Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧜🏾‍♂️

“🧜🏾‍♂️” Ý nghĩa: chàng tiên cá: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧜🏾‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Nàng tiên cá: Nam giới da ngăm đen🧜🏾‍♂️Nàng tiên cá: Biểu tượng cảm xúc nam giới da đen đại diện cho một sinh vật thần thoại có làn da sẫm màu với phần thân trên là nam giới và nửa dưới là cá. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến những câu chuyện giả tưởng 📚, phim ảnh 🎥 và đại dương 🌊. Đàn ông nàng tiên cá thường tượng trưng cho sự bí ẩn✨ và biển cả🏝.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧜‍♀️ Nàng tiên cá,🧜 Nàng tiên cá,🌊 Biển

Biểu tượng cảm xúc nam nàng tiên cá | biểu tượng cảm xúc đuôi cá | biểu tượng cảm xúc sinh vật nước | biểu tượng cảm xúc sinh vật biển | biểu tượng cảm xúc sinh vật thần thoại | biểu tượng cảm xúc nhân vật nàng tiên cá: màu da nâu sẫm
🧜🏾‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhìn thấy một chàng tiên cá da ngăm đen trên bãi biển🧜🏾‍♂️
ㆍNhững chàng trai tiên cá da ngăm thực sự rất ngầu trong phim giả tưởng🧜🏾‍♂️
ㆍTôi đang đọc một câu chuyện về một chàng tiên cá da ngăm🧜🏾‍♂️
🧜🏾‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧜🏾‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧜🏾‍♂️
Tên ngắn:chàng tiên cá: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F9DC 1F3FE 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:chàng tiên cá | màu da tối trung bình | thần nửa người nửa cá
Biểu tượng cảm xúc nam nàng tiên cá | biểu tượng cảm xúc đuôi cá | biểu tượng cảm xúc sinh vật nước | biểu tượng cảm xúc sinh vật biển | biểu tượng cảm xúc sinh vật thần thoại | biểu tượng cảm xúc nhân vật nàng tiên cá: màu da nâu sẫm
Xem thêm 4
🧛 ma cà rồng Sao chép
🧜 người cá Sao chép
🏜️ sa mạc Sao chép
🕶️ kính râm Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧜🏾‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧜🏾‍♂️ مخلوق له جسد رجل وذيل سمكة: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🧜🏾‍♂️ dəniz kişisi: orta-tünd dəri tonu
Български 🧜🏾‍♂️ мъж амфибия: средно тъмна кожа
বাংলা 🧜🏾‍♂️ মারম্যান: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧜🏾‍♂️ muškarac sirena: umjereno tamna boja kože
Čeština 🧜🏾‍♂️ mořský muž: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🧜🏾‍♂️ havmand: medium til mørk teint
Deutsch 🧜🏾‍♂️ Wassermann: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧜🏾‍♂️ γοργόνος: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🧜🏾‍♂️ merman: medium-dark skin tone
Español 🧜🏾‍♂️ sirena hombre: tono de piel oscuro medio
Eesti 🧜🏾‍♂️ meesnäkk: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🧜🏾‍♂️ دریامرد: پوست گندمی
Suomi 🧜🏾‍♂️ merenmies: keskitumma iho
Filipino 🧜🏾‍♂️ lalaking sirena: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🧜🏾‍♂️ triton: peau de couleur moyen-foncé
עברית 🧜🏾‍♂️ בן ים: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🧜🏾‍♂️ मत्स्यपुरुष: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🧜🏾‍♂️ muška sirena: smeđa boja kože
Magyar 🧜🏾‍♂️ férfi sellő: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧜🏾‍♂️ pria duyung: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🧜🏾‍♂️ tritone: carnagione abbastanza scura
日本語 🧜🏾‍♂️ マーマン: やや濃い肌色
ქართველი 🧜🏾‍♂️ კაცთევზა: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧜🏾‍♂️ құйрықты: 5-тері түсі
한국어 🧜🏾‍♂️ 남자 인어: 진한 갈색 피부
Kurdî 🧜🏾‍♂️ Mermaidê nêr: Çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🧜🏾‍♂️ vandenis/undinius: tamsios odos
Latviešu 🧜🏾‍♂️ vīrietis nāra: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧜🏾‍♂️ duyung jantan: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🧜🏾‍♂️ ရေသူထီး − အသားညိုရောင်
Bokmål 🧜🏾‍♂️ havmann: hudtype 5
Nederlands 🧜🏾‍♂️ zeemeerman: donkergetinte huidskleur
Polski 🧜🏾‍♂️ mężczyzna syrena: karnacja średnio ciemna
پښتو 🧜🏾‍♂️ نارینه متیس: تور نسواري پوستکي
Português 🧜🏾‍♂️ sereio: pele morena escura
Română 🧜🏾‍♂️ bărbat sirenă: ton semi‑închis al pielii
Русский 🧜🏾‍♂️ тритон: темный тон кожи
سنڌي 🧜🏾‍♂️ مرد مرميڊ: ڪارو ناسي چمڙي
Slovenčina 🧜🏾‍♂️ morský muž: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🧜🏾‍♂️ morski mož: srednje temen ten kože
Shqip 🧜🏾‍♂️ burrë sirenë: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🧜🏾‍♂️ мушкарац из мора: средње тамна кожа
Svenska 🧜🏾‍♂️ strömkarl: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🧜🏾‍♂️ เงือกชาย: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🧜🏾‍♂️ balık adam: orta koyu cilt tonu
Українська 🧜🏾‍♂️ чоловік-русалка: помірно темний тон шкіри
اردو 🧜🏾‍♂️ مرد متسیستری: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🧜🏾‍♂️ chàng tiên cá: màu da tối trung bình
简体中文 🧜🏾‍♂️ 男人鱼:中深肤色
繁體中文 🧜🏾‍♂️ 男人魚:中深膚色