Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪭

“🪭” Ý nghĩa: quạt giấy Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🪭 Ý nghĩa và mô tả
Quạt gấp 🪭Quạt gấp là loại quạt chủ yếu dùng để làm mát trong thời tiết nắng nóng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sức nóng 🥵, sự mát mẻ ❄️ và truyền thống 🧧 và chủ yếu được sử dụng trong mùa hè hoặc trong các sự kiện truyền thống.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥵 nhiệt, ❄️ bông tuyết, 🧧 đèn đỏ

Biểu tượng cảm xúc của người hâm mộ | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc thú vị | biểu tượng cảm xúc của người hâm mộ | biểu tượng cảm xúc gió | biểu tượng cảm xúc nhiệt
🪭 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTrời nóng mình dùng quạt gấp 🪭
ㆍTôi mua một chiếc quạt mới 🪭
ㆍTôi nhìn thấy một chiếc quạt gấp tại một sự kiện truyền thống 🪭
🪭 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪭 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪭
Tên ngắn:quạt giấy
Điểm mã:U+1FAAD Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:e thẹn | làm mát | múa | nóng | quạt | quạt giấy | vỗ cánh
Biểu tượng cảm xúc của người hâm mộ | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc thú vị | biểu tượng cảm xúc của người hâm mộ | biểu tượng cảm xúc gió | biểu tượng cảm xúc nhiệt
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 4
🪭 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪭 مروحة يدوية
Azərbaycan 🪭 yığılan yelpik
Български 🪭 ръчно сгъваемо ветрило
বাংলা 🪭 ভাঁজ করা হাত পাখা
Bosanski 🪭 lepeza
Čeština 🪭 vějíř
Dansk 🪭 sammenklappelig håndvifte
Deutsch 🪭 Faltfächer
Ελληνικά 🪭 αναδιπλούμενη βεντάλια
English 🪭 folding hand fan
Español 🪭 abanico abierto
Eesti 🪭 volditav lehvik
فارسی 🪭 بادبزن
Suomi 🪭 taittuva käsiviuhka
Filipino 🪭 de-tiklop na pamaypay
Français 🪭 éventail
עברית 🪭 מניפת יד מתקפלת
हिन्दी 🪭 मोड़ा जा सकने वाला हाथ का पंखा
Hrvatski 🪭 sklopiva lepeza
Magyar 🪭 összecsukható kézi legyező
Bahasa Indonesia 🪭 kipas tangan lipat
Italiano 🪭 ventaglio
日本語 🪭 扇子
ქართველი 🪭 მარაო
Қазақ 🪭 желпуіш
한국어 🪭 접이식 손 부채
Kurdî 🪭 fan destê folding
Lietuvių 🪭 sulankstoma vėduoklė
Latviešu 🪭 salokāms rokas vēdeklis
Bahasa Melayu 🪭 kipas tangan boleh lipat
ဗမာ 🪭 ယပ်တောင်
Bokmål 🪭 håndvifte
Nederlands 🪭 opvouwbare waaier
Polski 🪭 wachlarz
پښتو 🪭 د لاس تړلی فین
Português 🪭 leque dobrável
Română 🪭 eventai pliabil
Русский 🪭 веер
سنڌي 🪭 هٿ ڪرڻ وارو پنن
Slovenčina 🪭 skladací vejár
Slovenščina 🪭 pahljača
Shqip 🪭 freskore
Српски 🪭 лепеза
Svenska 🪭 solfjäder
ภาษาไทย 🪭 พัดแบบพับได้
Türkçe 🪭 yelpaze
Українська 🪭 складане віяло
اردو 🪭 فولڈنگ ہاتھ پنکھا
Tiếng Việt 🪭 quạt giấy
简体中文 🪭 折扇
繁體中文 🪭 摺扇