Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪮

“🪮” Ý nghĩa: lược Afro Pick Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🪮 Ý nghĩa và mô tả
Lược 🪮Lược là một dụng cụ chủ yếu dùng để duỗi hoặc chải tóc. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc chăm sóc tóc💇‍♀️, vẻ đẹp💅, tổ chức🧹 và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💇‍♀️ tiệm làm tóc, 💅 móng tay, 🧹 chổi

Biểu tượng cảm xúc chải tóc | biểu tượng cảm xúc tóc | biểu tượng cảm xúc kiểu tóc | biểu tượng cảm xúc chải đầu | biểu tượng cảm xúc sắc đẹp | biểu tượng cảm xúc sắc đẹp
🪮 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi chải tóc vào mỗi buổi sáng 🪮
ㆍTôi mua một chiếc lược mới 🪮
ㆍTôi duỗi tóc bằng lược 🪮
🪮 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪮 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪮
Tên ngắn:lược Afro Pick
Điểm mã:U+1FAAE Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:Afro | lược | lược Afro Pick | pick | tóc
Biểu tượng cảm xúc chải tóc | biểu tượng cảm xúc tóc | biểu tượng cảm xúc kiểu tóc | biểu tượng cảm xúc chải đầu | biểu tượng cảm xúc sắc đẹp | biểu tượng cảm xúc sắc đẹp
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 4
🪮 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪮 مشط عريض
Azərbaycan 🪮 saç düzümü
Български 🪮 декоративен гребен
বাংলা 🪮 চুল ছাড়ানো
Bosanski 🪮 češalj za kovrdžavu kosu
Čeština 🪮 hřeben na kudrnaté vlasy
Dansk 🪮 afrokam
Deutsch 🪮 Haarkamm
Ελληνικά 🪮 πηρούνα μαλλιών
English 🪮 hair pick
Español 🪮 peineta
Eesti 🪮 juuksehark
فارسی 🪮 شانه جداکننده
Suomi 🪮 selvityskampa
Filipino 🪮 pampili ng buhok
Français 🪮 peigne afro
עברית 🪮 מסרק שיער
हिन्दी 🪮 बाल संवारने के लिए कंघी
Hrvatski 🪮 češljić
Magyar 🪮 hosszú fogú fésű
Bahasa Indonesia 🪮 sisir garpu
Italiano 🪮 pettine afro
日本語 🪮 アフロコーム
ქართველი 🪮 სავარცხელი
Қазақ 🪮 тарақ
한국어 🪮 머리 빗
Kurdî 🪮 porê porê
Lietuvių 🪮 plaukų šukutės
Latviešu 🪮 matu ķemme
Bahasa Melayu 🪮 pin rambut
ဗမာ 🪮 ဘီးကုပ်
Bokmål 🪮 afrokam
Nederlands 🪮 haarkam
Polski 🪮 grzebień fryzjerski
پښتو 🪮 د ویښتو کنگھ
Português 🪮 pente de cabelo
Română 🪮 pieptene cu dinți lungi
Русский 🪮 афро-гребень
سنڌي 🪮 وارن جي ڪنگھي
Slovenčina 🪮 hrebeň na kučeravé vlasy
Slovenščina 🪮 glavnik za v lase
Shqip 🪮 krehër për të mbledhur flokët
Српски 🪮 чешљић
Svenska 🪮 afrokam
ภาษาไทย 🪮 หวีส้อม
Türkçe 🪮 perma tarağı
Українська 🪮 гребінь
اردو 🪮 بالوں کی کنگھی
Tiếng Việt 🪮 lược Afro Pick
简体中文 🪮 发夹
繁體中文 🪮 梳子