vampirji: srednje temen ten kože
Shqip 🧛🏾 vampir: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🧛🏾 вампир: средње тамна кожа
Svenska 🧛🏾 vampyr: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🧛🏾 แวมไพร์: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🧛🏾 vampir: orta koyu cilt tonu
Українська 🧛🏾 вампір: помірно темний тон шкіри
اردو 🧛🏾 ویمپائر: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🧛🏾 ma cà rồng: màu da tối trung bình
简体中文 🧛🏾 吸血鬼: 中等-深肤色
繁體中文 🧛🏾 吸血鬼: 褐皮膚