Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫨

“🫨” Ý nghĩa: mặt lắc Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

🫨 Ý nghĩa và mô tả
Lắc mặt🫨
🫨 dùng để chỉ khuôn mặt lắc lư và được sử dụng để thể hiện sự sốc hoặc ngạc nhiên lớn. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự sốc😲, bất ngờ😳 và một chút lo lắng😰. Nó thường được sử dụng trong những tình huống bất ngờ hoặc khi gặp một cú sốc lớn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😲 mặt ngạc nhiên, 😳 mặt xấu hổ, 😵 mặt chóng mặt

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt run rẩy | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không ổn định | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sợ hãi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt run rẩy | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng
🫨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTin này sốc thật đấy🫨
ㆍKhông thể tin được🫨
ㆍTôi sốc đến không nói nên lời🫨
🫨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫨 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫨
Tên ngắn:mặt lắc
Điểm mã:U+1FAE8 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:động đất | lắc | mặt | rung | sốc
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt run rẩy | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không ổn định | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sợ hãi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt run rẩy | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 4
🫨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫨 وجه يهتز
Azərbaycan 🫨 silkələnən üz
Български 🫨 треперещо лице
বাংলা 🫨 কাঁপা মুখ
Bosanski 🫨 potresenost
Čeština 🫨 třesoucí se obličej
Dansk 🫨 rystende ansigt
Deutsch 🫨 zitterndes Doppelgesicht
Ελληνικά 🫨 πρόσωπο που κουνιέται
English 🫨 shaking face
Español 🫨 cara temblorosa
Eesti 🫨 värisev nägu
فارسی 🫨 چهره لرزان
Suomi 🫨 tärisevä
Filipino 🫨 nanginginig na mukha
Français 🫨 visage secoué
עברית 🫨 פרצוף רועד
हिन्दी 🫨 थरथराता चेहरा
Hrvatski 🫨 drhteće lice
Magyar 🫨 rázkódó arc
Bahasa Indonesia 🫨 wajah gemetar
Italiano 🫨 faccina tremante
日本語 🫨 震えている顔
ქართველი 🫨 აცახცახებული სახე
Қазақ 🫨 шайқалған бет
한국어 🫨 요동치는 얼굴
Kurdî 🫨 rûyekî diguhere
Lietuvių 🫨 besikratantis veidukas
Latviešu 🫨 trīcoša seja
Bahasa Melayu 🫨 muka bergoyang
ဗမာ 🫨 ခေါင်းရမ်းနေသည့် မျက်နှာ
Bokmål 🫨 skjelvende fjes
Nederlands 🫨 schuddend gezicht
Polski 🫨 wstrząśnięta twarz
پښتو 🫨 یو بدلیدونکی مخ
Português 🫨 rosto tremendo
Română 🫨 față zgâlțâită
Русский 🫨 трясущееся лицо
سنڌي 🫨 ڦرندڙ چهرو
Slovenčina 🫨 roztrasená tvár
Slovenščina 🫨 tresoči se obraz
Shqip 🫨 fytyrë që tundet
Српски 🫨 дрхтеће лице
Svenska 🫨 skakande ansikte
ภาษาไทย 🫨 ใบหน้าสั่น
Türkçe 🫨 sallanan yüz
Українська 🫨 тремтливе обличчя
اردو 🫨 ایک اتار چڑھاؤ والا چہرہ
Tiếng Việt 🫨 mặt lắc
简体中文 🫨 颤抖
繁體中文 🫨 動搖的表情