🫏
“🫏” Ý nghĩa: con lừa Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🫏 Ý nghĩa và mô tả
Lừa 🫏Lừa chủ yếu là vật nuôi trong trang trại, tượng trưng cho sự kiên nhẫn và chân thành. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự nông trại🚜, sự kiên trì🙏 và tầm quan trọng của công việc🔨. Lừa chủ yếu được sử dụng để chở hàng và là loài động vật rất hữu ích.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐴 ngựa, 🐂 bò, 🌾 trang trại
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐴 ngựa, 🐂 bò, 🌾 trang trại
Biểu tượng cảm xúc con lừa | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc con lừa mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc con lừa dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt lừa
🫏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhìn thấy một con lừa trong trang trại 🫏
ㆍBạn phải làm việc chăm chỉ như một con lừa 🫏
ㆍCon lừa đang gánh hàng 🫏
ㆍBạn phải làm việc chăm chỉ như một con lừa 🫏
ㆍCon lừa đang gánh hàng 🫏
🫏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫏 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🫏 |
Tên ngắn: | con lừa |
Điểm mã: | U+1FACF Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | bướng bỉnh | con la | con lừa | động vật | động vật có vú | lừa thồ |
Biểu tượng cảm xúc con lừa | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc con lừa mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc con lừa dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt lừa |
Xem thêm 0
🫏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🫏 حمار |
Azərbaycan | 🫏 eşşək |
Български | 🫏 магаре |
বাংলা | 🫏 গাধা |
Bosanski | 🫏 magarac |
Čeština | 🫏 osel |
Dansk | 🫏 æsel |
Deutsch | 🫏 Esel |
Ελληνικά | 🫏 γάιδαρος |
English | 🫏 donkey |
Español | 🫏 burro |
Eesti | 🫏 eesel |
فارسی | 🫏 الاغ |
Suomi | 🫏 aasi |
Filipino | 🫏 asno |
Français | 🫏 âne |
עברית | 🫏 חמור |
हिन्दी | 🫏 गधा |
Hrvatski | 🫏 magarac |
Magyar | 🫏 szamár |
Bahasa Indonesia | 🫏 keledai |
Italiano | 🫏 asino |
日本語 | 🫏 ロバ |
ქართველი | 🫏 ვირი |
Қазақ | 🫏 есек |
한국어 | 🫏 당나귀 |
Kurdî | 🫏 Ker |
Lietuvių | 🫏 asilas |
Latviešu | 🫏 ēzelis |
Bahasa Melayu | 🫏 keldai |
ဗမာ | 🫏 မြည်း |
Bokmål | 🫏 esel |
Nederlands | 🫏 ezel |
Polski | 🫏 osioł |
پښتو | 🫏 خره |
Português | 🫏 burro |
Română | 🫏 măgar |
Русский | 🫏 осел |
سنڌي | 🫏 گدڙ |
Slovenčina | 🫏 somár |
Slovenščina | 🫏 osel |
Shqip | 🫏 gomar |
Српски | 🫏 магарац |
Svenska | 🫏 åsna |
ภาษาไทย | 🫏 ลา |
Türkçe | 🫏 eşek |
Українська | 🫏 віслюк |
اردو | 🫏 گدھا |
Tiếng Việt | 🫏 con lừa |
简体中文 | 🫏 驴 |
繁體中文 | 🫏 驢 |