🪻
“🪻” Ý nghĩa: lục bình Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > trồng hoa
🪻 Ý nghĩa và mô tả
Lục bình tím 🪻Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho lục bình tím, tượng trưng cho hòa bình🕊️, sự yên tĩnh và tình bạn. Hoa màu tím thường tượng trưng cho sự huyền bí✨ và chiều sâu tâm linh, còn lục bình đặc biệt gắn liền với mùa xuân🌷. Nó thường được sử dụng trong làm vườn và cắm hoa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌷 Tulip, ✨ Hoa anh đào, 🌼 Daisy
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌷 Tulip, ✨ Hoa anh đào, 🌼 Daisy
Biểu tượng cảm xúc màu tím | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc màu tím tím | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa mùa xuân | biểu tượng cảm xúc hình màu tím
🪻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍEm trồng lục bình tím ngoài vườn🪻
ㆍEm nhận được bó lục bình🪻
ㆍLục bình nở khi xuân về🪻
ㆍEm nhận được bó lục bình🪻
ㆍLục bình nở khi xuân về🪻
🪻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪻 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🪻 |
Tên ngắn: | lục bình |
Điểm mã: | U+1FABB Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🌹 trồng hoa |
Từ khóa: | bluebonnet | đậu lupin | hoa | hoa len mũ xanh | hoa mõm sói | lục bình | oải hương |
Biểu tượng cảm xúc màu tím | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc màu tím tím | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa mùa xuân | biểu tượng cảm xúc hình màu tím |
Xem thêm 0
🪻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🪻 زهرة الياقوتية |
Azərbaycan | 🪻 sümbül |
Български | 🪻 зюмбюл |
বাংলা | 🪻 হাইসিন্থ |
Bosanski | 🪻 zumbul |
Čeština | 🪻 hyacint |
Dansk | 🪻 hyacint |
Deutsch | 🪻 Hyazinthe |
Ελληνικά | 🪻 υάκινθος |
English | 🪻 hyacinth |
Español | 🪻 campanilla |
Eesti | 🪻 hüatsint |
فارسی | 🪻 سنبل |
Suomi | 🪻 hyasintti |
Filipino | 🪻 hyacinth |
Français | 🪻 jacinthe |
עברית | 🪻 יקינתון |
हिन्दी | 🪻 ह्यचींथ |
Hrvatski | 🪻 zumbul |
Magyar | 🪻 jácint |
Bahasa Indonesia | 🪻 hyacinthus |
Italiano | 🪻 giacinto |
日本語 | 🪻 ヒヤシンス |
ქართველი | 🪻 ჰიაცინტი |
Қазақ | 🪻 сүмбіл |
한국어 | 🪻 히아신스 |
Kurdî | 🪻 hyacinth |
Lietuvių | 🪻 hiacintas |
Latviešu | 🪻 hiacinte |
Bahasa Melayu | 🪻 keladi bunting |
ဗမာ | 🪻 ဟိုင်ယာဆင့် ပင် |
Bokmål | 🪻 hyasint |
Nederlands | 🪻 hyacint |
Polski | 🪻 hiacynt |
پښتو | 🪻 هایسنت |
Português | 🪻 jacinto |
Română | 🪻 zambilă |
Русский | 🪻 гиацинт |
سنڌي | 🪻 هائيڪينٿ |
Slovenčina | 🪻 hyacint |
Slovenščina | 🪻 hijacinta |
Shqip | 🪻 zymbyl |
Српски | 🪻 зумбул |
Svenska | 🪻 hyacint |
ภาษาไทย | 🪻 ไฮยาซินธ์ |
Türkçe | 🪻 sümbül |
Українська | 🪻 гіацинт |
اردو | 🪻 ہائیسنتھ |
Tiếng Việt | 🪻 lục bình |
简体中文 | 🪻 风信子 |
繁體中文 | 🪻 風信子 |