Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫛

“🫛” Ý nghĩa: đậu Hà Lan Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau

🫛 Ý nghĩa và mô tả
Đậu Hà Lan 🫛Biểu tượng hạt đậu tượng trưng cho đậu Hà Lan. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh ăn uống lành mạnh🌱, nấu ăn🍲, salad🥗, v.v. Đậu Hà Lan rất bổ dưỡng và được sử dụng trong nhiều món ăn. Nó đặc biệt được sử dụng trong món salad và các món xào.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥗 salad, 🌱 lá, 🍲 nồi

Biểu tượng cảm xúc hạt đậu | biểu tượng cảm xúc rau xanh | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc vitamin C | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc protein thực vật
🫛 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy thử thêm đậu Hà Lan🫛 vào món salad của bạn
ㆍThêm đậu Hà Lan🫛 vào món ăn của bạn
ㆍPea🫛 rất tốt cho sức khỏe của bạn
🫛 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫛 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫛
Tên ngắn:đậu Hà Lan
Điểm mã:U+1FADB Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🥬 thực phẩm rau
Từ khóa:đậu | đậu Hà Lan | đậu nành | quả đậu | rau | vỏ
Biểu tượng cảm xúc hạt đậu | biểu tượng cảm xúc rau xanh | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc vitamin C | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc protein thực vật
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 4
🫛 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫛 قرن بازلاء
Azərbaycan 🫛 noxud qabığı
Български 🫛 грахова шушулка
বাংলা 🫛 মটর শুঁটি
Bosanski 🫛 mahuna graška
Čeština 🫛 hrachový lusk
Dansk 🫛 ærtebælg
Deutsch 🫛 Erbsenschote
Ελληνικά 🫛 κέλυφος μπιζελιού
English 🫛 pea pod
Español 🫛 vaina
Eesti 🫛 hernekaun
فارسی 🫛 نخودفرنگی
Suomi 🫛 herneenpalko
Filipino 🫛 gisante
Français 🫛 cosse de petits pois
עברית 🫛 אפונה
हिन्दी 🫛 मटर की फली
Hrvatski 🫛 mahuna graška
Magyar 🫛 borsóhüvely
Bahasa Indonesia 🫛 kacang polong
Italiano 🫛 baccello di piselli
日本語 🫛 エンドウ豆
ქართველი 🫛 ბარდა
Қазақ 🫛 бұршаққынды асбұршақ
한국어 🫛 완두콩 꼬투리
Kurdî 🫛 pelên pea
Lietuvių 🫛 žirnių ankštis
Latviešu 🫛 zirņu pāksts
Bahasa Melayu 🫛 lenggai
ဗမာ 🫛 ပဲစေ့
Bokmål 🫛 ertebelg
Nederlands 🫛 erwtendop
Polski 🫛 strąk grochu
پښتو 🫛 د نخود پوزې
Português 🫛 vagem
Română 🫛 păstaie de mazăre
Русский 🫛 стручок гороха
سنڌي 🫛 مٽر جا ٻوٽا
Slovenčina 🫛 hrachový struk
Slovenščina 🫛 strok graha
Shqip 🫛 bizele bishtajë
Српски 🫛 махуна грашка
Svenska 🫛 ärtskida
ภาษาไทย 🫛 ฝักถั่ว
Türkçe 🫛 kabuklu bezelye
Українська 🫛 стручок гороху
اردو 🫛 مٹر کی پھلیاں
Tiếng Việt 🫛 đậu Hà Lan
简体中文 🫛 豌豆荚
繁體中文 🫛 豌豆莢