Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫎

“🫎” Ý nghĩa: nai sừng tấm Bắc Mỹ Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🫎 Ý nghĩa và mô tả
Nai sừng tấm 🫎Moose là loài hươu lớn sống trong các khu rừng và vùng đất ngập nước ở Bắc Mỹ và Âu Á, tượng trưng cho sức mạnh và sự cô độc. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện bản chất🍃, sự cô độc🤫 và sức mạnh💪. Nai sừng tấm dễ dàng được nhận biết chủ yếu nhờ những chiếc gạc lớn và nổi tiếng về sức mạnh của chúng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦌 Hươu, 🐂 Bò, 🌲 Cây

Biểu tượng cảm xúc tuần lộc | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc tuần lộc trong tuyết | biểu tượng cảm xúc động vật mùa đông | biểu tượng cảm xúc hươu và tuần lộc | biểu tượng cảm xúc mặt tuần lộc
🫎 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi gặp một con nai sừng tấm trong rừng 🫎
ㆍSừng khổng lồ của con nai sừng tấm thật ấn tượng 🫎
ㆍTôi muốn sống mạnh mẽ như một con nai sừng tấm 🫎
🫎 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫎 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫎
Tên ngắn:nai sừng tấm Bắc Mỹ
Điểm mã:U+1FACE Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:động vật | động vật có vú | gạc | nai sừng tấm | nai sừng tấm Bắc Mỹ
Biểu tượng cảm xúc tuần lộc | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc tuần lộc trong tuyết | biểu tượng cảm xúc động vật mùa đông | biểu tượng cảm xúc hươu và tuần lộc | biểu tượng cảm xúc mặt tuần lộc
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 4
🫎 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫎 أيّل
Azərbaycan 🫎 sığın
Български 🫎 лос
বাংলা 🫎 মুস
Bosanski 🫎 los
Čeština 🫎 los
Dansk 🫎 elg
Deutsch 🫎 Elch
Ελληνικά 🫎 αμερικάνικη έλαφος
English 🫎 moose
Español 🫎 alce
Eesti 🫎 põder
فارسی 🫎 موس
Suomi 🫎 hirvi
Filipino 🫎 moose
Français 🫎 élan
עברית 🫎 אייל קורא
हिन्दी 🫎 मूस
Hrvatski 🫎 los
Magyar 🫎 jávorszarvas
Bahasa Indonesia 🫎 rusa besar
Italiano 🫎 alce
日本語 🫎 ヘラジカ
ქართველი 🫎 ლოსი
Қазақ 🫎 бұлан
한국어 🫎 무스
Kurdî 🫎 mousse
Lietuvių 🫎 briedis
Latviešu 🫎 alnis
Bahasa Melayu 🫎 moose
ဗမာ 🫎 ဦးချိုပြား သမင်ကြီး
Bokmål 🫎 elg
Nederlands 🫎 eland
Polski 🫎 łoś
پښتو 🫎 موس
Português 🫎 alce
Română 🫎 elan
Русский 🫎 лось
سنڌي 🫎 موس
Slovenčina 🫎 los
Slovenščina 🫎 los
Shqip 🫎 dre brilopatë
Српски 🫎 лос
Svenska 🫎 älg
ภาษาไทย 🫎 มูส
Türkçe 🫎 sığın
Українська 🫎 лось
اردو 🫎 mousse
Tiếng Việt 🫎 nai sừng tấm Bắc Mỹ
简体中文 🫎 驼鹿
繁體中文 🫎 麋鹿