Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫷🏿

“🫷🏿” Ý nghĩa: bàn tay đẩy sang trái: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > mở ngón tay

🫷🏿 Ý nghĩa và mô tả
Bàn tay màu da tối mở rộng sang trái 🫷🏿 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay màu da tối mở rộng sang bên trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép

Nhận biểu tượng cảm xúc bàn tay trái | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | nhận biểu tượng cảm xúc thứ gì đó | biểu tượng cảm xúc đưa tay ra | nhận biểu tượng cảm xúc vật thể | tay nhận biểu tượng cảm xúc thứ gì đó: Màu da tối
🫷🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn phải rẽ trái🫷🏿
ㆍTôi sẽ hướng dẫn bạn theo hướng này🫷🏿
ㆍNhìn đây🫷🏿
🫷🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫷🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫷🏿
Tên ngắn:bàn tay đẩy sang trái: màu da tối
Điểm mã:U+1FAF7 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🖐🏻 mở ngón tay
Từ khóa:bàn tay đẩy sang trái | chờ | đập tay | đẩy | dừng lại | màu da tối | sang trái | từ chối
Nhận biểu tượng cảm xúc bàn tay trái | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | nhận biểu tượng cảm xúc thứ gì đó | biểu tượng cảm xúc đưa tay ra | nhận biểu tượng cảm xúc vật thể | tay nhận biểu tượng cảm xúc thứ gì đó: Màu da tối
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 4
🫷🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫷🏿 يد تدفع يسارًا: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🫷🏿 sola itələyən əl: tünd dəri tonu
Български 🫷🏿 натискаща наляво ръка: тъмна кожа
বাংলা 🫷🏿 হাত বাম দিকে সরানো: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🫷🏿 ruka koja gura ulijevo: tamna boja kože
Čeština 🫷🏿 ruka tlačící vlevo: tmavý odstín pleti
Dansk 🫷🏿 hånd skubber mod venstre: mørk teint
Deutsch 🫷🏿 nach links schiebende Hand: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🫷🏿 χέρι που σπρώχνει προς τα αριστερά: σκούρος τόνος δέρματος
English 🫷🏿 leftwards pushing hand: dark skin tone
Español 🫷🏿 mano empujando hacia la izquierda: tono de piel oscuro
Eesti 🫷🏿 vasakule lükkav käsi: tume nahatoon
فارسی 🫷🏿 دست فشاردهنده به سمت چپ: پوست آبنوسی
Suomi 🫷🏿 vasemmalle työntävä käsi: tumma iho
Filipino 🫷🏿 pakaliwang tumutulak na kamay: dark na kulay ng balat
Français 🫷🏿 main qui pousse vers la gauche : peau foncée
עברית 🫷🏿 יד דוחפת שמאלה: גוון עור כהה
हिन्दी 🫷🏿 बाईं तरफ़ धक्का देता हुआ हाथ: साँवली त्वचा
Hrvatski 🫷🏿 ruka koja gura ulijevo: tamno smeđa boja kože
Magyar 🫷🏿 balra toló kéz: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🫷🏿 tangan mendorong ke kiri: warna kulit gelap
Italiano 🫷🏿 mano che spinge a sinistra: carnagione scura
日本語 🫷🏿 左向きに押している手: 濃い肌色
ქართველი 🫷🏿 მარცხნივ მიწოლის ხელი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🫷🏿 солға итерген қол: 6-тері түсі
한국어 🫷🏿 왼쪽으로 밀치는 손: 검은색 피부
Kurdî 🫷🏿 Destê çepê dide: çermê tarî
Lietuvių 🫷🏿 į kairę stumianti ranka: itin tamsios odos
Latviešu 🫷🏿 pa kreisi spiedoša roka: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🫷🏿 tangan menolak ke arah kiri: ton kulit gelap
ဗမာ 🫷🏿 ဘယ်ဘက်တွန်းဟန်ပြ လက် − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🫷🏿 håndflate hevet mot venstre: hudtype 6
Nederlands 🫷🏿 hand die naar links duwt: donkere huidskleur
Polski 🫷🏿 dłoń pchająca w lewo: karnacja ciemna
پښتو 🫷🏿 لاس چپه کول: تور پوستکی
Português 🫷🏿 mão empurrando para a esquerda: pele escura
Română 🫷🏿 mână care împinge spre stânga: ton închis al pielii
Русский 🫷🏿 рука ладонью влево: очень темный тон кожи
سنڌي 🫷🏿 هٿ کاٻي طرف ڌڪڻ: ڪارو جلد
Slovenčina 🫷🏿 ruka tlačiaca vľavo: tmavý tón pleti
Slovenščina 🫷🏿 dlan, ki potiska v levo: temen ten kože
Shqip 🫷🏿 dorë që shtyn majtas: nuancë lëkure e errët
Српски 🫷🏿 рука гура улево: тамна кожа
Svenska 🫷🏿 hand som knuffar åt vänster: mörk hy
ภาษาไทย 🫷🏿 มือผลักไปทางซ้าย: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🫷🏿 sola iten el: koyu cilt tonu
Українська 🫷🏿 долоня штовхає вліво: темний тон шкіри
اردو 🫷🏿 ہاتھ بائیں طرف دھکیل رہا ہے: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🫷🏿 bàn tay đẩy sang trái: màu da tối
简体中文 🫷🏿 向左推: 较深肤色
繁體中文 🫷🏿 手向左推: 黑皮膚