Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🩵

“🩵” Ý nghĩa: trái tim màu xanh dương nhạt Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

🩵 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim xanh nhạt🩵Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim màu xanh nhạt và thường được dùng để thể hiện sự bình yên☮️, bình tĩnh🧘 hoặc tin tưởng. Nó thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc bình tĩnh và ổn định. Nó được sử dụng để thể hiện tình yêu hòa bình hoặc sự tin tưởng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☁️ đám mây, 🌊 biển, 🕊️ chim bồ câu

Biểu tượng cảm xúc trái tim màu xanh da trời | biểu tượng cảm xúc trái tim màu xanh | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc thanh thản | biểu tượng cảm xúc trái tim bình tĩnh | biểu tượng cảm xúc tình yêu rõ ràng
🩵 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhi ở bên em anh thấy bình yên🩵
ㆍAnh đã có một ngày bình yên🩵
ㆍAnh tin tưởng và tin tưởng em🩵
🩵 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🩵 Thông tin cơ bản
Emoji: 🩵
Tên ngắn:trái tim màu xanh dương nhạt
Điểm mã:U+1FA75 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:trái tim | trái tim màu xanh dương nhạt | xanh dương nhạt | xanh lơ | xanh mòng két
Biểu tượng cảm xúc trái tim màu xanh da trời | biểu tượng cảm xúc trái tim màu xanh | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc thanh thản | biểu tượng cảm xúc trái tim bình tĩnh | biểu tượng cảm xúc tình yêu rõ ràng
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 4
🩵 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🩵 قلب أزرق فاتح
Azərbaycan 🩵 açıq mavi ürək
Български 🩵 светлосиньо сърце
বাংলা 🩵 হালকা নীল হার্ট
Bosanski 🩵 svijetloplavo srce
Čeština 🩵 světlemodré srdce
Dansk 🩵 lyseblåt hjerte
Deutsch 🩵 hellblaues Herz
Ελληνικά 🩵 γαλάζια καρδιά
English 🩵 light blue heart
Español 🩵 corazón azul claro
Eesti 🩵 helesinine süda
فارسی 🩵 قلب آبی کم‌رنگ
Suomi 🩵 vaaleansininen sydän
Filipino 🩵 light blue na puso
Français 🩵 cœur bleu clair
עברית 🩵 לב תכלת
हिन्दी 🩵 हल्का नीला दिल
Hrvatski 🩵 svjetloplavo srce
Magyar 🩵 világoskék szív
Bahasa Indonesia 🩵 hati biru muda
Italiano 🩵 cuore azzurro
日本語 🩵 薄い青のハート
ქართველი 🩵 ღია ცისფერი გული
Қазақ 🩵 ақшыл көк жүрек
한국어 🩵 밝은 파란색 하트
Kurdî 🩵 dilê şîn geş
Lietuvių 🩵 šviesiai mėlyna širdelė
Latviešu 🩵 gaiši zila sirds
Bahasa Melayu 🩵 hati biru muda
ဗမာ 🩵 အပြာနုရောင် နှလုံး
Bokmål 🩵 lyseblått hjerte
Nederlands 🩵 lichtblauw hart
Polski 🩵 jasnoniebieskie serce
پښتو 🩵 روښانه نیلي زړه
Português 🩵 coração azul-claro
Română 🩵 inimă albastru-deschis
Русский 🩵 голубое сердце
سنڌي 🩵 روشن نيري دل
Slovenčina 🩵 svetlomodré srdce
Slovenščina 🩵 svetlomodro srce
Shqip 🩵 zemër ngjyrë blu e çelët
Српски 🩵 светлоплаво срце
Svenska 🩵 ljusblått hjärta
ภาษาไทย 🩵 หัวใจสีฟ้า
Türkçe 🩵 açık mavi kalp
Українська 🩵 блакитне серце
اردو 🩵 روشن نیلے دل
Tiếng Việt 🩵 trái tim màu xanh dương nhạt
简体中文 🩵 浅蓝色的心
繁體中文 🩵 淺藍心