🪼
“🪼” Ý nghĩa: sứa Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật biển
🪼 Ý nghĩa và mô tả
Sứa 🪼
🪼 tượng trưng cho loài sứa, chủ yếu tượng trưng cho biển cả và sự huyền bí. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để mô tả đại dương🌊, độc hại☠️ và thiên nhiên. Sứa được biết đến là sinh vật phải được xử lý cẩn thận do độc tính của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự huyền bí của biển hoặc sự đặc biệt của thiên nhiên.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐙 bạch tuộc, 🐡 cá nóc, 🦭 hải cẩu
🪼 tượng trưng cho loài sứa, chủ yếu tượng trưng cho biển cả và sự huyền bí. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để mô tả đại dương🌊, độc hại☠️ và thiên nhiên. Sứa được biết đến là sinh vật phải được xử lý cẩn thận do độc tính của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự huyền bí của biển hoặc sự đặc biệt của thiên nhiên.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐙 bạch tuộc, 🐡 cá nóc, 🦭 hải cẩu
Biểu tượng cảm xúc sứa | biểu tượng cảm xúc sứa dễ thương | biểu tượng cảm xúc sứa trong nước | biểu tượng cảm xúc động vật biển | biểu tượng cảm xúc sinh vật biển | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sứa
🪼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhám phá những sinh vật bí ẩn như sứa🪼
ㆍHãy cùng khám phá những sinh vật đa dạng dưới biển🪼
ㆍTrải nghiệm sự đặc biệt của thiên nhiên🪼
ㆍHãy cùng khám phá những sinh vật đa dạng dưới biển🪼
ㆍTrải nghiệm sự đặc biệt của thiên nhiên🪼
🪼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪼 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🪼 |
Tên ngắn: | sứa |
Điểm mã: | U+1FABC Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐟 động vật biển |
Từ khóa: | biển | bỏng | chích | không xương sống | ối | sứa |
Biểu tượng cảm xúc sứa | biểu tượng cảm xúc sứa dễ thương | biểu tượng cảm xúc sứa trong nước | biểu tượng cảm xúc động vật biển | biểu tượng cảm xúc sinh vật biển | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sứa |
Xem thêm 0
🪼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🪼 قنديل بحر |
Azərbaycan | 🪼 meduza |
Български | 🪼 медуза |
বাংলা | 🪼 জেলিফিশ |
Bosanski | 🪼 meduza |
Čeština | 🪼 medúza |
Dansk | 🪼 gople |
Deutsch | 🪼 Qualle |
Ελληνικά | 🪼 μέδουσα |
English | 🪼 jellyfish |
Español | 🪼 medusa |
Eesti | 🪼 meduus |
فارسی | 🪼 عروس دریایی |
Suomi | 🪼 meduusa |
Filipino | 🪼 dikya |
Français | 🪼 méduse |
עברית | 🪼 מדוזה |
हिन्दी | 🪼 जेलीफ़िश |
Hrvatski | 🪼 meduza |
Magyar | 🪼 medúza |
Bahasa Indonesia | 🪼 ubur-ubur |
Italiano | 🪼 medusa |
日本語 | 🪼 クラゲ |
ქართველი | 🪼 მედუზა |
Қазақ | 🪼 медуза |
한국어 | 🪼 해파리 |
Kurdî | 🪼 tebakî nav avê |
Lietuvių | 🪼 medūza |
Latviešu | 🪼 medūza |
Bahasa Melayu | 🪼 ubur-ubur |
ဗမာ | 🪼 ရေခူ |
Bokmål | 🪼 manet |
Nederlands | 🪼 kwal |
Polski | 🪼 meduza |
پښتو | 🪼 جیلیفش |
Português | 🪼 água-viva |
Română | 🪼 meduză |
Русский | 🪼 медуза |
سنڌي | 🪼 جيلي فش |
Slovenčina | 🪼 medúza |
Slovenščina | 🪼 meduza |
Shqip | 🪼 kandil deti |
Српски | 🪼 медуза |
Svenska | 🪼 manet |
ภาษาไทย | 🪼 แมงกะพรุน |
Türkçe | 🪼 denizanası |
Українська | 🪼 медуза |
اردو | 🪼 جیلی فش |
Tiếng Việt | 🪼 sứa |
简体中文 | 🪼 水母 |
繁體中文 | 🪼 水母 |