Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🩶

“🩶” Ý nghĩa: trái tim màu xám Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

🩶 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim xám🩶Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim màu xám và thường được dùng để thể hiện những cảm xúc trung tính😐, sự cân bằng⚖️ hoặc tính thực tế. Nó thường được sử dụng để thể hiện trạng thái cân bằng hoặc trung tính về mặt cảm xúc. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc thực tế và ổn định.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚖️ tỷ lệ, 🧘 người đang thiền định, 🏙️ cảnh quan thành phố

biểu tượng cảm xúc trái tim màu xám | biểu tượng cảm xúc tình yêu trung tính | biểu tượng cảm xúc tình cảm | biểu tượng cảm xúc trái tim bình tĩnh | biểu tượng cảm xúc tình yêu ái nam ái nữ | biểu tượng cảm xúc tình yêu thầm lặng
🩶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã có một ngày bình yên và ổn định🩶
ㆍTôi muốn giữ thái độ trung lập về mặt cảm xúc🩶
ㆍTôi đã có một lựa chọn thực tế🩶
🩶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🩶 Thông tin cơ bản
Emoji: 🩶
Tên ngắn:trái tim màu xám
Điểm mã:U+1FA76 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:bạc | trái tim | trái tim màu xám | xám | xám đen
biểu tượng cảm xúc trái tim màu xám | biểu tượng cảm xúc tình yêu trung tính | biểu tượng cảm xúc tình cảm | biểu tượng cảm xúc trái tim bình tĩnh | biểu tượng cảm xúc tình yêu ái nam ái nữ | biểu tượng cảm xúc tình yêu thầm lặng
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 4
🩶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🩶 قلب رمادي
Azərbaycan 🩶 boz ürək
Български 🩶 сиво сърце
বাংলা 🩶 ধূসর হার্ট
Bosanski 🩶 sivo srce
Čeština 🩶 šedé srdce
Dansk 🩶 gråt hjerte
Deutsch 🩶 graues Herz
Ελληνικά 🩶 γκρι καρδιά
English 🩶 grey heart
Español 🩶 corazón gris
Eesti 🩶 hall süda
فارسی 🩶 قلب خاکستری
Suomi 🩶 harmaa sydän
Filipino 🩶 grey na puso
Français 🩶 cœur gris
עברית 🩶 לב אפור
हिन्दी 🩶 स्लेटी दिल
Hrvatski 🩶 sivo srce
Magyar 🩶 szürke szív
Bahasa Indonesia 🩶 hati abu-abu
Italiano 🩶 cuore grigio
日本語 🩶 灰色のハート
ქართველი 🩶 რუხი გული
Қазақ 🩶 сұр жүрек
한국어 🩶 회색 하트
Kurdî 🩶 dilê gewr
Lietuvių 🩶 pilka širdelė
Latviešu 🩶 pelēka sirds
Bahasa Melayu 🩶 hati kelabu
ဗမာ 🩶 မီးခိုးရောင် နှလုံး
Bokmål 🩶 grått hjerte
Nederlands 🩶 grijs hart
Polski 🩶 szare serce
پښتو 🩶 خړ زړه
Português 🩶 coração cinza
Română 🩶 inimă gri
Русский 🩶 серое сердце
سنڌي 🩶 ڳاڙهو دل
Slovenčina 🩶 sivé srdce
Slovenščina 🩶 sivo srce
Shqip 🩶 zemër ngjyrë gri
Српски 🩶 сиво срце
Svenska 🩶 grått hjärta
ภาษาไทย 🩶 หัวใจสีเทา
Türkçe 🩶 gri kalp
Українська 🩶 сіре серце
اردو 🩶 سرمئی دل
Tiếng Việt 🩶 trái tim màu xám
简体中文 🩶 灰心
繁體中文 🩶 灰色愛心