Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫚

“🫚” Ý nghĩa: củ gừng Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau

🫚 Ý nghĩa và mô tả
Gừng 🫚Biểu tượng cảm xúc gừng tượng trưng cho gừng. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn🍲, ăn uống lành mạnh🌱, gia vị🌿, v.v. Gừng có mùi thơm và vị đậm đà, được sử dụng như một nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn. Nó đặc biệt tốt cho sức khỏe và giúp tăng cường khả năng miễn dịch.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🌿 Thảo mộc, 🌱 Lá, 🍲 Nồi

Biểu tượng cảm xúc gừng | biểu tượng cảm xúc gia vị | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc trà gừng | biểu tượng cảm xúc vitamin C
🫚 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy thử thêm gừng🫚 vào món ăn
ㆍGừng🫚 rất tốt cho sức khỏe
ㆍDùng gừng🫚 làm gia vị
🫚 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫚 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫚
Tên ngắn:củ gừng
Điểm mã:U+1FADA Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🥬 thực phẩm rau
Từ khóa:bia | củ | củ gừng | gia vị | rễ
Biểu tượng cảm xúc gừng | biểu tượng cảm xúc gia vị | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc trà gừng | biểu tượng cảm xúc vitamin C
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 4
🫚 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫚 جذر الزنجبيل
Azərbaycan 🫚 zəncəfil kökü
Български 🫚 корен от джинджифил
বাংলা 🫚 আদা মূল
Bosanski 🫚 korijen đumbira
Čeština 🫚 zázvor
Dansk 🫚 ingefærrod
Deutsch 🫚 Ingwer
Ελληνικά 🫚 πιπερόριζα
English 🫚 ginger root
Español 🫚 raíz de jengibre
Eesti 🫚 ingver
فارسی 🫚 زنجبیل
Suomi 🫚 inkivääri
Filipino 🫚 luya
Français 🫚 racine de gingembre
עברית 🫚 שורש ג׳ינג׳ר
हिन्दी 🫚 अदरक की जड़
Hrvatski 🫚 đumbir
Magyar 🫚 gyömbérgyökér
Bahasa Indonesia 🫚 akar jahe
Italiano 🫚 radice di zenzero
日本語 🫚 ショウガ
ქართველი 🫚 ჯანჯაფილის ფესვი
Қазақ 🫚 зімбір тамыры
한국어 🫚 생강 뿌리
Kurdî 🫚 koka ginger
Lietuvių 🫚 imbiero šaknis
Latviešu 🫚 ingvera sakne
Bahasa Melayu 🫚 akar halia
ဗမာ 🫚 ဂျင်း
Bokmål 🫚 ingefærrot
Nederlands 🫚 gemberwortel
Polski 🫚 korzeń imbiru
پښتو 🫚 د ادرک ريښه
Português 🫚 gengibre
Română 🫚 rădăcină de ghimbir
Русский 🫚 корень имбиря
سنڌي 🫚 ادرک جي پاڙ
Slovenčina 🫚 koreň ďumbiera
Slovenščina 🫚 korenina ingverja
Shqip 🫚 rrënjë xhenxhefili
Српски 🫚 корен ђумбира
Svenska 🫚 ingefära
ภาษาไทย 🫚 ขิง
Türkçe 🫚 kök zencefil
Українська 🫚 імбир
اردو 🫚 ادرک کی جڑ
Tiếng Việt 🫚 củ gừng
简体中文 🫚 姜
繁體中文 🫚 薑